| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7041 | Vũ Thị Thúy Nga | 12/9/1992 | Đại học dược | 3910/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7042 | Nguyễn Thị Khuyên | 20/01/1987 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7043 | Hứa Thị Thơm | 08/8/1984 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7044 | Nguyễn Thị Ngân | 18/5/1996 | Đại học dược | 7268/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7045 | Lê Đức Tài | 09/9/1985 | Cao đẳng dược | 7269/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7046 | Trịnh Thị Oanh | 16/10/1985 | Cao đẳng dược | 7270/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7047 | Nguyễn Văn Cường | 26/6/1984 | Cao đẳng dược | 7271/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7048 | Lê Thị Phương | 04/9/1988 | Cao đẳng dược | 7272/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7049 | Nguyễn Thị Ánh | 20/4/1986 | Cao đẳng dược | 7273/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7050 | Nguyễn Thị Nga | 27/02/1987 | Cao đẳng dược | 7274/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7051 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/10/1999 | Cao đẳng dược | 7275/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7052 | Lê Phương Anh | 13/10/1996 | Đại học dược | 7276/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7053 | Lê Thị Thúy | 23/12/1990 | Trung học dược | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7054 | Đoàn Thị Thủy | 09/6/1986 | Trung học dược | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7055 | Phạm Thị Thùy | 24/9/1988 | Trung học dược | 7279/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7056 | Đỗ Thùy Linh | 30/10/1995 | Cao đẳng dược | 7280/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7057 | Trịnh Thị Thùy Linh | 10/02/1989 | Cao đẳng dược | 7281/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7058 | Phạm Thị Như Thành | 27/6/1988 | Cao đẳng dược | 7282/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7059 | Trịnh Thị Thu | 27/7/1984 | Cao đẳng dược | 7283/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7060 | Mai Văn Phương | 17/11/1995 | Đại học dược | 7284/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7061 | Lê Thị Duyên | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 7285/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7062 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 25/5/1988 | Cao đẳng dược | 7286/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7063 | Lê Thị Minh | 05/8/1981 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7064 | Lương Thị Liên | 25/01/1983 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7065 | Tô Văn Thuyên | 20/02/1981 | Cao đẳng dược | 7289/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7066 | Trần Thị Duyên | 22/7/1993 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7067 | Nguyễn Thị Thảo | 08/12/1988 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7068 | Lê Thị Huyên | 22/8/1985 | Cao đẳng dược | 7292/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7069 | Đàm Thị Bình | 10/8/1987 | Cao đẳng dược | 7293/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7070 | Hoàng Thị Hường | 22/02/1996 | Cao đẳng dược | 7294/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7071 | Đinh Thị Tú Anh | 10/02/1999 | Cao đẳng dược | 7295/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7072 | Trịnh Thị Thủy | 15/7/1995 | Cao đẳng dược | 7296/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7073 | Trịnh Ngọc Trang | 12/4/1996 | Cao đẳng dược | 7297/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7074 | Đào Hiền Thương | 22/12/1989 | Cao đẳng dược | 7298/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7075 | Lê Thị Quỳnh | 20/01/1999 | Cao đẳng dược | 7299/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7076 | Nguyễn Huyền Thu | 19/6/1996 | Đại học dược | 7300/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7077 | Nguyễn Thị Việt Trinh | 29/8/1994 | Đại học dược | 7301/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7078 | Ngọ Viết Kiên | 16/9/1982 | Cao đẳng dược | 7302/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7079 | Nguyễn Thúy Nga | 07/5/1987 | Cao đẳng dược | 7303/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7080 | Đỗ Thị Mỵ | 13/6/1995 | Đại học dược | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |