| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7081 | Nguyễn Thị Nga | 10/10/1993 | Cao đẳng dược | 4480/CCHN-D-SYT-TH | 15/8/2018 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7082 | Lê Thị Nga | 24/4/1985 | Cao đẳng dược | 899/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7083 | Nguyễn Thị Trang | 01/5/1991 | Trung học dược | 7305/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7084 | Ngô Thị Hiền | 15/10/1989 | Trung học dược | 7306/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7085 | Mai Thị Quyên | 27/02/1994 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7086 | Lê Thị Thúy Nga | 20/01/1993 | Dược sĩ đại học | 3435/CCHN-D-SYT-TH | 14/4/2017 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7087 | Nguyễn Thị Hậu | 10/7/1994 | Cao đẳng dược | 7307/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7088 | Nguyễn Thị Lương | 30/8/1996 | Cao đẳng dược | 7308/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7089 | Tống Thị Duyên | 25/11/1990 | Đại học dược | 3785/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7090 | Nguyễn Thị Ánh | 23/11/1996 | Đại học dược | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2023 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7091 | Mai Văn Mạnh | 03/6/1987 | Đại học dược | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7092 | Hà Thị Phương | 08/4/1998 | Cao đẳng dược | 7311/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7093 | Trần Thị Thúy | 01/5/1990 | Trung học dược | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7094 | Hoàng Thị Hòa | 07/02/1993 | Trung học dược | 7313/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7095 | Đinh Thị Ánh | 11/01/1989 | Trung học dược | 7314/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7096 | Ngô Thị Huyền | 13/5/1983 | Trung học dược | 7315/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7097 | Nguyễn Thị Hiền | 28/5/1991 | Đại học dược | 2212/CCHN-D-SYT-TH | 09/11/2015 | xã Quảng Minh, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7098 | Tào Thị Hường | 20/9/1994 | Cao đẳng dược | 5442/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7099 | Quách Thị Lan Anh | 03/02/1995 | Cao đẳng dược | 4463/CCHN-D-SYT-TH | 23/7/2018 | xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7100 | Phạm Thị Hương | 20/9/1991 | Cao đẳng dược | 754/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7101 | Hà Thị Thúy | 15/9/1988 | Cao đẳng dược | 750/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7102 | Nguyễn Thị Phương | 22/12/1988 | Cao đẳng dược | 755/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7103 | Trương Thị Sánh | 15/8/1989 | Cao đẳng dược | 740/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7104 | Phạm Văn Linh | 02/9/1989 | Cao đẳng dược | 753/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7105 | Hoàng Thị Khánh | 19/5/1986 | Cao đẳng dược | 747/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7106 | Nguyễn Xuân Sơn | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 748/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2013 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7107 | Nguyễn Thị Nguyên | 28/11/1986 | Cao đẳng dược | 5315/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7108 | Trần Thị Thương | 17/12/1990 | Cao đẳng dược | 3206/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2016 | xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7109 | Lê Văn Tài | 01/01/1991 | Cao đẳng dược | 1862/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2015 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7110 | Nguyễn Thị Huệ | 10/5/1993 | Cao đẳng dược | 2771/CCHN-D-SYT-TH | 13/06/2016 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7111 | Phạm Thị Lệ Quyên | 09/12/1985 | Cao đẳng dược | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7112 | Nguyễn Thị Kim | 15/9/1956 | Cao đẳng dược | 7317/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7113 | Bùi Thị Thùy | 24/02/1992 | Cao đẳng dược | 7318/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 7114 | Phạm Thị Hồng Nhung | 19/11/1989 | Cao đẳng dược | 7319/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7115 | Nguyễn Thị Xuân | 07/10/1993 | Cao đẳng dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7116 | Vũ Việt Dũng | 22/02/1989 | Đại học dược | 7320/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7117 | Lê Thị Hoa | 15/3/1976 | Trung học dược | 7322/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7118 | Lê Thành Đạt | 24/11/1999 | Cao đẳng dược | 7323/CCHN-D-SYT-TH | 28/3/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7119 | Nguyễn Thị Hiền | 19/01/1983 | Đại học dược | 2612/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7120 | Trịnh Thị Sâm | 13/8/1982 | Cao đẳng dược | 2641/CCHN-D-SYT-TH | 12/5/2016 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |