| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 7001 | Nguyễn Thị Hường | 22/02/1989 | Trung học dược | 7253/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7002 | Trịnh Thị Lệ | 02/10/1999 | Cao đẳng dược | 7254/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7003 | Bùi Văn Tự | 10/8/1985 | Trung học dược | 7255/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | xã Điền Hạ, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 7004 | Đỗ Hồng Nhung | 27/11/1997 | Cao đẳng dược | 7256/CCHN-D-SYT-TH | 03/3/2023 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 7005 | Cao Thị Tâm | 04/9/1997 | Cao đẳng dược | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7006 | Ngô Thị Vân Anh | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7258/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7007 | Lê Thế Nghĩa | 05/12/1986 | Cao đẳng dược | 7259/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 7008 | Trịnh Thị Khánh Ly | 05/3/1995 | Đại học dược | 7260/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7009 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 06/7/1985 | Đại học dược | 7261/CCHN-D-SYT-TH | 02/3/2023 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7010 | Nguyễn Duy Minh | 11/8/1998 | Cao đẳng dược | 7262/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7011 | Đỗ Thị Giang | 23/5/1999 | Cao đẳng dược | 7263/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | phường Xuân Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7012 | Trần Trung Thành | 20/6/1993 | Đại học dược | 7264/CCHN-D-SYT-TH | 07/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7013 | Trịnh Thị Vân | 27/3/1988 | Cao đẳng dược | 7265/CCHN-D-SYT-TH | 08/3/2023 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 7014 | Vũ Thị Thúy Nga | 12/9/1992 | Đại học dược | 3910/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7015 | Nguyễn Thị Khuyên | 20/01/1987 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7016 | Hứa Thị Thơm | 08/8/1984 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7017 | Nguyễn Thị Ngân | 18/5/1996 | Đại học dược | 7268/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7018 | Lê Đức Tài | 09/9/1985 | Cao đẳng dược | 7269/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7019 | Trịnh Thị Oanh | 16/10/1985 | Cao đẳng dược | 7270/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7020 | Nguyễn Văn Cường | 26/6/1984 | Cao đẳng dược | 7271/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Trường Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7021 | Lê Thị Phương | 04/9/1988 | Cao đẳng dược | 7272/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7022 | Nguyễn Thị Ánh | 20/4/1986 | Cao đẳng dược | 7273/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7023 | Nguyễn Thị Nga | 27/02/1987 | Cao đẳng dược | 7274/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7024 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/10/1999 | Cao đẳng dược | 7275/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7025 | Lê Phương Anh | 13/10/1996 | Đại học dược | 7276/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2023 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7026 | Lê Thị Thúy | 23/12/1990 | Trung học dược | 7277/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 7027 | Đoàn Thị Thủy | 09/6/1986 | Trung học dược | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 7028 | Phạm Thị Thùy | 24/9/1988 | Trung học dược | 7279/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Xuân Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7029 | Đỗ Thùy Linh | 30/10/1995 | Cao đẳng dược | 7280/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7030 | Trịnh Thị Thùy Linh | 10/02/1989 | Cao đẳng dược | 7281/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7031 | Phạm Thị Như Thành | 27/6/1988 | Cao đẳng dược | 7282/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7032 | Trịnh Thị Thu | 27/7/1984 | Cao đẳng dược | 7283/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7033 | Mai Văn Phương | 17/11/1995 | Đại học dược | 7284/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7034 | Lê Thị Duyên | 05/6/1988 | Cao đẳng dược | 7285/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 7035 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 25/5/1988 | Cao đẳng dược | 7286/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7036 | Lê Thị Minh | 05/8/1981 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7037 | Lương Thị Liên | 25/01/1983 | Cao đẳng dược | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7038 | Tô Văn Thuyên | 20/02/1981 | Cao đẳng dược | 7289/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 7039 | Trần Thị Duyên | 22/7/1993 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 7040 | Nguyễn Thị Thảo | 08/12/1988 | Cao đẳng dược | 7290/CCHN-D-SYT-TH | 14/3/2023 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |