| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6961 | Nguyễn Thị Phượng | 22/8/1997 | Đại học dược | 7214/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6962 | Lê Thị Hương | 28/9/1991 | Trung học dược | 5154/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6963 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/4/1990 | Đại học Dược | 4400/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2018 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6964 | Nguyễn Minh Lộc | 14/8/1993 | Cao đẳng dược | 7217/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | phường Ba Đình, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6965 | Trịnh Thị Kim Chi | 04/02/1995 | Trung học dược | 7218/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6966 | Lê Thị Hiền | 08/01/1993 | Đại học dược | 7219/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6967 | Nguyễn Văn Thành | 24/4/1990 | Đại học dược | 7221/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6968 | Lê Thị Liên | 02/4/1992 | Trung học dược | 7220/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Định Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6969 | Đoàn Thị Hằng | 22/3/1999 | Cao đẳng dược | 7222/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6970 | Trịnh Thị Ly | 11/5/1992 | Cao đẳng dược | 7223/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6971 | Nguyễn Văn Huấn | 21/6/1991 | Trung học dược | 7224/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | Phường An Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6972 | Phạm Thị Hương | 18/8/1993 | Cao đẳng dược | 7225/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6973 | Nguyễn Thị Xuyến | 29/8/1985 | Cao đẳng dược | 7226/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6974 | Lê Thị Xinh | 27/6/1994 | Đại học dược | 4238/CCHN-D-SYT-TH | 07/02/2023 | Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6975 | Trần Đăng Chung | 02/7/1969 | Dược sĩ đại học | 3081/CCHN-D-SYT-TH | 28/10/2016 | xã Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6976 | Lê Đình Thi | 01/7/1977 | Cao đẳng dược | 7227/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | Phường An Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6977 | Lê Tiến Tôn | 24/8/1970 | Đại học dược | 7228/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6978 | Nguyễn Thị Nhẫn | 20/10/1993 | Cao đẳng dược | 7230/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6979 | Hoàng Thị Lan Anh | 16/6/1999 | Cao đẳng dược | 7231/CCHN-D-SYT-TH | 10/02/2023 | xã Đông Vinh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6980 | Lê Thị Chuyên | 05/10/1977 | Trung học dược | 7232/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6981 | Lê Thị Hoa | 02/10/1995 | Cao đẳng dược | 7233/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6982 | Lê Thị Dương | 27/10/1996 | Cao đẳng dược | 8572 thay thế 7234/CCHN-D-SYT-TH ngày 20/02/2023 | 26/5/2025 | Thôn Bồng Trung 2, xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6983 | Trần Thị Hương | 02/11/1988 | Trung học dược | 7235/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6984 | Lê Thu Nhị | 24/8/1993 | Đại học dược | 7236/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6985 | Vũ Thị Vân | 07/02/1998 | Cao đẳng dược | 7237/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6986 | Lê Thị Hạnh | 10/8/1998 | Cao đẳng dược | 7238/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6987 | Đinh Thị Hương | 21/01/1994 | Cao đẳng dược | 7239/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | Phường Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6988 | Trương Lê Mỹ Quỳnh | 15/10/1995 | Đại học dược | 7240/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | Phương Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6989 | Vũ Thị Tú Anh | 01/10/1996 | Đại học dược | 7241/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6990 | Bùi Minh Long | 20/12/1988 | Cao đẳng dược | 7242/CCHN-D-SYT-TH | 20/02/2023 | xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6991 | Lê Doãn Hồng | 19/01/1964 | Đại học dược | 658/CCHN-D-SYT-TH | 15/10/2013 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đ |
| 6992 | Đỗ Thị Tuyết | 05/3/1996 | Cao đẳng dược | 7243/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6993 | Hỏa Thị Dung | 24/02/1994 | Cao đẳng dược | 7244/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6994 | Trịnh Thị Khánh Huyền | 20/8/1998 | Cao đẳng dược | 7245/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6995 | Lê Thị Vân | 07/3/1988 | Đại học dược | 7246/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6996 | Trần Thị Lợi | 06/11/1990 | Trung học dược | 7247/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6997 | Đặng Thùy Dung | 24/11/1982 | Cao đẳng dược | 7248/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6998 | Nguyễn Huy Hoàng | 08/11/1994 | Đại học dược | 7249/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6999 | Phạm Thị Thu Uyên | 03/4/1997 | Đại học dược | 7250/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 7000 | Lưu Thị Việt Chinh | 13/5/1997 | Cao đẳng dược | 7252/CCHN-D-SYT-TH | 22/02/2023 | xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |