| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6961 | Lê Văn Công | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7189/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6962 | Nguyễn Phương Anh | 06/8/1992 | Cao đẳng dược | 7190/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6963 | Phạm Thị Thùy | 19/9/1990 | Cao đẳng dược | 7191/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6964 | Nguyễn Thị Thảo | 14/3/1999 | Cao đẳng dược | 7192/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6965 | Trịnh Thị Vân | 08/4/1985 | Cao đẳng dược | 7193/CCHN-D-SYT-TH | 09/01/2023 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6966 | Phạm Thị Vân | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7194/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6967 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07/8/1970 | Cao đẳng dược | 7195/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6968 | Nguyễn Hữu Luận | 04/8/1986 | Đại học dược | 7196/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6969 | Lê Thị Lệ | 16/8/1989 | Đại học dược | 7197/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6970 | Lê Xuân Thuận | 10/02/1986 | Cao đẳng dược | 7198/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6971 | Phạm Hà Trang | 07/01/1997 | Cao đẳng dược | 7199/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6972 | Đào Thị Hông | 02/7/1994 | Cao đẳng dược | 7200/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6973 | Phạm Thị Phượng | 16/02/1999 | Cao đẳng dược | 7201/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6974 | Hoàng Thị Hương | 20/4/1999 | Cao đẳng dược | 7202/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6975 | Vũ Thị Hồng | 01/10/1980 | Cao đẳng dược | 7203/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6976 | Nguyễn Thúy Hường | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 7204/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6977 | Lê Thị Hằng | 05/6/1999 | Cao đẳng dược | 7205/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6978 | Lê Thị Hồng | 07/7/1990 | Cao đẳng dược | 7206/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6979 | Chu Thị Thùy Dung | 19/8/1996 | Cao đẳng dược | 7207/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6980 | Nguyễn Việt Cường | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 7208/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6981 | Lê Thị Linh Huyền | 31/10/1996 | Cao đẳng dược | 7209/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6982 | Hồ Tuấn Cường | 06/9/1994 | Cao đẳng dược | 7210/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6983 | Đỗ Thị Linh | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7211/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6984 | Đỗ Thị Trang | 20/11/1987 | Trung học dược | 7212/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6985 | Cao Minh Huệ | 20/8/1997 | Cao đẳng dược | 7213/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 6986 | Cao Sỹ Anh Đức | 06/7/1996 | Đại học dược | 7216/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6987 | Mai Thị Hương | 29/3/1990 | Cao đẳng dược | 7215/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6988 | Nguyễn Thị Phượng | 22/8/1997 | Đại học dược | 7214/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6989 | Lê Thị Hương | 28/9/1991 | Trung học dược | 5154/CCHN-D-SYT-TH | 16/9/2019 | xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6990 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/4/1990 | Đại học Dược | 4400/CCHN-D-SYT-TH | 29/06/2018 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6991 | Nguyễn Minh Lộc | 14/8/1993 | Cao đẳng dược | 7217/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | phường Ba Đình, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6992 | Trịnh Thị Kim Chi | 04/02/1995 | Trung học dược | 7218/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6993 | Lê Thị Hiền | 08/01/1993 | Đại học dược | 7219/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6994 | Nguyễn Văn Thành | 24/4/1990 | Đại học dược | 7221/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2023 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6995 | Lê Thị Liên | 02/4/1992 | Trung học dược | 7220/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Định Hải, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6996 | Đoàn Thị Hằng | 22/3/1999 | Cao đẳng dược | 7222/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6997 | Trịnh Thị Ly | 11/5/1992 | Cao đẳng dược | 7223/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6998 | Nguyễn Văn Huấn | 21/6/1991 | Trung học dược | 7224/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | Phường An Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6999 | Phạm Thị Hương | 18/8/1993 | Cao đẳng dược | 7225/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 7000 | Nguyễn Thị Xuyến | 29/8/1985 | Cao đẳng dược | 7226/CCHN-D-SYT-TH | 02/02/2023 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |