| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6921 | Trần Thị Hường | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 7176/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6922 | Nguyễn Thị Oanh | 17/3/1993 | Cao đẳng dược | 7177/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6923 | Nguyễn Thị Bích | 06/5/1992 | Trung học dược | 7178/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6924 | Trương Thị Trinh | 25/12/1996 | Cao đẳng dược | 7179/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6925 | Lê Viết Trường | 27/02/1990 | Trung học dược | 7180/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6926 | Nguyễn Thị Dung | 25/01/1993 | Trung học dược | 7181/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6927 | Phạm Thị Hoa | 26/02/1994 | Trung học dược | 7182/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6928 | Đặng Thị Hiền | 09/6/1997 | Cao đẳng dược | 7183/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6929 | Nguyễn Văn Tốn | 05/6/1988 | Đại học dược | 7184/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6930 | Nguyễn Thị Ngân | 15/12/1987 | Trung học dược | 7185/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6931 | Lê Thị Trang | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 7186/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6932 | Nguyễn Thị Nhung | 20/11/1997 | Cao đẳng dược | 7187/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6933 | Đặng Thị Bích Ngọc | 27/01/1997 | Cao đẳng dược | 7188/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6934 | Lê Văn Công | 02/02/1994 | Cao đẳng dược | 7189/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6935 | Nguyễn Phương Anh | 06/8/1992 | Cao đẳng dược | 7190/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6936 | Phạm Thị Thùy | 19/9/1990 | Cao đẳng dược | 7191/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6937 | Nguyễn Thị Thảo | 14/3/1999 | Cao đẳng dược | 7192/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6938 | Trịnh Thị Vân | 08/4/1985 | Cao đẳng dược | 7193/CCHN-D-SYT-TH | 09/01/2023 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6939 | Phạm Thị Vân | 08/3/1997 | Cao đẳng dược | 7194/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6940 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07/8/1970 | Cao đẳng dược | 7195/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6941 | Nguyễn Hữu Luận | 04/8/1986 | Đại học dược | 7196/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6942 | Lê Thị Lệ | 16/8/1989 | Đại học dược | 7197/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6943 | Lê Xuân Thuận | 10/02/1986 | Cao đẳng dược | 7198/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6944 | Phạm Hà Trang | 07/01/1997 | Cao đẳng dược | 7199/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6945 | Đào Thị Hông | 02/7/1994 | Cao đẳng dược | 7200/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6946 | Phạm Thị Phượng | 16/02/1999 | Cao đẳng dược | 7201/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6947 | Hoàng Thị Hương | 20/4/1999 | Cao đẳng dược | 7202/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6948 | Vũ Thị Hồng | 01/10/1980 | Cao đẳng dược | 7203/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6949 | Nguyễn Thúy Hường | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 7204/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Bình, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6950 | Lê Thị Hằng | 05/6/1999 | Cao đẳng dược | 7205/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6951 | Lê Thị Hồng | 07/7/1990 | Cao đẳng dược | 7206/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6952 | Chu Thị Thùy Dung | 19/8/1996 | Cao đẳng dược | 7207/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6953 | Nguyễn Việt Cường | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 7208/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6954 | Lê Thị Linh Huyền | 31/10/1996 | Cao đẳng dược | 7209/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6955 | Hồ Tuấn Cường | 06/9/1994 | Cao đẳng dược | 7210/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6956 | Đỗ Thị Linh | 22/6/1999 | Cao đẳng dược | 7211/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6957 | Đỗ Thị Trang | 20/11/1987 | Trung học dược | 7212/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6958 | Cao Minh Huệ | 20/8/1997 | Cao đẳng dược | 7213/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2023 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 6959 | Cao Sỹ Anh Đức | 06/7/1996 | Đại học dược | 7216/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6960 | Mai Thị Hương | 29/3/1990 | Cao đẳng dược | 7215/CCHN-D-SYT-TH | 17/01/2023 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |