| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6881 | Bùi Thị Huệ | 8/3/1998 | Cao đẳng dược | 7138/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | xã Lương Ngoại, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 6882 | Lê Thị Tuyết | 03/5/1974 | Cao đẳng dược | 7139/CCHN-D-SYT-TH | 05/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6883 | Hoàng Thị Hiền | 16/10/1982 | Cao đẳng dược | 910/CCHN-D-SYT-TH | 10/3/2014 | xã Quảng Đại, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6884 | Phí Thị Thanh | 26/10/1990 | Trung học dược | 7140/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6885 | Lê Thị Dung | 10/5/1995 | Trung học dược | 7141/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Định Hải, thị xã Nghi Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 6886 | Lê Thị Tiến | 07/8/1993 | Trung học dược | 7142/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6887 | Lê Thị Thơm | 08/8/1996 | Trung học dược | 7143/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Tân Khang , huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6888 | Lê Thị Quỳnh | 20/9/1993 | Cao đẳng dược | 7144/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6889 | Lê Thế Thiện | 14/5/1983 | Trung học dược | 7145/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6890 | Lê Thị Luyện | 26/12/1991 | Trung học dược | 7146/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6891 | Lê Thị Oanh | 20/12/1983 | Trung học dược | 7147/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6892 | Lê Duy Năm | 19/6/1989 | Trung học dược | 7148/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6893 | Nguyễn Trọng Hải | 29/9/1984 | Trung học dược | 7157/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thanh Sơn, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6894 | Đỗ Xuân Đoàn | 27/7/1954 | Cao đẳng dược | 7150/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6895 | Đinh Thị Lý | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 7151/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6896 | Dương Thị Tình | 14/6/1982 | Cao đẳng dược | 7152/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6897 | Lê Thị Thảo | 01/6/1997 | Đại học dược | 7158/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6898 | Đàm Thị Bích Phượng | 12/01/1976 | Đại học dược | 7156/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6899 | Lê Văn Khanh | 01/3/1987 | Đại học dược | 7155/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2022 | phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6900 | Trịnh Thị Hiền | 07/11/1999 | Cao đẳng dược | 7154/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6901 | Phạm Đình Tuấn | 04/01/1988 | Trung học dược | 7159/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 6902 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 07/4/1998 | Cao đẳng dược | 7160/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6903 | Hà Thị Trang | 12/8/1983 | Cao đẳng dược | 7161/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6904 | Hoàng Thị Nhung | 16/8/1988 | Trung học dược | 7162/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6905 | Nguyễn Thị Duyên | 02/9/1984 | Cao đẳng dược | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6906 | Hà Thị Nhung | 01/8/1991 | Trung học dược | 7164/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Yên Khương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6907 | Lê Thị Linh | 12/02/1990 | Đại học dược | 469/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2022 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6908 | Lê Đình Bảo | 13/02/1996 | Cao đẳng dược | 5063/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6909 | Bùi Thị Kim Thoa | 06/3/1989 | Đại học dược | 577/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2013 | xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6910 | Đỗ Huyền Trâm | 19/12/1987 | Trung học dược | 7165/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6911 | Lê Thị Thoa | 09/5/1998 | Cao đẳng dược | 7166/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6912 | Vũ Thị Vân Anh | 24/3/1999 | Cao đẳng dược | 7167/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa |
| 6913 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 21/12/1998 | Cao đẳng dược | 7168/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6914 | Vũ Thị Hiền | 25/02/1985 | Trung học dược | 7169/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6915 | Hoàng Công Hiền | 22/9/1995 | Cao đẳng dược | 7170/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6916 | Nguyễn Thị Lan | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 7171/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thạch Bình , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6917 | Bùi Thị Hằng | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 7172/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6918 | Vũ Thị Nguyệt | 18/4/1985 | Cao đẳng dược | 7173/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6919 | Nguyễn Thị Hiền | 17/5/1992 | Trung học dược | 7174/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6920 | Lê Văn Cường | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7175/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2022 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |