| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6801 | Lê Thùy Linh | 12/01/1997 | Đại học dược | 7075/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6802 | Lang Thị Linh | 03/12/1999 | Cao đẳng dược | 7076/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6803 | Lê Văn Thạo | 04/02/1993 | Trung học dược | 7077/CCHN-D-SYT-TH | 02/11/2022 | xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6804 | Đỗ Thị Hoài Thu | 04/8/1974 | Đại học dược | 1602/CCHN-D-SYT-TH | 04/11/2022 | Phường Trường Thị, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6805 | Lê Thị Bích Hằng | 25/10/1979 | Đại học dược | 1596/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6806 | Nguyễn Thị Mận | 25/5/1983 | Đại học dược | 1600/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2022 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6807 | Hoàng Thị Oanh | 10/3/1974 | Đại học dược | 1775/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2022 | Phường Ba Đình, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6808 | Lê Thị Huyền | 27/6/1977 | Đại học dược | 2588/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2022 | Phường Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6809 | Kiều Thị Bình | 20/01/1973 | Đại học dược | 2599/CCHN-D-SYT-TH | 09/5/2016 | Phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6810 | Cao Thị Giang | 02/02/1995 | Cao đẳng dược | 5824/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6811 | Nguyễn Trung Kiên | 18/5/1984 | Đại học dược | 5302/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Phường Hải Hòa, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6812 | Từ Văn Khoa | 24/12/1980 | Đại học dược | 4678/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2018 | Thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6813 | Lê Thị Hà | 02/6/1989 | Cao đẳng dược | 7078/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Ba Đình TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6814 | Trần Thị Vân Anh | 09/9/1998 | Cao đẳng dược | 7079/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6815 | Lê Thị Đà | 05/10/1988 | Cao đẳng dược | 7080/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6816 | Lê Thu Hà | 11/4/1999 | Cao đẳng dược | 7081/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6817 | Trịnh Thị Hà | 14/3/1982 | Cao đẳng dược | 7082/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6818 | Đặng Thị Lam | 02/6/1991 | Cao đẳng dược | 7083/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6819 | Trần Thị Hiền | 05/12/1983 | Đại học dược | 7084/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6820 | Tống Cảnh Hậu | 08/8/1995 | Đại học dược | 7085/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6821 | Trần Thị Hải | 28/8/1985 | Cao đẳng dược | 7086/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Nghi Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6822 | Nguyễn Văn Khoa | 12/6/1995 | Đại học dược | 7087/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6823 | Trần Đức Định | 12/9/1996 | Đại học dược | 7088/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6824 | Nguyễn Thị Phương | 30/10/1990 | Trung học dược | 7089/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6825 | Lê Thị Tuyết | 15/11/1988 | Trung học dược | 7090/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6826 | Hoàng Thị Thủy | 14/9/1988 | Cao đẳng dược | 7091/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6827 | Đỗ Thị Minh Anh | 02/9/1996 | Cao đẳng dược | 7092/CCHN-D-SYT-TH | 11/11/2022 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6828 | Đỗ Thùy Duyên | 28/7/1997 | Cao đẳng dược | 7093/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | Thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 6829 | Vương Linh Trang | 20/10/1998 | Cao đẳng dược | 7094/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6830 | Vũ Thị Dung | 26/02/1997 | Cao đẳng dược | 7095/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6831 | Phạm Thị Lan | 07/11/1989 | Trung học dược | 7096/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6832 | Nguyễn Thị Xuân Kim | 10/5/1993 | Đại học dược | 7097/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6833 | Nguyễn Thị Hà | 08/02/1983 | Đại học dược | 7098/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6834 | Trần Phương Thảo | 20/8/1998 | Cao đẳng dược | 7099/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6835 | Nguyễn Thị Trang | 01/5/1997 | Cao đẳng dược | 7100/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6836 | Nguyễn Thị Phương | 04/9/1997 | Cao đẳng dược | 7101/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6837 | Nguyễn Thị Nguyệt | 14/10/1987 | Trung học dược | 7102/CCHN-D-SYT-TH | 18/11/2022 | xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa, |
| 6838 | Mai Thị Hương | 16/6/1982 | Dược sĩ đại học | 3455/CCHN-D-SYT-TH | 21/4/2017 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6839 | Lường Thị Vui | 10/8/1988 | Đại học dược | 4964/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6840 | Ngô Thị Mai | 10/02/1986 | Đại học dược | 481/CCHN-D-SYT-TH | 29/8/2013 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |