| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5641 | Hoàng Thị Hằng | 07/12/1990 | Cao đẳng dược | 5957/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5642 | Nguyễn Thị Nhạn | 30/5/1976 | Trung học dược | 5958/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5643 | Nguyễn Thị Luận | 22/9/1990 | Trung học dược | 5959/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5644 | Đậu Thị Yến | 04/5/1994 | Cao đẳng dược | 5960/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5645 | Nguyễn Đình Minh | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 5961/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5646 | Nguyễn Thị Nga | 07/7/1985 | Đại học dược | 5962/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5647 | Mai Thị Huyền | 11/10/1994 | Cao đẳng dược | 5963/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Xã Nga Tân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5648 | Lê Thị Hương | 15/11/1973 | Đại học Dược | 5964/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | phường Tân Sơn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5649 | Nguyễn Thị Hồng | 29/5/1986 | Cao đẳng dược | 5965/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5650 | Trịnh Thị Hoà | 11/6/1991 | Trung học dược | 5966/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Xã Quý Lộc, huyên Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5651 | Nguyễn Thị Sáu | 17/8/1992 | Trung học dược | 5967/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2020 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5652 | Cao Thị Tươi | 10/02/1994 | Đại học dược | 5979/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5653 | Lê Lan Anh | 14/5/1997 | Cao đẳng dược | 5971/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5654 | Hoàng Thị Hường | 03/02/1982 | Trung học dược | 5972/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5655 | Nguyễn Thị Cảnh | 08/9/1966 | Trung học dược | 5973/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5656 | Hoàng Văn Công | 12/03/1981 | Trung học dược | 5974/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5657 | Bùi Thị Thành | 14/6/1989 | Trung học dược | 5975/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Phường Tân Dân, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh hóa. |
| 5658 | Bùi Văn Khánh | 14/12/1976 | Trung học dược | 5977/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | TT Vân Du, huyện thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5659 | Phạm Thị Thuận | 07/02/1986 | Cao đẳng dược | 5978/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5660 | Đào Xuân Bình | 19/12/1986 | Cao đẳng dược | 5970/CCHN-D-SYT-TH | 04/01/2021 | Thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5661 | Nguyễn Thị Hiền | 02/09/1993 | Đại học dược | 5980/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2021 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoa. |
| 5662 | Nguyễn Thị Mai | 08/6/1984 | Cao đẳng dược | 3326/CCHN-D-SYT-TH | 06/03/2017 | Xã Hải Yến, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5663 | Đinh Văn Dũng | 13/12/1983 | Đại học dược | 1512/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2015 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5664 | Lưu Vĩnh Chung | 12/02/1990 | Trung học dược | 5982/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5665 | Nguyễn Văn Hoàn | 15/7/1993 | Đại học dược | 5983/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5666 | Phạm Thị Liên | 09/10/1990 | Trung học dược | 5984/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5667 | Phạm Anh Hoàng | 01/11/1994 | Cao đẳng dược | 5985/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5668 | Chúc Thị Phương | 17/10/1997 | Cao đẳng dược | 5986/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thanh Sơn, TX. Nghi sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5669 | Nguyễn Thị Phượng | 30/8/1986 | Trung học dược | 5987/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Phường Quảng Thắng,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5670 | Nguyễn Thị Lan | 13/11/1995 | Đại học dược | 5988/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa tỉnh Thanh Hóa. |
| 5671 | Nguyễn Thị Bình | 28/5/1992 | Trung học dược | 5989/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5672 | Nguyễn Ngọc Hưng | 10/3/1991 | Đại học dược | 5981/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5673 | Bùi Thị Tình | 17/8/1991 | Đại học dược | 5982/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2021 | Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5674 | Phạm Văn Hiệp | 03/12/1985 | Cao đẳng dược | 5993/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2021 | Xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5675 | Quách Thị Mai | 22/4/1992 | Đại học dược | 5994/CCHN-D-SYT-TH | 18/01/2021 | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5676 | Phạm Thị Thuần | 13/9/1996 | Trung học dược | 5995/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5677 | Dương Thị Hiền | 20/3/1990 | Trung học dược | 5996/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5678 | Bùi Văn Thuần | 05/02/1995 | Đại học dược | 5997/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5679 | Cù Thị Thanh Bình | 14/02/1994 | Trung học dược | 5998/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Phường Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5680 | Nguyễn Thị Huyền | 05/05/1996 | Trung học dược | 5999/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2021 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |