| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5841 | Đỗ Huyền Trang | 08/08/1990 | Trung học dược | 6157/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5842 | Lê Văn Mậu | 12/09/1985 | Cao đẳng dược | 6158/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5843 | Phạm Thị Thuý | 02/5/1997 | Cao đẳng dược | 6159/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5844 | Mai Thị Xuân | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 6160/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5845 | Nguyễn Thu Trang | 21/8/1998 | Cao đẳng dược | 6161/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5846 | Nguyễn Thị Liễu | 07/11/1982 | Trung học dược | 6162/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5847 | Nguyễn Bình An | 07/5/1986 | Cao đẳng dược | 6163/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5848 | Nguyễn Thị Huệ | 11/12/1992 | Trung học dược | 6164/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5849 | Phan Thị Hương | 01/6/1994 | Đại học dược | 6165/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Đông Vinh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5850 | Nguyễn Thị Thu Trang | 27/02/1998 | Cao đẳng dược | 6166/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5851 | Nguyễn Thị Hải | 27/9/1989 | Trung học dược | 6167/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5852 | Trần Thị Thúy Mai | 20/3/1993 | Trung học dược | 6168/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5853 | Nguyễn Văn Long | 21/02/1985 | Đại học dược | 6169/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5854 | Nguyễn Thị Thanh | 24/9/1988 | Trung học dược | 6170/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5855 | Lê Thị Nga | 30/8/1995 | Cao đẳng dược | 6171/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2021 | TT Quán Lào, huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa. |
| 5856 | Trần Thị Mai | 03/02/1993 | Trung học dược | 6172/CCHN-D-SYT-TH | 21/5/2021 | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5857 | Phùng Thị Quỳnh | 25/9/1996 | Trung học dược | 6173/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5858 | Lê Thị Hoa | 15/7/1995 | Cao đẳng dược | 6174/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5859 | Hoàng Thị Xuân | 08/11/1978 | Trung học dược | 6175/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 5860 | Trần Thị Ly | 19/9/1992 | Trung học dược | 6176/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5861 | Nguyễn Thị Huế | 16/7/1992 | Trung học dược | 6177/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5862 | Đoàn Vũ Anh Thư | 23/11/1992 | Cao đẳng dược | 6180/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5863 | Hoàng Thị Oanh | 18/5/1982 | Cao đẳng dược | 6181/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5864 | Nguyễn Thúy Hòa | 13/5/1987 | Cao đẳng dược | 6182/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5865 | Nguyễn Tiến Dũng | 29/12/1965 | Trung học dược | 6183/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5866 | Lê Thị Phượng | 07/5/1984 | Trung học dược | 6184/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5867 | Lê Thị Thùy Anh | 01/10/1998 | Cao đẳng dược | 6185/CCHN-D-SYT-TH | 26/5/2021 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5868 | Nguyễn Thị Thủy | 01/12/1994 | Cao đẳng dược | 6187/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2021 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5869 | Phạm Thị Xinh | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6186/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2021 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5870 | Ngọc Thị Phượng | 06/01/1994 | Cao đẳng dược | 6188/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5871 | Lê Thị Sen | 16/11/1987 | Cao đẳng dược | 6189/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5872 | Lê Thị Sự | 20/10/1991 | Trung học dược | 6190/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 5873 | Bùi Thị Thanh Hương | 15/7/1992 | Đại học dược | 6191/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5874 | Lê Thị Yên | 30/01/1991 | Cao đẳng dược | 8671 thay thế 6192/CCHN-D-SYT-TH 02/6/2021 | 12/8/2025 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5875 | Lê Thị Lan | 10/12/1985 | Trung học dược | 6193/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5876 | Nguyễn Thị Hào | 03/8/1994 | Cao đẳng dược | 6194/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5877 | Đỗ Thị Hà | 05/8/1992 | Cao đẳng dược | 6195/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5878 | Hoàng Thị Quỳnh | 12/5/1997 | Cao đẳng dược | 6196/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5879 | Lương Thị Kim | 13/8/1990 | Trung học dược | 6197/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5880 | Lê Văn Tiến | 06/01/1997 | Cao đẳng dược | 6198/CCHN-D-SYT-TH | 02/6/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |