| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5601 | Nguyễn Thị Hà Phương | 27/10/1995 | Cao đẳng dược | 5917/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5602 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 18/01/1984 | Cao đẳng dược | 5918/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5603 | Lê Thị Huyền | 27/10/1992 | Cao đẳng dược | 5919/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5604 | Trần Văn Tân | 08/10/1981 | Trung học dược | 5920/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5605 | Lê Phương Linh | 20/11/1993 | Đại học dược | 5921/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5606 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 01/4/1986 | Cao đẳng dược | 5922/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5607 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 14/10/1997 | Cao đẳng dược | 5923/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5608 | Lê Thị Dương | 06/11/1991 | Trung học dược | 5924/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5609 | Nguyễn Thị Bình | 06/3/1984 | Cao đẳng dược | 5925/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5610 | LÊ THỊ TRANG | 20/5/1985 | Cao đẳng dược | 8487 thay thế 5926/CCHN-D-SYT-TH | 09/4/2025 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5611 | Hà Thị Hà | 20/9/1991 | Trung học dược | 5927/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5612 | Chu Tuấn Đạt | 13/11/1994 | Đại học dược | 5928/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5613 | Vũ Thị Hà Vi | 30/11/1997 | Cao đẳng dược | 5929/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Phường Tân Dân, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5614 | Đỗ Thị Minh | 25/3/1985 | Cao đẳng dược | 5930/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Phường Đông Sơn, TP. Thanh Hóa., tỉnh Thanh Hóa |
| 5615 | Nguyễn Thị Trang | 14/7/1994 | Trung học dược | 5931/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Thanh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5616 | Trần Thị Dung | 20/02/1984 | Dược sĩ đại học | 2959/CCHN-D-SYT-TH | 05/8/2016 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5617 | Nguyễn Thị Phương | 20/5/1994 | Cao đẳng dược | 5933/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5618 | Trần Thị Giang | 01/9/1994 | Trung học dược | 5934/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5619 | Lê Văn Anh | 14/7/1993 | Cao đẳng dược | 5935/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Tân Phúc, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5620 | Nguyễn Tuấn Anh | 20/9/1986 | Trung học dược | 5936/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5621 | Trần Thị Hằng | 20/10/1990 | Cao đẳng dược | 5937/CCHN-D-SYT-TH | 07/12/2020 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5622 | Mai Thị Quỳnh Lưu | 13/7/1996 | Cao đẳng dược | 5938/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2020 | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5623 | Lưu Thị Nhung | 02/9/1987 | Trung học dược | 5940/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2020 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thnanh Hóa |
| 5624 | Lô Thị Hường | 27/5/1996 | Trung học dược | 5939/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2020 | Xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5625 | Vũ Thị Thanh | 10/12/1995 | Cao đẳng dược | 5941/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5626 | Trương Thị Vân | 10/5/1987 | Trung học dược | 5942/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2020 | Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5627 | Trịnh Thị Hà | 06/10/1988 | Cao đẳng Dược | 5943/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5628 | Lê Huy Đăng | 13/12/1995 | Đại học dược | 5944/CCHN-D-SYT-TH | 14/12/2020 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5629 | Phạm Thanh Tùng | 18/7/1991 | Trung học dược | 5945/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Thị trấn Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5630 | Lê Thị Lan | 20/10/1983 | Trung học dược | 5946/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Thị trấn Ngọc Lặc huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5631 | Nguyễn Thị Vui | 15/01/1964 | Trung học dược | 5947/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5632 | Nguyễn Minh Hải | 15/10/1986 | Trung học dược | 5948/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5633 | Nguyễn Thị Nhung | 02/06/1989 | Trung học dược | 5949/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Thành trực huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5634 | Đinh Thị Hậu | 27/3/1997 | Cao đẳng dược | 5950/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Ngọc Hà, huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa. |
| 5635 | Lê Thị Phương | 05/08/1995 | Cao đẳng dược | 5951/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5636 | Lê Thị Tuyết | 17/11/1996 | Cao đẳng dược | 5952/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc tỉnh Thanh Hóa. |
| 5637 | Hồ Thanh Hồng | 16/7/1995 | Cao đẳng dược | 5953/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5638 | Lê Diệu Linh | 21/02/1990 | Trung học dược | 5954/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5639 | Lê Thị Thương | 17/8/1992 | Trung học dược | 5955/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5640 | Nguyễn Thị Tình | 02/02/1997 | Cao đẳng dược | 5956/CCHN-D-SYT-TH | 18/12/2020 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |