| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5481 | Nguyễn Hữu Nghị | 28/11/1993 | Đại học dược | 5797/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5482 | Trần Thị Trà My | 10/8/1995 | Đại học dược | 5798/CCHN-D-SYT-TH | 21/9/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5483 | Lê Đình Hà | 09/10/1983 | Trung học dược | 5799/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5484 | Lê Thị Thanh Huyền | 01/02/1981 | Trung học dược | 5800/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5485 | Nguyễn Thị Tuyết | 07/06/1982 | Trung học dược | 5801/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5486 | Bùi Duy Tùng | 19/3/1994 | Đại học dược | 5802/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5487 | Hoàng Thị Thanh | 17/12/1994 | Cao đẳng dược | 5803/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5488 | Đào Khả Hiếu | 05/04/1994 | Đại học dược | 5804/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5489 | Lê Thị Hương | 17/11/1994 | Cao đẳng dược | 5805/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2020 | Xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5490 | Lê Thị Đạt | 07/8/1984 | Đại học dược | 5806/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoa |
| 5491 | Vũ Thị Diệp | 20/10/1986 | Trung học dược | 5807/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5492 | Mai Thị Hương | 23/4/1992 | Đại học dược | 3784/CCHN-D-SYT-TH | 25/8/2017 | xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5493 | Trần Thị Hồng Nhung | 20/8/1995 | Cao đẳng dược | 5808/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 5494 | Viên Thị Linh | 15/9/1995 | Trung học dược | 5809/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
| 5495 | Lê Thị Thời | 10/6/1983 | Cao đẳng dược | 5810/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5496 | Nguyễn Thị Loan | 29/4/1996 | Cao đẳng dược | 5811/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5497 | Lê Thị Thuỷ | 18/11/1997 | Cao đẳng dược | 5812/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Ninh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5498 | Chung Mai Hương | 02/10/1993 | Trung học dược | 5813/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5499 | Đỗ Thị Tình | 30/01/1984 | Trung học dược | 5814/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5500 | Hà Thị Na | 12/9/1976 | Trung học dược | 5815/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5501 | Nguyễn Văn Thọ | 29/6/1984 | Trung học dược | 5816/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5502 | Nguyễn Thị Tâm | 16/8/1991 | Trung học dược | 5817/CCHN-D-SYT-TH | 02/10/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5503 | Đỗ Anh Thành | 10/12/1988 | Trung học dược | 1127/CCHND-SYT-TH | 18/6/2014 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 5504 | Bùi Văn Thiệp | 20/7/1965 | Trung học dược | 2772/CCHND-SYT-TH | 13/6/2016 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5505 | Vi Thị Thùy Linh | 24/02/1993 | Đại học dược | 5818/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5506 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 01/09/1996 | Cao đẳng dược | 5819/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5507 | Nguyễn Thị Oanh | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 5820/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5508 | Đặng Thị Thu Huyền | 19/5/1983 | Cao đẳng dược | 5821/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5509 | Phạm Thị Trang | 15/12/1994 | Đại học dược | 5822/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa. tỉnh Thanh Hóa. |
| 5510 | Mai Thị Giang | 23/7/1995 | Trung học dược | 5825/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5511 | Mã Thị Thúy | 18/9/1990 | Đại học dược | 5826/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5512 | Phạm Thị Tâm | 06/12/1987 | Trung học dược | 5827/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5513 | Vũ Duy Phương | 15/11/1989 | Trung học dược | 5828/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5514 | Đinh Thị Dung | 20/7/1986 | Trung học dược | 5829/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | P. Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5515 | Trương Khắc Tùng | 15/10/1995 | Cao đẳng dược | 5831/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5516 | Bùi Thị Trắc | 14/4/1965 | Trung học dược | 749/CCHND-SYT-TH | 02/12/2013 | Xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5517 | Phan Ngọc Anh | 14/01/1997 | Trung học dược | 5833/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 5518 | Đỗ Công Trường | 02/9/1983 | Trung học dược | 5832/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5519 | Mai Thị Tâm | 19/5/1991 | Cao đẳng dược | 5834/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5520 | Lê Thị Hạnh | 10/11/1991 | Trung học dược | 5835/CCHN-D-SYT-TH | 19/10/2020 | Xã Tân Ninh , huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |