| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5681 | Hồ Ngọc Thành | 14/9/1982 | Trung cấp dược | 6000/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5682 | Đỗ Đình Đông | 25/6/1995 | Trung cấp dược | 6002/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5683 | Hoàng Quốc Cừ | 06/4/1988 | Đại học dược | 6003/CCHN-D-SYT-TH | 08/02/2021 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5684 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/9/1993 | Đại học dược | 4754/CCHN-D-SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5685 | Bùi Thị Vui | 06/01/1988 | Trung học dược | 6004/CCHN-D-SYT-TH | 19/02/2021 | Xã Long Anh, Tp.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5686 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 06/08/1946 | Đại học dược | 6005/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5687 | Đỗ Thị Thanh Liên | 21/5/1990 | Cao đẳng dược | 6006/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5688 | Lê Minh Trang | 17/5/1997 | Cao đẳng dược | 6007/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5689 | Nguyễn Thị Dân | 12/06/1951 | Đại học dược | 6008/CCHN-D-SYT-TH | 26/02/2021 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5690 | Lê Anh Ngọc | 10/10/1986 | Dược sĩ đại học | 2977/TH-CCHND | 19/8/2016 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5691 | nguyễn Thị Thùy Linh | 05/01/1989 | Đại học dược | 752/TH-CCHND | 02/12/2013 | xã thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5692 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 06/9/1083 | Dược sĩ đại học | 1498/TH-CCHND | 30/12/2014 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5693 | Lương Thị Minh | 02/9/1988 | Dược sĩ đại học | /TH-CCHND | 08/4/2016 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5694 | Tào Thị Chắt | 07/01/1946 | Dược sĩ đại học | 2967/TH-CCHND | 12/8/2016 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5695 | Lưu Thị Phương | 10/01/1988 | Đại học dược | 892 | 20/02/2014 | xã Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5696 | Phùng Thị Minh Thúy | 23/4/1981 | Cao đẳng dược | 6009/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5697 | Cao Thị Lan | 01/03/1997 | Cao đẳng dược | 6010/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5698 | Trịnh Thị Thúy | 03/05/1996 | Cao đẳng dược | 6011/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5699 | Phạm Văn Minh | 20/6/1993 | Đại học dược | 6012/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5700 | Hà Thị Kiều | 08/01/1995 | Cao đẳng dược | 6013/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 5701 | Vũ Thị Nhung | 08/09/1993 | Trung học dược | 6014/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5702 | Trương Vũ Liệu | 12/11/1994 | Đại học dược | 6015/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5703 | Nguyễn Thị Lý | 07/09/1992 | Cao đẳng dược | 3573/CCHN-D-SYT-TH | 10/7/2017 | Phường Hải Lĩnh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5704 | Trần Thị Thu | 10/10/1996 | Cao đẳng dược | 6017/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5705 | Đào Thị Thùy | 10/5/1992 | Cao đẳng dược | 6018/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5706 | Lê Thị Thảo | 02/08/1995 | Đại học dược | 6019/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5707 | Phạm Hồng Chất | 26/7/1994 | Đại học dược | 6020/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5708 | Lê Thị Hà | 15/5/1989 | Trung học dược | 6021/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5709 | Trần Thị Thùy | 16/5/1991 | Trung học dược | 6022/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2021 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5710 | Hà Thị Lệ | 18/8/1997 | Trung học dược | 6023/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5711 | Nguyễn Thị Anh | 09/10/1996 | Cao đẳng Dược | 6024/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5712 | Đậu Thị Hạnh | 30/11/1982 | Cao đẳng Dược | 6025/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5713 | Lê Duy Nhất | 19/8/1990 | Trung cấp Dược | 6026/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5714 | Nguyễn Thị Hoa | 18/5/1980 | Cao đẳng dược | 6027/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5715 | Phan Thị Ngoan | 21/7/1995 | Đại học dược | 6028/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5716 | Phạm Thị Hằng | 23/11/1990 | Cao đẳng dược | 6029/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5717 | Tống Thị Hiền | 05/5/1990 | Trung học dược | 6030/CCHN-D-SYT-TH | 22/3/2021 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5718 | Trịnh Minh Nghĩa | 28/12/1996 | Cao đẳng dược | 6031/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5719 | Trần Thị Huyền | 24/7/1997 | Cao đẳng dược | 6032/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5720 | Đinh Thị Vân Anh | 01/3/1996 | Cao đẳng dược | 6033/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |