| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5721 | Lê Thị Thu Huyền | 09/01/1994 | Đại học dược | 6034/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5722 | Ngô Thị Thanh Hương | 15/12/1979 | Trung học dược | 6035/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5723 | Nguyễn Thị Sự | 25/02/1992 | Trung học dược | 6036/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hà Long , huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5724 | Bùi Thị Hương | 05/5/1990 | Trung học dược | 6037/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5725 | Phùng Thị Linh | 02/9/1994 | Cao đẳng dược | 6038/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5726 | Lê Thị Hồng Nhung | 14/8/1994 | Trung học dược | 6039/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5727 | Hà Thị Loan | 17/12/1994 | Đại học dược | 6040/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5728 | Vũ Thị Thu Hiền | 11/11/1994 | Đại học dược | 6041/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5729 | Lê Thị Hiền | 20/02/1994 | Đại học dược | 6042/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5730 | Đoàn Thị Thảnh | 25/4/1994 | Cao đẳng dược | 6043/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5731 | Nguyễn Thị Ly | 02/6/1988 | Trung học dược | 6044/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5732 | Lê Thị Hường | 26/5/1987 | Trung học dược | 6045/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Quảng Đông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5733 | Cao Thị Thủy | 15/3/1993 | Đại học dược | 6046/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5734 | Lê Thị Thảo | 19/8/1998 | Cao đẳng dược | 6047/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Trường Lâm, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5735 | Đỗ Thị Tuyết | 14/9/1995 | Trung học dược | 6048/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5736 | Trần Thị Lài | 06/10/1992 | Cao đẳng dược | 8801 thay thế 6049/CCHN-D-SYT-TH ngày 29/3/2021 | 28/11/2025 | Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5737 | Lê Thị Hồng | 04/10/1996 | Cao đẳng dược | 6050/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5738 | Lê Thị Ánh | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 6051/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5739 | Nguyễn Thị Dinh | 10/05/1995 | Đại học dược | 6052/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5740 | Đỗ Ngọc Độ | 02/09/1975 | Đại học Dược | 6053/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5741 | Vũ mạnh Hùng | 18/8/1971 | Trung học dược | 6054/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Minh Sơn Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5742 | Phạm Thị Trang | 24/3/1993 | Trung học dược | 6055/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5743 | Nguyễn Thị Hà | 09/6/1996 | Cao đẳng dược | 6056/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5744 | Đỗ Võ Khánh Linh | 04/4/1988 | Trung học dược | 6057/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Thiệu Khánh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5745 | Bùi Thị Kiều Oanh | 25/6/1993 | Đại học dược | 6058/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5746 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 10/4/1998 | Cao đẳng dược | 6059/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5747 | Cao Thị Mai | 06/4/1994 | Cao đẳng dược | 6060/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5748 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | 21/11/1987 | Trung học dược | 6061/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5749 | Lê Thị Thanh | 25/12/1994 | Cao đẳng dược | 6062/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Cát, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5750 | Cao Thị Trang | 30/9/1997 | Cao đẳng dược | 6063/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5751 | Đào Mạnh Hùng | 12/10/1970 | Trung học dược | 6064/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5752 | Mai Ngọc Cường | 26/12/1987 | Cao đẳng dược | 6065/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5753 | Lữ Nguyễn Phúc Hưng | 17/5/1994 | Đại học dược | 6066/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5754 | Trương Thị Hải Dương | 03/11/1994 | Cao đẳng dược | 6067/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 5755 | Phạm Thị Diện | 29/7/1987 | Trung học dược | 6068/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | TT Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 5756 | Luyện Thị Huyền Trang | 05/3/1998 | Cao đẳng dược | 6069/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5757 | Trịnh Thị Phương | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 6070/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5758 | Đỗ Thị Thuỷ | 10/5/1994 | Đại học dược | 6071/CCHN-D-SYT-TH | 29/3/2021 | Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5759 | Nguyễn Thị Linh | 05/10/1992 | Trung học dược | 6072/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5760 | Đỗ Thị Ninh | 27/5/1979 | Trung học dược | 6073/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |