| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5761 | Nguyễn Thị Lan | 14/7/1995 | Cao đẳng dược | 6074/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5762 | Nguyễn Thị Vân Trình | 04/5/1983 | Trung học dược | 6075/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5763 | Trần Thị Phương | 15/10/1994 | Cao đẳng dược | 6076/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5764 | Lê Thị Mai | 02/02/1988 | Trung học dược | 6077/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5765 | Nguyễn Thị Loan | 09/3/1994 | Cao đẳng dược | 6078/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5766 | Nguyễn Thị Nghĩa | 03/6/1989 | Trung học dược | 6079/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5767 | Trịnh Thuý Nhật | 16/8/1994 | Cao đẳng dược | 6080/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5768 | Hoàng Thị Thu | 10/6/1990 | Trung học dược | 6081/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5769 | Nguyễn Thị Hà | 18/11/1997 | Cao đẳng dược | 6082/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5770 | Dương Thị Thảo | 16/12/1993 | Trung học dược | 6083/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5771 | Hoàng Thị Linh | 21/3/1991 | Trung học dược | 6084/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5772 | Trần Thị Thuý | 20/10/1986 | Trung học dược | 6085/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hà Tiến, huyện HàTrung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5773 | Vũ Thị Kiều Oanh | 24/12/1990 | Trung học dược | 6086/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5774 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/12/1993 | Đại học dược | 6088/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5775 | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 06/8/1998 | Cao đẳng dược | 6089/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5776 | Nguyễn Văn Quang | 05/02/1991 | Cao đẳng dược | 6090/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5777 | Đoàn Thị Hồng Mơ | 02/9/1994 | Trung học Dược | 6091/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5778 | Trần Thị Nga | 02/5/1989 | Trung học dược | 6092/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5779 | Nguyễn Thị Thu Phương | 08/8/1985 | Trung học dược | 6093/CCHN-D-SYT-TH | 12/4/2021 | Xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5780 | Lê Thị Huyền Trang | 16/02/1985 | Trung học dược | 6087/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5781 | Mai Thành Thái | 28/6/1995 | Cao đẳng dược | 6094/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5782 | Vũ Thị Hương | 09/5/1997 | Cao đẳng dược | 6095/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5783 | Lê Sỹ Thuần | 02/02/1990 | Trung học dược | 6096/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5784 | Lê Thị Mai | 07/02/1987 | Trung học dược | 6097/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5785 | Lưu Thị Nga | 20/8/1995 | Trung học dược | 6098/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5786 | Nguyễn Thị Thuý | 07/02/1994 | Trung học dược | 6099/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5787 | Phạm Thị Xuân | 09/4/1989 | Trung học dược | 6100/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5788 | Hà Thị Lệ | 12/8/1988 | Trung học dược | 6101/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5789 | Trần Thị Như | 10/10/1993 | Cao đẳng dược | 6102/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5790 | Đặng Thị Thương | 02/5/1993 | Cao đẳng dược | 6103/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5791 | Nguyễn Thị Nga | 10/8/1997 | Trung học dược | 6104/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5792 | Lê Hồng Thương | 24/12/1997 | Cao đẳng dược | 6105/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5793 | Nguyễn Thị Mạnh | 14/12/1973 | Trung học dược | 6106/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5794 | Lê Thị Thơm | 01/5/1983 | Trung học dược | 6107/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5795 | Nguyễn Thị Huệ | 07/3/1983 | Trung học dược | 6108/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5796 | Vũ Quỳnh Phương | 26/9/1994 | Đại học dược | 6109/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5797 | Bùi Lan Anh | 25/10/1993 | Đại học dược | 6110/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5798 | Ngô Thị Ngọc Anh | 11/8/1994 | Đại học dược | 6111/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5799 | Nguyễn Thị Linh | 28/8/1996 | Cao đẳng dược | 6112/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5800 | Mai Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6113/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |