| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5801 | Nguyễn Thị Hoan | 21/11/1995 | Đại học dược | 6114/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5802 | Lê Thị Thương | 06/08/1992 | Trung học dược | 6115/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5803 | Nguyễn Thị Dung | 13/01/1990 | Trung học dược | 6116/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5804 | Nguyễn Thị Hương | 21/11/1998 | Cao đẳng dược | 6117/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5805 | Uông Thị Lan | 10/10/1998 | Cao đẳng dược | 6118/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5806 | Ngô Thị Trang | 02/09/1992 | Trung học dược | 6119/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5807 | Lê Thị Phúc | 17/02/1995 | Cao đẳng dược | 6120/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5808 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Cao đẳng dược | 6121/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5809 | Đỗ Thị Trang | 16/12/1998 | Cao đẳng dược | 6122/CCHN-D-SYT-TH | 19/4/2021 | Xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5810 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 08/12/1988 | Trung học dược | 6124/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5811 | Lê Anh Đức | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 6125/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5812 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/8/1992 | Đại học dược | 6126/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5813 | Hoàng Hồng Tuân | 07/7/1990 | Đại học dược | 6127/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5814 | Nguyễn Danh Thương | 20/8/1993 | Cao đẳng dược | 6128/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5815 | Lê Thị Phương | 28/10/1995 | Đại học dược | 6129/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5816 | Lê Thị Trang Nhung | 03/10/1996 | Cao đẳng dược | 6131/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | TT Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5817 | Dương Thị Trang | 10/02/1991 | Trung học dược | 6132/CCHN-D-SYT-TH | 26/4/2021 | Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5818 | Nguyễn Thị Ninh | 28/7/1994 | Đại học dược | 6133/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5819 | Dương Long Giang | 17/7/1998 | Cao đẳng dược | 6134/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5820 | Lê Thị Linh | 22/02/1995 | Trung học dược | 6135/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5821 | Trịnh Thị Vân | 18/10/1992 | Trung học dược | 6136/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Xuân Du huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5822 | Hoàng Thị Hồng | 08/10/1993 | Trung học dược | 6137/CCHN-D-SYT-TH | 29/4/2021 | Xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5823 | Nguyễn Văn Đáng | 10/02/1993 | Đại học dược | 6139/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5824 | Tô Thị Tuyến | 21/01/1994 | Trung học dược | 6140/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5825 | Trịnh Thị Hà | 16/02/1996 | Cao đẳng dược | 6141/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5826 | Nguyễn Minh Tiến | 09/05/1995 | Đại học dược | 6142/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5827 | Mai Thị Phương Thảo | 02/08/1998 | Cao đẳng dược | 6143/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 5828 | Đỗ Thị Nhung | 10/11/1995 | Cao đẳng dược | 6144/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5829 | Nguyễn Thị Bình | 04/03/1993 | Cao đẳng dược | 6145/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5830 | Đặng Thị Hoa | 28/01/1966 | Đại học dược | 6146/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5831 | Nguyễn Thị Lan | 17/3/1997 | Cao đẳng dược | 6147/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Vận, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5832 | Nguyễn Thị Dung | 04/08/1995 | Trung học dược | 6148/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 5833 | Lê Thị Năm | 10/02/1990 | Trung học dược | 6149/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5834 | Hoàng Thị Hải | 28/9/1988 | Trung học dược | 6150/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5835 | Lê Thị Lan | 15/8/1991 | Trung học dược | 6151/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5836 | Nguyễn Thị Thảo | 25/10/1990 | Cao đẳng dược | 6152/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5837 | Nguyễn Thị Liên | 14/10/1994 | Cao đẳng dược | 6153/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã ĐịnhTăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5838 | Tạ Thị Nguyệt | 17/3/1990 | Trung học dược | 6154/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5839 | Hoàng Thị Như | 12/02/1997 | Cao đẳng dược | 6155/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 5840 | Vũ Thị Hạnh | 24/6/1994 | Cao đẳng dược | 6156/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2021 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |