| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5561 | Lê Thị Thêm | 01/05/1995 | Cao đẳng dược | 5877/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5562 | Trần Thị Lệ Xuân | 11/03/1985 | Cao đẳng dược | 5878/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5563 | Nguyễn Hồng Nhung | 23/3/1995 | Cao đẳng dược | 5879/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5564 | Chu Thị Hằng | 15/3/1972 | Trung học dược | 5880/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5565 | Nguyễn Văn Minh | 04/02/1994 | Đại học dược | 5881/CCHN-D-SYT-TH | 03/11/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5566 | Nguyễn Thị Thanh | 04/8/1990 | Trung học dược | 5882/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5567 | Lê Thị Xuân | 15/7/1988 | Trung học dược | 5883/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5568 | Lê Văn Bình | 08/09/1989 | Đại học dược | 5884/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5569 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 03/09/1989 | Trung học dược | 5885/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đông Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5570 | Đỗ Thị Phương Thúy | 20/11/1993 | Cao đẳng dược | 5886/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5571 | Lê Thị Hồng | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 5887/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5572 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 12/8/1995 | Cao đẳng dược | 5888/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5573 | Lê Thị Thắm | 10/7/1992 | Đại học dược | 5890/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Triệu Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5574 | Hoàng Thị Yên | 06/02/1993 | Trung học dược | 5891/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5575 | Đỗ Thị Thủy | 16/4/1990 | Trung học dược | 5892/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5576 | Lương Thị Thêu | 05/8/1993 | Đại học dược | 5889/CCHN-D-SYT-TH | 12/11/2020 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5577 | Bùi Thị Liên | 08/11/1994 | Cao đẳng dược | 5893/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5578 | Trần Thị Khương | 11/05/1990 | Trung học dược | 5894/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5579 | Đặng Thị Quỳnh | 10/10/1995 | Cao đẳng dược | 5895/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5580 | Đỗ Thị Hoa | 21/4/1996 | Trung học dược | 5896/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5581 | Phạm Thị Vân | 03/02/1997 | Cao đẳng dược | 5897/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5582 | Nguyễn Thị Xuân | 06/12/1996 | Cao đẳng dược | 5898/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5583 | Lê Minh Thủy | 25/3/1994 | Cao đẳng dược | 5899/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Xuân Hoà, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5584 | Đỗ Thị Khánh | 01/7/1983 | Trung học dược | 5900/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Hải Nhân, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5585 | Nguyễn Thị Hạnh | 15/9/1995 | Cao đẳng dược | 5901/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5586 | Nguyễn Thị Hồng | 30/12/1983 | Trung học dược | 5902/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5587 | Hoàng Thị Giang | 03/02/1995 | Trung học dược | 5903/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5588 | Quán Hữu Thế | 16/10/1995 | Đại học dược | 5904/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thiệu Hợp huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5589 | Trịnh Thị Thùy | 25/02/1995 | Trung học dược | 5905/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5590 | Lê Thị Bé | 30/6/1988 | Trung học dược | 5906/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5591 | Đồng Thị Duyên | 10/03/1989 | Trung học dược | 5907/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Ninh Hải, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5592 | Lê Nguyệt Anh | 13/6/1987 | Cao đẳng dược | 5908/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5593 | Lê Thị Nguyệt | 07/4/1996 | Cao đẳng dược | 5909/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5594 | Lê Thị Linh | 06/6/1995 | Trung học dược | 5910/CCHN-D-SYT-TH | 23/11/2020 | Phường Hải Châu, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5595 | Lê Thị Lĩnh | 15/02/1995 | Cao đẳng dược | 5911/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5596 | Ngô Thị Liên | 22/9/1987 | Đại học dược | 5912/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5597 | Lê Thị Thanh Thảo | 30/12/1987 | Đại học dược | 5913/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5598 | Lê Thị Anh | 24/7/1994 | Trung học dược | 5914/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5599 | Phạm Thị Thơm | 04/01/1994 | Cao đẳng dược | 5915/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5600 | Lê Bạch Huệ | 14/12/1988 | Trung học dược | 5916/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2020 | Xã Vân Am, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |