| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5201 | Lê Thị Thảo | 03/04/1992 | Cao đẳng dược | 5516/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5202 | Lê Thị Chi | 05/02/1986 | Trung học dược | 5517/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5203 | Bùi Linh Nga | 03/02/1992 | Trung học dược | 5518/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5204 | Hoàng Văn Tú | 02/12/1988 | Trung học dược | 5519/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2020 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5205 | Nguyễn Thị Hằng | 17/01/1981 | Trung học dược | 5520/CCHN-D-SYT-TH | 05/5/2020 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5206 | Ngô Thị Hằng | 03/11/1993 | Đại học dược | 5521/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5207 | Nguyễn Sỹ Khánh | 12/3/1994 | Đại học dược | 5522/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5208 | Lê Ngọc Kiên | 28/8/1992 | Đại học dược | 5523/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5209 | Lê Thị Lý | 15/9/1974 | Trung học dược | 751/CCHND-SYT-TH | 02/12/2013 | Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5210 | Ngô Thị Huệ | 12/12/1996 | Cao đẳng dược | 5524/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5211 | Đinh Thị Thùy | 10/11/1996 | Cao đẳng dược | 5525/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5212 | Nguyễn Thị Hà | 18/9/1993 | Đại học dược | 5526/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5213 | Nguyễn Thị Hiền | 05/5/1985 | Trung học dược | 5527/CCHN-D-SYT-TH | 13/5/2020 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5214 | Lê Thị Ngọc Anh | 01/8/1997 | Cao đẳng dược | 5528/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5215 | Phạm Thị Ngân | 02/8/1997 | Cao đẳng dược | 5530/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Định Bình, huyện yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5216 | Hoàng Thị Trang | 29/5/1996 | Cao đẳng dược | 5531/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5217 | Nguyễn Thị Thủy | 09/3/1995 | Cao đẳng dược | 5532/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5218 | Lê Thị Huyền | 06/10/1996 | Cao đẳng dược | 5533/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5219 | Nguyễn Thị Hiền | 20/10/1984 | Trung học dược | 5534/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5220 | Lê Đức Thịnh | 07/11/1996 | Trung học dược | 5535/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5221 | Nguyễn Thị Nhung | 24/8/1994 | Trung học dược | 5536/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5222 | Lê Thị Trang | 19/5/1990 | Trung học dược | 5537/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5223 | Đỗ Thị Dung | 26/11/1996 | Trung học dược | 5538/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5224 | Trần Lê Thái | 26/10/1993 | Đại học dược | 5539/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5225 | Lương Thị Mai Phương | 11/6/1993 | Đại học dược | 5540/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5226 | Trần Thị Thanh Nụ | 24/8/1993 | Trung học dược | 5541/CCHN-D-SYT-TH | 19/5/2020 | Xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5227 | Lê Thị Yến | 18/9/1994 | Cao đẳng dược | 5542/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5228 | Phạm Thùy Linh | 14/4/1996 | Trung học dược | 5543/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5229 | Mai Thị Thùy Dương | 01/8/1991 | Trung học dược | 5544/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5230 | Trịnh Thị Loan | 10/02/1996 | Cao đẳng dược | 5545/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5231 | Lê Thị Mai | 23/8/1992 | Trung học dược | 5546/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5232 | Trịnh Thị Hòa | 08/04/1982 | Trung học dược | 5547/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5233 | Ngô Thị Ngọc Mai | 03/8/1995 | Trung học dược | 5548/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5234 | Nguyễn Thị Hà | 17/8/1987 | Trung học dược | 5549/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5235 | Phạm Thị Tuyết | 17/5/1989 | Trung học dược | 5550/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5236 | Trịnh Thị Thương | 01/01/1992 | Trung học dược | 5551/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5237 | Lê Tuấn Linh | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5552/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5238 | Phạm Thị Yên | 03/4/1978 | Trung học dược | 5553/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5239 | Lê Thị Ngà | 01/01/1989 | Trung học dược | 5554/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5240 | Lê Thị Phương | 04/02/1988 | Trung học dược | 5555/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |