| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5321 | Nguyễn Thị Thúy | 05/8/1986 | Cao đẳng dược | 5636/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5322 | Mai Thị Hường | 10/5/1994 | Cao đẳng dược | 5637/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5323 | Lê Thủy Sa | 03/7/1990 | Trung học dược | 5638/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5324 | Hoàng Thị Hồng Hà | 18/8/1983 | Cao đẳng dược | 5639/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5325 | Khương Thị Huệ | 19/9/1986 | Cao đẳng dược | 5640/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5326 | Lê Thị Thủy | 02/7/1989 | Cao đẳng dược | 5641/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.. |
| 5327 | Nguyễn Thị Thảo | 09/8/1984 | Cao đẳng dược | 5642/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa.. |
| 5328 | Lê Thị Hòa | 24/12/1975 | Cao đẳng dược | 5643/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5329 | Lê Thị Quỳnh | 20/9/1994 | Đại học dược | 5644/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5330 | Lê Thị Hồng | 14/9/1993 | Trung học dược | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5331 | Nguyễn Thị Thắm | 26/5/1995 | Đại học dược | 5646/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5332 | Nguyễn Đức Thuận | 20/11/1989 | Cao đẳng dược | 5647/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5333 | Nguyễn Văn Thanh | 12/5/1961 | Trung học dược | 5648/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5334 | Lê Thị Hiền | 22/12/1992 | Trung học dược | 5650/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5335 | Nguyễn Thị Thanh | 02/01/1978 | Đại học dược | 5649/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5336 | Nguyễn Tuấn Hùng | 14/5/1994 | Đại học dược | 5651/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5337 | Bùi Thị Thuý | 03/4/1988 | Đại học dược | 3491/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2017 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 5338 | Hoàng Xuân Long | 03/5/1988 | Đại học Dược | 2859/CCHN-D-SYT-TH | 11/7/2016 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5339 | Nguyễn Danh Thông | 10/01/1989 | Đại học dược | 131/CCHN-D-SYT-TH | 17/5/2013 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5340 | Lê Xuân Hiệu | 28/12/1993 | Đại học dược | 5652/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5341 | Nguyễn Minh Hằng | 02/12/1995 | Đại học dược | 5653/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnhThanh Hóa. |
| 5342 | Nguyễn Thị Nga | 11/12/1983 | Cao đẳng dược | 5654/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5343 | Lê Thị Hậu | 14/8/1987 | Trung học dược | 5655/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Bình Minh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5344 | Lê Thị Thu Huyền | 08/3/1996 | Cao đẳng dược | 5656/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Trúc Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5345 | Nguyễn Thị Thu Hà | 21/9/1997 | Cao đẳng dược | 5657/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5346 | Lê Thị Phương Anh | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 5658/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Thuý Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5347 | Lê Thảo Nguyên | 24/4/1992 | Trung học dược | 5659/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5348 | Lê Hồng Quyết | 01/02/1990 | Đại học dược | 5660/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5349 | Nguyễn Văn Trung | 12/01/1995 | Đại học dược | 5661/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5350 | Nguyễn Thị Hương | 02/3/1986 | Cao đẳng dược | 5662/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5351 | Vũ Quang Vinh | 08/5/1992 | Đại học dược | 5663/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5352 | Lê Thị Lý | 26/12/1991 | Cao đẳng dược | 5664/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông công, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5353 | Đỗ Thị Hà | 07/01/1988 | Cao đẳng dược | 5665/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5354 | Lê Thị Hương | 04/7/1994 | Cao đẳng dược | 5666/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5355 | Nguyễn Thu Trang | 22/10/1997 | Cao đẳng dược | 5667/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5356 | Nguyễn Hữu Thủy | 02/9/1986 | Trung học dược | 5668/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2020 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5357 | Nguyễn Thị Lọc | 16/5/1989 | Cao đẳng dược | 5669/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5358 | Hoàng Thị Thiết | 29/4/1994 | Cao đẳng dược | 5670/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5359 | Lê Thị Tâm | 26/02/1994 | Cao đẳng dược | 5671/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5360 | Đặng Thị Ngọc Mai | 08/7/1994 | Cao đẳng dược | 5672/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |