| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5041 | Hoàng Thị Lâm | 08/3/1993 | Trung học dược | 5359/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 5042 | Đỗ Thị Nga | 14/3/1989 | Trung học dược | 5360/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5043 | Nguyễn Thị Thuận | 19/3/1987 | Đại học dược | 1752/TH-CCHND | 09/6/2015 | Xã Quảng Thành, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5044 | Nguyễn Văn Hoàng | 22/12/1989 | Đại học dược | 5361/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5045 | Hà Thuỳ Linh | 27/9/1992 | Đại học dược | 5362/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá |
| 5046 | Đinh Như Ngọc | 05/8/1992 | Đại học dược | 5363/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 5047 | Nguyễn Thị Nguyệt | 20/10/1988 | Trung học dược | 5364/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnhThanh Hóa |
| 5048 | Lê Thị Lương | 12/7/1987 | Trung học dược | 5365/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5049 | Lê Thị Vấn | 15/10/1988 | Cao đẳng dược | 5367/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Định Hải, huyệnTĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5050 | Nguyễn Thị Yến | 08/02/1996 | Cao đẳng dược | 5368/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5051 | Hoàng Thị Linh | 24/7/1995 | Trung học dược | 5369/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5052 | Phạm Thị Hồng | 20/5/1994 | Trung học dược | 5370/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2020 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5053 | Nguyễn Thị Loan | 20/5/1994 | Trung học dược | 5371/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5054 | Nguyễn Thị Nguyệt | 06/4/1995 | Cao đẳng dược | 5372/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5055 | Lê Thị Sen | 10/3/1985 | Trung học dược | 5373/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5056 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | 24/10/1996 | Cao đẳng dược | 5374/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5057 | Lê Trọng Cường | 20/10/1993 | Trung học dược | 5375/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5058 | Nguyễn Thị Ngọc | 15/6/1993 | Đại học dược | 5376/CCHN-D-SYT-TH | 21/01/2020 | xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5059 | Trịnh Thị Thêu | 07/5/1989 | Trung học dược | 5377/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnhThanh Hóa |
| 5060 | Lê Bá Vũ | 06/4/1993 | Đại học dược | 5378/CCHN-D-SYT-TH | 06/02/2020 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa. |
| 5061 | Mai Văn Kiên | 10/5/1993 | Đại học dược | 5379/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5062 | Nguyễn Thùy Dung | 15/11/1983 | Trung học dược | 5380/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5063 | Nguyễn Thị Thu | 22/02/1983 | Trung học dược | 5381/CCHN-D-SYT-TH | 04/02/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa, |
| 5064 | Nguyễn Thị Hà | 20/11/1978 | Cao đẳng dược | 5382/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Hoằng Vinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5065 | Trần Thị Hoa | 05/12/1964 | Trung học dược | 5383/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5066 | Nguyễn Thị Hiền | 08/01/1994 | Cao đẳng dược | 5384/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5067 | Vũ Thị Quyền | 05/8/1981 | Trung học dược | 5385/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5068 | Hà Thị Trang | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5387/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5069 | Ngô Thị Nguyệt | 15/10/1992 | Trung học dược | 5388/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 5070 | Hoàng Thị Hiếu | 15/6/1992 | Trung học dược | 5389/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5071 | Phạm Thị Huyền | 01/5/1987 | Cao đẳng dược | 5390/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5072 | Lê Thị Huyền Trang | 25/9/1996 | Cao đẳng dược | 5391/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5073 | Lê Thị Xuân Trang | 19/12/1996 | Cao đẳng dược | 5392/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5074 | Lê Đình Tiến | 02/8/1987 | Đại học dược | 5393/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5075 | Phạm Thị Phượng | 05/12/1987 | Trung học dược | 5394/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5076 | Phạm Thị Diệu Ly | 14/6/1995 | Cao đẳng dược | 5395/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5077 | Chu Thị Huệ | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 5396/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5078 | Nguyễn Thị Hương | 21/6/1987 | Trung học dược | 5397/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5079 | Đào Thị Thương | 05/10/1984 | Trung học dược | 5398/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5080 | Lê Thị Hội | 10/9/1965 | Trung học dược | 5399/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |