| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5081 | Hà Thị Liền | 15/8/1991 | Đại học dược | 5400/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | Xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 5082 | Bùi Văn Hiếu | 17/8/1989 | Đại học dược | 5401/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 5083 | Phạm Minh Quốc | 05/3/1988 | Đại học dược | 5402/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2020 | xã Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5084 | Vũ Duy Trác | 29/11/1960 | Trung học dược | 71/CCHND-SYT-TH | 06/5/2013 | xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5085 | Hoàng Kim Phụng | 22/10/1990 | Cao đẳng dược | 1847/CCHND-SYT-TH | 10/7/2015 | Khu 1, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5086 | Lê Thị Trang | 10/12/1990 | Trung học dược | 5404/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5087 | Nguyễn Thị Liên | 19/5/1991 | Trung học dược | 5405/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5088 | Nguyễn Thị Gái | 10/11/1988 | Trung học dược | 5406/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5089 | Lê Thị Hảo | 22/02/1991 | Cao đẳng dược | 5407/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5090 | Đoàn Thị Bích | 14/6/1990 | Trung học dược | 5408/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5091 | Lê Thị Phương | 10/02/1987 | Trung học dược | 5409/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5092 | Đầu Khắc Thịnh | 26/6/1977 | Trung học dược | 5410/CCHN-D-SYT-TH | 25/02/2020 | xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5093 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/8/1989 | Trung học dược | 1151/CCHND-SYT-TH | 18/6/2014 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5094 | Nguyễn Thị Yến | 05/11/1995 | Trung học dược | 5411/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5095 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/02/1990 | Trung học dược | 5412/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5096 | Trịnh Đình Mạnh | 02/05/1993 | Cao đẳng dược | 5414/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5097 | Nguyễn Thị Tuyến | 29/9/1995 | Cao đẳng dược | 5415/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5098 | Hoàng Thị Hồng | 08/10/1996 | Trung học dược | 5416/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5099 | Đỗ Thị Huyền | 24/8/1995 | Cao đẳng dược | 5417/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5100 | Nguyễn Thị Liên | 13/02/1983 | Trung học dược | 5418/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5101 | Lê Thị Quỳnh | 16/8/1994 | Trung học dược | 5419/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5102 | Thiều Thị Cảnh | 10/05/1987 | Trung học dược | 5420/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5103 | Lê Thị Linh | 23/9/1996 | Cao đẳng dược | 5421/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5104 | Đỗ Hà Dung | 14/9/1988 | Trung học dược | 5422/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5105 | Hoàng Thị Nga | 03/12/1995 | Cao đẳng dược | 5423/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5106 | Lương Thị Nga | 23/11/1989 | Trung học dược | 5424/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5107 | Phạm Thị Hằng | 18/8/1995 | Cao đẳng dược | 5425/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5108 | Vũ Văn Minh | 14/02/1982 | Trung học dược | 5426/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5109 | Phạm Thị Thùy Dung | 27/8/1989 | Đại học dược | 5427/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5110 | Nguyễn Thị Linh | 08/9/1993 | Đại học dược | 5428/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5111 | Lê Thị Thùy | 22/10/1993 | Đại học dược | 5429/CCHN-D-SYT-TH | 09/3/2020 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5112 | Bùi Công Ái | 03/11/1993 | Đại học dược | 5430/CCHN-D-SYT-TH | 11/3/2020 | Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5113 | Lê Thị Giang | 24/8/1993 | Đại học dược | 5433/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 5114 | Nghiêm Thị An | 16/5/1988 | Đại học dược | 1560/CCHND-SYT-TH | 09/02/2015 | Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5115 | Lê Văn Ninh | 08/01/1992 | Đại học dược | 5434/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5116 | Trịnh Đức Tôn | 22/8/1993 | Đại học dược | 5435/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5117 | Phan Thị Ngọc Ánh | 28/10/1994 | Đại học dược | 8641 thay thế 5436/CCHN-D-SYT-TH nagyf 16/3/2020 | 16/3/2020 | Tổ dân phố Hồ Thịnh, phường Tân Dân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5118 | Trịnh Văn Mạnh | 01/6/1994 | Đại học dược | 5437/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5119 | Lưu Thiện Tuấn | 10/8/1987 | Đại học dược | 5438/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5120 | Đỗ Thị Phượng | 19/12/1985 | Đại học dược | 8534 thay thế 5439/CCHN-D-SYT-TH ngày 16/3/2020 | 07/5/2025 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |