| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5241 | Bùi Thị Thu Hương | 10/4/1988 | Trung học dược | 5556/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5242 | Nguyễn Thị Tâm | 10/6/1993 | Trung học dược | 5557/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5243 | Lê Văn Tuấn | 24/9/1969 | Trung học dược | 5558/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5244 | Lê Thị Dung | 01/09/1987 | Cao đẳng dược | 5559/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5245 | Lê Thị Trang | 15/6/1991 | Trung học dược | 5560/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5246 | Lê Thị Hậu | 26/9/1995 | Cao đẳng dược | 5562/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5247 | Nguyễn Thị Thủy Nhung | 12/06/1988 | Trung học dược | 5563/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5248 | Lê Thị Dung | 20/7/1981 | Trung học dược | 5564/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5249 | Trịnh Việt Yến | 03/12/1991 | Cao đẳng dược | 5565/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5250 | Nguyễn Hữu Đạt | 20/10/1988 | Đại học dược | 5566/CCHN-D-SYT-TH | 28/5/2020 | Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5251 | Đỗ Văn Trường | 17/11/1988 | Đại học dược | 3354/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2017 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5252 | Lý Anh Tú | 26/12/1993 | Đại học dược | 5262/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5253 | Lê Mai Huyền | 24/11/1994 | Đại học dược | 5568/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5254 | Lê Thị Tuyết | 13/7/1989 | Đại học dược | 5567/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5255 | Nguyễn Văn Cường | 17/11/1991 | Trung học dược | 5569/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5256 | Trần Thị Hương Thảo | 04/11/1991 | Trung học dược | 5570/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5257 | Lại Thị Hồng Na | 28/02/1996 | Cao đẳng dược | 5571/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5258 | Thái Thị Thuỷ | 27/7/1982 | Trung cấp dược | 5572/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5259 | Vũ Yến Nhi | 04/07/1997 | Cao đẳng dược | 5573/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5260 | Lê Thị Oanh | 06/01/1995 | Cao đẳng dược | 5574/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5261 | Vũ Thị Dung | 16/11/1993 | Đại học Dược | 5575/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5262 | Nguyễn Thị Huyền | 01/01/1990 | Trung học dược | 5576/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5263 | Hoàng Thị Hiền | 20/6/1982 | Cao đẳng Dược | 5577/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnhThanh Hóa. |
| 5264 | Lê Thị Hoa | 03/11/1996 | Cao đẳng dược | 5579/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5265 | Lê Thị Huệ | 09/06/1995 | Trung học dược | 5580/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5266 | Nguyễn Thị Mai | 12/09/1994 | Trung học dược | 5581/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5267 | Nguyễn Thị Nga | 28/8/1987 | Đại học dược | 5578/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5268 | Đào Thị Vân | 01/09/1983 | Trung học dược | 5582/CCHN-D-SYT-TH | 04/6/2020 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5269 | Bùi Thị Khánh Ly | 02/8/1991 | Cao đẳng dược | 5583/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5270 | Lê Thị Hồng | 10/11/1984 | Trung học dược | 5584/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5271 | Lê Xuân Trường | 02/01/1989 | Trung học dươc | 5585/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5272 | Trần Thị Huê | 10/9/1972 | Trung học dược | 5587/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh ThanhHóa. |
| 5273 | Lê Thị Thủy | 05/12/1989 | Cao đẳng dược | 5588/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5274 | Tống Thị Mai | 26/3/1992 | Trung học dược | 5589/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5275 | Ngô Thị Hằng | 15/3/1990 | Trung học dược | 5590/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Long Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5276 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 17/02/1988 | Trung học dược | 5591/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 5277 | Lê Thị Hương | 10/8/1995 | Trung học dược | 5592/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5278 | Trịnh Thị Hương | 26/12/1979 | Trung học dược | 5593/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5279 | Lê Thu Huyền | 02/11/1997 | Cao đẳng dược | 5594/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5280 | Hoàng Trọng Sơn | 02/3/1990 | Trung học dược | 5595/CCHN-D-SYT-TH | 15/6/2020 | Xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. |