| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5121 | Nguyễn Thị Nga | 24/6/1983 | Trung học dược | 5440/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 5122 | Lê Thị Trà Giang | 11/02/1992 | Trung học dược | 5441/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5123 | Đinh Thị Hường | 16/02/1982 | Trung học dược | 5443/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thành Yên, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5124 | Nguyễn Thị Hoa | 02/4/1973 | Trung học dược | 5444/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 5125 | Lê Thị Trang | 10/9/1990 | Trung học dược | 5446/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5126 | Nguyễn Thị Thuỳ | 13/12/1996 | Cao đẳng dược | 5447/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5127 | Nguyễn Thị Hạnh | 23/11/1986 | Trung học dược | 5448/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5128 | Bùi Thị Thu | 18/01/1991 | Trung học dược | 5449/CCHN-D-SYT-TH | 16/3/2020 | Xã Điền Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 5129 | Trịnh Anh Tuấn | 10/11/1991 | Đại học dược | 5450/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5130 | Đặng Hoàng Lĩnh | 20/10/1974 | Đại học dược | 5453/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Hội. |
| 5131 | Mai Đức Dương | 12/10/1992 | Đại học dược | 5451/CCHN-D-SYT-TH | 19/3/2020 | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5132 | Bùi Thị Thanh Hương | 15/7/1992 | Đại học dược | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5133 | Trần Hoàng Minh | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 5452/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5134 | Đào Thị Thúy | 06/8/1988 | Trung cấp dược | 5454/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Phường Lam Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5135 | Nguyễn Thị Bình | 14/6/1989 | Trung học dược | 5456/CCHN-D-SYT-TH | 30/3/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5136 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 05/01/1982 | Trung học dược | 5457/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5137 | Lê Thị Vân Anh | 28/9/1993 | Trung học dược | 5458/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5138 | Hoàng Thị Nga | 22/10/1991 | Trung học dược | 5459/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5139 | Mai Thế Huân | 14/5/1995 | Cao đẳng dược | 5460/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5140 | Nguyễn Đăng Chuyên | 05/02/1995 | Cao đẳng dược | 5461/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5141 | Lê Thị Thắm | 02/12/1997 | Cao đẳng Dược | 5462/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5142 | Lê Hồng Nhung | 21/10/1995 | Cao đẳng Dược | 5463/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5143 | Hoàng Thị Thìn | 05/11/1987 | Trung học dược | 5464/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5144 | Ngô Thị Yến | 01/05/1988 | Đại học Dược | 5465/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5145 | Nguyễn Thị Thuý | 22/5/1981 | Cao đẳng dược | 5466/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Quảng Tiến, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5146 | Nguyễn Thị Vân | 20/10/1992 | Trung học dược | 5467/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5147 | Lê Thị Phương | 23/10/1995 | Trung học dược | 5468/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5148 | Hà Thị Phương | 20/01/1980 | Trung học dược | 5470/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5149 | Hoàng Thị Định | 26/10/1993 | Cao đẳng dược | 5471/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5150 | Lê Văn Thoa | 12/12/1948 | Đại học dược | 5472/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5151 | Nguyễn Thị Trang | 06/9/1994 | Đại học dược | 5473/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | Xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5152 | Trần Đình Khánh | 05/03/1993 | Đại học dược | 5474/CCHN-D-SYT-TH | 01/4/2020 | xã Long Anh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5153 | Đồng Thu Hà | 02/10/1988 | Trung học dược | 8274 thay thế 5475 | 22/10/2024 | Phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5154 | Nguyễn Thị Thủy | 10/10/1989 | Trung học dược | 5476/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5155 | Lê Thị Hậu | 12/03/1984 | Trung học dược | 5477/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5156 | Lê Thị Hồng Hiệp | 18/8/1988 | Trung học dược | 5478/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5157 | Mai Thị Hồng | 15/4/1985 | Cao đẳng dược | 5479/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5158 | Lường Thị Quỳnh | 03/07/1992 | Trung học dược | 5480/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Phường Điện Biên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5159 | Lê Hồng Vân | 07/08/1995 | Cao đẳng dược | 5481/CCHN-D-SYT-TH | 03/4/2020 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5160 | Phạm Văn Giáp | 23/3/1994 | Đại học dược | 5482/CCHN-D-SYT-TH | 15/4/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |