| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5401 | Phan Thị Hạ | 01/01/1982 | Đại học dược | 5715/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5402 | Lê Thị Quỳnh Mai | 07/12/1994 | Đại học dược | 5716/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5403 | Nguyễn Thị Linh | 25/10/1997 | Cao đẳng dược | 5717/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Long Anh, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5404 | Phạm Thị Lý | 01/02/1997 | Cao đẳng dược | 5718/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5405 | Lê Trí Chúc | 02/9/1958 | Đại học dược | 5719/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5406 | Đàm Đình Hải | 20/10/1991 | Đại học dược | 5720/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phố Môi, xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa. |
| 5407 | Nguyễn Phương Dung | 06/10/1995 | Đại học dược | 5721/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5408 | Nguyễn Thị Lương | 05/8/1993 | Đại học dược | 5722/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5409 | Lê Phương Thảo | 05/11/1989 | Đại học dược | 2805/CCHN-D-SYT-TH | 04/7/2016 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5410 | Trần Thị Minh | 12/7/1987 | Trung học dược | 5723/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2020 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5411 | Lê Thị Phương | 02/10/1988 | Trung học dược | 5724/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5412 | Nguyễn Văn Hảo | 24/7/1992 | Đại học dược | 5725/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5413 | Lê Thị Thương | 10/01/1991 | Trung học dược | 5726/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5414 | Hoàng Thị Thu | 02/7/1992 | Cao đẳng dược | 5727/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5415 | Nguyễn Thị Thảo | 20/3/1991 | Cao đẳng dược | 5728/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Quảng Thịnh, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5416 | Mai Thị Sâm | 20/8/1991 | Trung học dược | 5729/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5417 | Dương Thị Hà | 10/9/1993 | Trung học dược | 5730/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5418 | Mai Thị Phương | 20/6/1995 | Cao đẳng dược | 5731/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5419 | Lê Thị Thanh | 26/4/1986 | Trung học dược | 5732/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5420 | Võ Anh Tú | 15/8/1984 | Trung học dược | 5733/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Trường Thi, TP. Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5421 | Tống Thị Hương | 02/12/1987 | Trung học dược | 5734/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
| 5422 | Đoàn Thị Hương | 02/10/1993 | Đại học dược | 5735/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá |
| 5423 | Vũ Thị Thu Quý | 18/10/1992 | Đại học dược | 5736/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5424 | Phạm Thị Hoa | 02/3/1993 | Trung học dược | 5738/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5425 | Lê Văn Tiến | 16/5/1983 | Cao đẳng dược | 5739/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5426 | Phạm Thị Duyên | 25/6/1995 | Cao đẳng dược | 5740/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5427 | Vũ Ngọc Diệp | 12/12/1990 | Trung học dược | 5741/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5428 | Hà Thị Xuân | 05/02/1992 | Trung học dược | 5742/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | xã Điền Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá |
| 5429 | Đinh Thị Quỳnh Phương | 16/10/1996 | Cao đẳng dược | 5743/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 5430 | Hàn Thị Phượng | 05/5/1987 | Trung học dược | 5744/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5431 | Hà Thị Lê | 08/5/1990 | Cao đẳng dược | 5745/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5432 | Đỗ Thị Vượng | 20/10/1987 | Trung học dược | 5746/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5433 | Nguyễn Thị Lan | 26/1/1996 | Cao đẳng dược | 5737/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa,tỉnh Thanh Hóa. |
| 5434 | Lê Thị Bích | 06/5/1985 | Trung học dược | 5747/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2020 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5435 | Hà Thị Trang | 16/11/1996 | Trung học dược | 5748/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2020 | Xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5436 | Lê Thị Linh | 26/9/1996 | Cao đẳng dược | 5749/CCHN-D-SYT-TH | 31/8/2020 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5437 | Bùi Thiên Trang | 16/3/1992 | Đại học dược | 5750/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5438 | Lê Thị Tuyết | 08/5/1977 | Trung học dược | 5751/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 5439 | Hoàng Khắc Điệp | 12/5/1995 | Đại học dược | 5753/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | Phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5440 | Đặng Thị Hà | 01/5/1996 | Đại học Dược | 5752/CCHN-D-SYT-TH | 07/9/2020 | xã Quảng Đại, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |