| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5281 | Nguyễn Thị Hương | 09/9/1993 | Cao đẳng dược | 5596/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5282 | Phùng Thị Hà | 02/02/1987 | Trung cấp dược | 5597/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5283 | Hoàng Thị Trang | 15/10/1994 | Đại học dược | 5598/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5284 | Nguyễn Thị Thư | 02/02/1992 | Đại học dược | 5599/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5285 | Nguyễn Đình Linh | 13/6/1994 | Đại học dược | 5600/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5286 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 24/3/1996 | Cao đẳng dược | 5601/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5287 | Vũ Đức Nam | 10/01/1983 | Trung học dược | 5602/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5288 | Đỗ Thị Dung | 07/08/1996 | Cao đẳng dược | 5603/CCHN-D-SYT-TH | | Xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5289 | Lê Thị Ngọc | 19/02/1993 | Cao đẳng dược | 5604/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5290 | Trần Thị Lệ | 13/9/1997 | Cao đẳng dược | 5605/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5291 | Nguyễn Đăng Sơn | 01/05/1982 | Trung học dược | 5606/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5292 | Trương Ngọc Thắng | 30/4/1989 | Đại học dược | 5607/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5293 | Lưu Thị Trì | 30/5/1993 | Trung học dược | 5608/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5294 | Lê Thị Hòa | 05/7/1991 | Trung học dược | 5609/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5295 | Lê Thị Hương | 15/8/1980 | Trung học dược | 5610/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5296 | Nguyễn Thị Nhạn | 12/01/1978 | Trung học dược | 5611/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Hải Thanh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5297 | Cao Thị Mai | 22/02/1996 | Cao đẳng dược | 5612/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Phường Mai Lâm, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5298 | Hoàng Thị Hồng Thức | 17/02/1994 | Cao đẳng dược | 5613/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5299 | Lê Thị Nga | 13/10/1990 | Trung học dược | 5614/CCHN-D-SYT-TH | 22/6/2020 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5300 | Mã Thị Thoa | 03/3/1993 | Cao đẳng dược | 3914/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5301 | Lê Thị Vân Anh | 08/10/1994 | Đại học dược | 3688/CCHND-SYT-TH | 01/08/2017 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5302 | Hoàng Thị Thu | 18/10/1986 | Cao đẳng dược | 5615/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 5303 | Vũ Thị Hằng | 30/5/1994 | Đại học dược | 5616/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5304 | Mai Thị Thu Thủy | 30/6/1994 | Trung học dược | 5617/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5305 | Lê Thị Phương | 01/01/1993 | Trung học dược | 5618/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5306 | Lưu Vĩnh Hưng | 31/01/1996 | Trung học dược | 5619/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Xã Ngọc Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5307 | Hoàng Thị Thùy Trang | 27/7/1997 | Cao đẳng Dược | 5620/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2020 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5308 | Lê Thị Thu | 25/5/1994 | Đại học dược | 5622/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5309 | Đoàn Thị Phương | 14/4/1993 | Cao đẳng dược | 5623/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5310 | Nguyễn Thị Hằng | 02/6/1988 | Trung học dược | 5624/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5311 | Lương Thu Thủy | 19/5/1989 | Cao đẳng dược | 8699 Thay thế 5625/CCHN-D-SYT-TH ngày 13/7/2020 | 26/8/2025 | 33/02/70 Đông Tác, phường Hàm Rồng, tỉnh Thanh Hóa |
| 5312 | Lê Thị Thu Hồng | 13/11/1987 | Cao đẳng dược | 5626/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5313 | Hà Thị Hiền | 05/11/1993 | Cao đẳng dược | 5627/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5314 | Lê Thị Hậu | 20/4/1996 | Cao đẳng dược | 5628/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5315 | Lê Thị Như | 20/10/1990 | Trung học dược | 5629/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5316 | Tống Thị Hải | 19/02/1994 | Cao đẳng dược | 5631/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Thanh Sơn, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5317 | Lê Thị Thu Thảo | 20/6/1992 | Cao đẳng dược | 5632/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5318 | Đỗ Thị Mai | 25/8/1990 | Cao đẳng dược | 5633/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5319 | Nguyễn Thị Hương | 20/02/1994 | Cao đẳng dược | 5634/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5320 | Lê Thị Oanh | 16/6/1996 | Cao đẳng dược | 5635/CCHN-D-SYT-TH | 13/7/2020 | Xã Phú Lâm, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |