| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5361 | Đào Thị Nhung | 05/10/1994 | Trung học dược | 5673/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5362 | Lê Thanh Hà | 23/7/1987 | Đại học dược | 5674/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5363 | Phạm Thanh Bình | 22/10/1990 | Đại học dược | 5675/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5364 | Nguyễn Ngọc Vũ | 23/3/1990 | Cao đẳng Dược | 5676/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5365 | Nguyễn Văn Học | 21/12/1991 | Trung học dược | 5677/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5366 | Quách Văn Lượng | 08/5/1973 | Trung học dược | 5678/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5367 | Vũ Thị Bích Ngọc | 20/12/1991 | Trung học dược | 5679/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5368 | HOÀNG THỊ HUỆ | 11/01/1983 | Cao đẳng dược | 8617 thay thế 5680/CCHN-D-SYT-TH 24/7/2020 | 23/6/2025 | Khu phố 3, TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5369 | Phạm Thị Kim Oanh | 03/5/1995 | Cao đẳng dược | 5681/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5370 | Đàm Thị Vân | 09/02/1972 | Trung học dược | 5682/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5371 | Lê Thị Quỳnh | 20/10/1994 | Trung học dược | 5683/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5372 | Đoàn Thị Thủy | 08/5/1984 | Trung học dược | 5684/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2020 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5373 | Lê Trọng Trường | 11/6/1972 | Đại học dược | 5685/CCHN-D-SYT-TH | 28/7/2020 | Phường Đông Hương,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5374 | Trịnh Quang Trung | 23/9/1991 | Dược sĩ đại học | 3423/CCHND-SYT-TH | 07/4/2017 | TT Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa.. |
| 5375 | Lê Thọ Trung | 18/12/1985 | Trung học dược | 5686/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường An Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5376 | Đỗ Thị Thúy | 26/3/1976 | Đại học dược | 5687/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5377 | Trần Thị Ngọc Lan | 03/7/1990 | Đại học dược | 5688/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5378 | Thiều Thị Mỹ Linh | 18/7/1997 | Cao đẳng dược | 5689/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5379 | Đồng Thị Liên | 21/3/1995 | Cao đẳng dược | 5690/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5380 | Phạm Thùy Dung | 04/3/1992 | Trung cấp dược | 5691/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5381 | Trịnh Nghĩa Trung | 05/10/1987 | Đại học dược | 5692/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5382 | Đỗ Thị Hiền | 21/11/1971 | Đại học dược | 5693/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5383 | Hoàng Thị Phương | 07/9/1990 | Trung học dược | 5694/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5384 | Trần Thị Thọ | 04/01/1996 | Cao đẳng dược | 5695/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5385 | Lê Thị Hương | 26/6/1988 | Trung học dược | 5697/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5386 | Hà Thị Tuyết | 25/8/1993 | Cao đẳng dược | 5698/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5387 | Lê Thị Hương | 17/11/1997 | Cao đẳng dược | 5700/CCHN-D-SYT-TH | 03/8/2020 | Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5388 | Bùi Thị Hoa | 02/02/1994 | Đại học dược | 5701/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5389 | Đỗ Thị Thùy Linh | 13/5/1996 | Cao đẳng dược | 5702/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | TT Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5390 | Đỗ Thị Trang | 29/7/1995 | Cao đẳng dược | 5703/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Xã Thiệu Khánh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5391 | Phạm Thị Huệ Thanh | 03/10/1978 | Cao đẳng Dược | 5704/CCHN-D-SYT-TH | 07/8/2020 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5392 | Lê Hải Oanh | 02/05/1997 | Cao đẳng dược | 5705/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5393 | Nguyễn Thị Trang | 05/4/1993 | Cao đẳng dược | 5706/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5394 | Lê Thị Ngọc | 09/8/1994 | Đại học dược | 5707/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5395 | Phạm Tiến Mạnh | 10/10/1988 | Đại học dược | 5708/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 5396 | Lê Thị Hồng Minh | 01/6/1982 | Trung học dược | 5710/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5397 | Lê Thị Thu | 07/3/1997 | Cao đẳng dược | 5711/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5398 | Nguyễn Quán Linh | 01/03/1991 | Trung học dược | 5712/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5399 | Bùi Thị Thanh Hương | 11/05/1980 | Đại học dược | 5713/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá. |
| 5400 | Hà Thị Phúc | 24/7/1989 | Trung học dược | 5714/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2020 | Xã Văn Nho, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá. |