| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5001 | Nguyễn Thị Thuý | 06/7/1995 | Cao đẳng dược | 5323/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
| 5002 | Hứa Thùy Dung | 18/3/1994 | Đại học dược | 5325/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5003 | Trịnh Văn Sơn | 15/5/1985 | Trung học dược | 5324/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5004 | Lê Thị Bắc | 15/5/1995 | Cao đẳng dược | 5326/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5005 | Hà Thị Loan | 02/8/1988 | Trung học dược | 5327/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2019 | Xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5006 | Nguyễn Thị Hoa | 20/9/1988 | Đại học dược | 4166/CCHN-D-SYT-TH | 07/02/2018 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5007 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 20/9/1980 | Cao đẳng dược | 2130/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2015 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 5008 | Phạm Thị Lệ Giang | 27/3/1991 | Trung học dược | 5340/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5009 | Nguyễn Thị Hiền | 12/9/1986 | Đại học dược | 1260 | 04/09/2014 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5010 | Nguyễn Thị Thu Phương | 03/5/1995 | Cao đẳng dược | 5329/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5011 | Nguyễn Thị Hằng | 12/11/1990 | Trung học dược | 5330/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5012 | Nguyễn Thị Yến | 07/9/1981 | Trung học dược | 5331/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5013 | Hoàng Thị Lài | 20/12/1987 | Trung học dược | 5332/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5014 | Phạm Thị Liên | 10/10/1982 | Trung học dược | 5333/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5015 | Lò Thị Chuyên | 09/9/1990 | Trung học dược | 5334/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5016 | Lê Thị Nhi | 29/8/1994 | Đại học Dược | 5335/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5017 | Phạm Thị Thảo | 20/8/1994 | Cao đẳng dược | 5336/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã phú Nghiêm, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5018 | Bùi Thị Vân | 05/9/1990 | Trung học dược | 5337/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5019 | Nguyễn Thị Oanh | 17/5/1997 | Trung học dược | 5338/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 5020 | Nguyễn Thị Hằng | 25/6/1993 | Trung học dược | 5339/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 5021 | Lê Thị Thủy | 06/4/1974 | Đại học dược | 1117/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2019 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5022 | Phạm Thị Hoàng Anh | 09/9/1981 | Đại học Dược | 2782/CCHN-D-SYT-TH | 20/06/2016 | Phường Ba Đình, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5023 | Lương Thị Hiệp | 10/8/1991 | Đại học dược | 5341/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tinhr Thanh Hóa |
| 5024 | Nguyễn Thị Tươi | 15/02/1992 | Đại học dược | 5342/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5025 | Trương Thị Ngọc Ánh | 16/12/1995 | Cao đẳng dược | 5343/CCHN-D-SYT-THc | 31/12/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5026 | Phạm Văn Quý | 15/3/1981 | Trung học dược | 5344/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2019 | Xã Đồng Lương, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 5027 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 25/10/1992 | Đại học dược | 5345/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5028 | Nguyễn Hương Lê | 14/7/1993 | Đại học dược | 5346/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5029 | Lê Thị Loan | 03/3/1990 | Trung học dược | 5347/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5030 | Lê Thị Lĩnh | 14/7/1989 | Trung học dược | 5348/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5031 | Khương Thị Tú | 10/5/1996 | Cao đẳng dược | 5349/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5032 | Nguyễn Thị Xuyến | 25/9/1993 | Trung học dược | 5350/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5033 | Lê Thị Dung | 08/8/1996 | Cao đẳng dược | 5351/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5034 | Thái Thị Hoa | 28/7/1985 | Trung học dược | 5352/CCHN-D-SYT-TH | 06/01/2020 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 5035 | Phạm Thị Hoà | 19/12/1993 | Trung học dược | 5353/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 5036 | Lê Thị Thu | 09/6/1995 | Trung học dược | 5354/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 5037 | Hoàng Phương Lý | 19/11/1991 | Cao đẳng dược | 5355/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hoa, tỉnh Thanh Hoá |
| 5038 | Nguyễn Thị Tuyết | 02/3/1988 | Trung học dược | 5356/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5039 | Nguyễn Thị Tuyên | 19/5/1988 | Trung học dược | 5357/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5040 | Phạm Tiến Thọ | 09/3/1992 | Đại học dược | 5358/CCHN-D-SYT-TH | 14/01/2020 | Xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |