| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4961 | Lê Thị Vinh | 01/6/1970 | Đại học Dược | 1761/CCHN-D-SYT-TH | 09/6/2015 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4962 | Cao Thị Tuyên | 05/8/1973 | Đại học Dược | 818/CCHN-D-SYT-TH | 26/12/2013 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4963 | Trình Thị Thái | 15/01/1983 | Trung học dược | 5283/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | Xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4964 | Phạm Thị Cẩm Lê | 25/5/1989 | Trung học dược | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4965 | Lê Thị Thúy Chinh | 22/11/1976 | Trung học dược | 5285/CCHN-D-SYT-TH | 04/12/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4966 | Trịnh Thị Thơi | 10/6/1996 | Cao đẳng dược | 5286/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 4967 | Trương Thị Thương | 26/9/1995 | Cao đẳng dược | 5287/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá |
| 4968 | Lê Thị Mười | 02/4/1983 | Trung học dược | 5288/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4969 | Lê Thị Yến | 09/11/1994 | Trung học dược | 5289/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4970 | Trịnh Thị Hằng | 03/02/1993 | Trung học dược | 5290/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4971 | Lê Thị Hằng | 28/9/1982 | Trung học dược | 5291/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 4972 | Vy Thị Hà | 13/12/1966 | Trung học dược | 5292/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4973 | Trịnh Thanh Thảo | 18/6/1992 | Trung học dược | 5293/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4974 | Lê Thị Hoà | 16/7/1995 | Cao đẳng dược | 5294/CCHN-D-SYT-TH | 09/12/2019 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4975 | Bùi Văn Khoa | 30/7/1989 | Đại học dược | 5295/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4976 | Nguyễn Văn Thắng | 21/8/1992 | Đại học dược | 5296/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4977 | Lê Thị Huê | 08/3/1994 | Đại học dược | 5297/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4978 | Quách Anh Tuấn | 13/9/1989 | Đại học Dược | 1022/CCHN-D-SYT-TH | 06/5/2014 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4979 | Lê Tùng Nhân | 20/4/1993 | Đại học Dược | 5298/CCHND-SYT-TH | 16/12/2019 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4980 | Trần Hải Yến | 21/9/1995 | Trung học Dược | 5299/CCHND-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4981 | Nguyễn Thị Ngoan | 27/8/1995 | Cao đẳng dược | 5300/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4982 | Đào Thị Hằng | 20/8/1988 | Trung học dược | 5301/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Thị trấn Tĩnh Gia, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 4983 | Nguyễn Thị Tuyết | 10/6/1990 | Trung học dược | 5304/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4984 | Lê Thị Yến | 26/3/1994 | Trung học dược | 5305/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4985 | Hoàng Thị Long | 12/6/1985 | Trung học dược | 5306/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
| 4986 | Lê Trọng Tân | 02/10/1987 | Trung học dược | 5307/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | TT Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hoá |
| 4987 | Lê Thị Hà | 17/8/1996 | Cao đẳng dược | 5308/CCHN-D-SYT-TH | 17/12/2019 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4988 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/4/1993 | Đại học dược | 5309/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4989 | Lê Thị Lan | 06/6/1994 | Đại học dược | 5310/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4990 | Lê Văn Hưng | 15/7/1993 | Đại học dược | 5311/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 4991 | Hoàng Thị Huệ | 10/12/1989 | Trung học dược | 5312/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 4992 | Bàn Thị Phượng | 17/11/1991 | Cao đẳng dược | 8458 thay thế 5313/CCHN-D-SYT-TH, 23/12/2019 | 17/3/2025 | Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 4993 | Hồ Thị Phượng | 22/5/1994 | Cao đẳng dược | 5314/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4994 | Lê Thị Lan | 20/8/1989 | Trung học dược | 5316/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4995 | Nguyễn Thị Phượng | 21/7/1995 | Cao đẳng dược | 5317/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4996 | Nguyễn Thị Quyên | 19/7/1992 | Trung học dược | 5318/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4997 | Nguyễn Thị Trang | 03/7/1992 | Trung học dược | 5319/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4998 | Nguyễn Thị Dung | 06/8/1990 | Cao đẳng dược | 5320/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 4999 | Nguyễn Thị Yến | 24/9/1995 | Cao đẳng dược | 5321/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |
| 5000 | Trần Thị Hương | 07/10/1992 | Trung học dược | 5322/CCHN-D-SYT-TH | 23/12/2019 | Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá |