| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4921 | Cao Thị Phương | 10/11/1995 | Cao đẳng dược | 5242/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4922 | Trần Lan Hương | 05/02/1993 | Trung học dược | 5243/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4923 | Ngô Thị Hiền | 26/7/1995 | Cao đẳng dược | 5244/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4924 | Lê Thị Thảo | 08/4/1991 | Trung học dược | 5245/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2019 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4925 | Trịnh Thị Thanh Huyền | 16/8/1978 | Đại học dược | 5246/CCHN-D-SYT-TH | 08/11/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4926 | Lê Thị Trang | 14/11/1987 | Trung học dược | 5247/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4927 | Lê Thị Thái | 28/02/1988 | Trung học dược | 5248/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4928 | Cao Thị Duyên | 15/6/1995 | Cao đẳng dược | 5249/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4929 | Đỗ Thị Hoàn Hảo | 10/8/1991 | Trung học dược | 5250/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành,tỉnh Thanh Hóa |
| 4930 | Vương Thị Hương | 20/8/1978 | Trung học dược | 5251/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4931 | Vũ Đình Văn | 28/5/1975 | Trung học dược | 5252/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4932 | Dương Thị Hà | 22/9/1990 | Trung học dược | 5253/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4933 | Vũ Thị Huyền | 10/8/1991 | Trung học dược | 5254/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4934 | Phạm Thị Hạnh | 21/11/1992 | Trung học dược | 5255/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4935 | Lê Thị Loan | 06/3/1990 | Trung học dược | 5256/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2019 | Xã Trường Minh, huyện Nông Cống. Tỉnh Thanh Hóa |
| 4936 | Nguyễn Thị Thắm | 02/9/1993 | Đại học dược | 5257/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4937 | Vũ Thị Duyên | 05/10/1996 | Cao đẳng dược | 5258/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4938 | Chu Thị Huệ | 20/8/1995 | Cao đẳng dược | 5259/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Đông Lĩnh, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4939 | Trần Thị Đào | 13/9/1995 | Cao đẳng dược | 5260/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
| 4940 | Nguyễn Thị Thu | 10/8/1993 | Đại học dược | 5261/CCHN-D-SYT-TH | 25/11/2019 | Xã Quảng Trạch, huyện Qaungr Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4941 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 12/11/1983 | Trung học dược | 5263/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2019 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4942 | Hồ Thị Phương | 23/11/1992 | Trung học dược | 5264/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2019 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4943 | Lê Ngọc Giáp | 26/11/1986 | Trung học dược | 5265/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | TT Mường Lát, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 4944 | Lê Thị Hương | 19/01/1993 | Trung học dược | 5266/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4945 | Lê Thị Nhung | 22/3/1988 | Đại học dược | 8302 thay thế 5267/CCHN-D-SYT-TH | 07/11/2024 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4946 | Phạm Thị Vần | 10/9/1995 | Cao đẳng dược | 5268/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4947 | Nguyễn Thị Giang | 21/9/1992 | Cao đẳng dược | 5269/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4948 | Lê Thị Giang | 28/9/1985 | Đại học dược | 5270/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4949 | Hoàng Thị Hiền | 06/6/1995 | Cao đẳng dược | 5271/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4950 | Lê Thị Thanh Thảo | 20/12/1995 | Trung học dược | 5272/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Xuân Bình, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4951 | Đặng Thị Trang | 26/11/1995 | Trung học dược | 5273/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4952 | Vương Thị Hợp | 22/9/1989 | Trung học dược | 5274/CCHN-D-SYT-TH | 02/12/2019 | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4953 | Phạm Thị Ngọc | 25/8/1992 | Đại học dược | 5275/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Thạch Cẩm , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 4954 | Lê Thị Trang | 05/8/1991 | Trung học dược | 5276/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hoá |
| 4955 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 07/02/1996 | Cao đẳng dược | 5277/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4956 | Phạm Văn Đạt | 25/12/1982 | Trung học dược | 5278/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
| 4957 | Trần Thị Hải | 04/6/1987 | Trung học dược | 5279/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4958 | Lê Thị Nghĩa | 14/4/1970 | Đại học Dược | 5280/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 4959 | Đinh Thị Thuận | 02/9/1987 | Trung học dược | 5281/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
| 4960 | Trần Thị Hằng | 19/5/1982 | Đại học Dược | 5282/CCHN-D-SYT-TH | 03/12/2019 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |