| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3881 | Vũ Thị Hải | 05/9/1985 | Trung học Dược | 4103/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3882 | Trịnh Thị Tuyết | 01/10/1986 | Trung học Dược | 4104/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Trung, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3883 | Trịnh Thị Phương | 12/9/1984 | Trung học Dược | 4106/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Yên Hùng, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3884 | Nguyễn Thị Nhung | 02/6/1962 | Trung học Dược | 4109/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Công, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3885 | Phạm Tuấn Tiệp | 18/4/1982 | Trung học Dược | 4110/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | P.Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
| 3886 | Đào Lan Hương | 02/8/1987 | Trung học Dược | 4111/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, Thanh Hóa |
| 3887 | Nguyễn Thị Bắc | 03/9/1991 | Trung học Dược | 4112/CCHND-SYT-TH | 25/12/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3888 | Lường Thị Thúy | 01/7/1971 | Trung học Dược | 3298/CCHND-SYT-TH | 13/02/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3889 | Đới Thị Hồng | 18/7/1989 | Cao đẳng dược | 4113/CCHN-D-SYT-TH | 29/12/2017 | xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3890 | Nguyễn Thị Hương | 28/12/1979 | Trung học Dược | 4114/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3891 | Văn Doãn Hường | 18/5/1952 | Trung học Dược | 4116/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3892 | Phạm Văn Thiên | 01/7/1987 | Đại học Dược | 4117/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Yên Lâm, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3893 | Nguyễn Thị Thành | 25/5/1964 | Trung học Dược | 4117/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | P.Lam Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3894 | Nguyễn Thị Xuân | 05/5/1979 | Trung học Dược | 4118/CCHND-SYT-TH | 29/12/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3895 | Trần Thị Ninh | 19/5/1986 | Trung học Dược | 4119/CCHND-SYT-TH | 08/01/2018 | xxa Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3896 | Lê Thị Thơm | 04/5/1991 | Trung học Dược | 4120/CCHND-SYT-TH | 08/01/2018 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3897 | Nguyễn Thị Thùy | 04/9/1988 | Trung học Dược | 4121/CCHND-SYT-TH | 11/01/2018 | xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3898 | Lê Thị Nhung | 30/8/1991 | Cao đẳng Dược | 4122/CCHND-SYT-TH | 11/01/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3899 | Phạm Thị Nhung | 15/5/1989 | Cao đẳng Dược | 4123/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3900 | Nguyễn Thị Xuân | 09/9/1993 | Đại học Dược | 4124/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2018 | phường Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3901 | Hà Thị Nhung | 20/10/1971 | Trung học Dược | 4125/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3902 | Lê Thị Hương | 29/7/1993 | Trung học Dược | 4126/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3903 | Nguyễn Thị Hà | 18/8/1990 | Trung học Dược | 4127/TH-CCHND | 15/01/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3904 | Lê Văn Tùng | 10/5/1987 | Trung học Dược | 4129/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3905 | Lại Thị Dung | 14/6/1988 | Trung học Dược | 4130/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3906 | Nguyễn Văn Thuận | 20/5/1991 | Trung học Dược | 4131/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3907 | Hạ Thị Nga | 09/3/1990 | Trung học Dược | 4132/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3908 | Lê Thị Thảo | 19/02/1964 | Trung học Dược | 4133/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3909 | Ngô Thị Minh Thúy | 02/10/1983 | Trung học Dược | 4134/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3910 | Đỗ Văn Giáo | 15/6/1973 | Trung học Dược | 4135/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3911 | Lê Thị Dung | 09/10/1982 | Trung học Dược | 4136/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3912 | Nguyễn Thị Thương | 01/02/1992 | Cao đẳng Dược | 4137/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3913 | Lê Thị Hồng | 02/10/1984 | Trung học Dược | 4138/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3914 | Bùi Thị Oanh | 14/10/1987 | Trung học dược | 4139/CCHND-SYT-TH | 15/01/2018 | xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3915 | Lê Thị Thơm | 01/8/1983 | Đại học Dược | 4140/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Bắc Sơn, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3916 | Nguyễn Thị Hương | 21/02/1980 | Đại học Dược | 4141/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P. Trường Sơn, TP Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3917 | Lê Thị Hà Thu | 28/8/1985 | Trung học Dược | 4142/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3918 | Đỗ Minh Hải | 20/3/1961 | Đại học Dược | 4143/CCHN-D-SYT-TH | 29/01/2018 | P.Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3919 | Vũ Thị Nguyệt | 24/9/1994 | Trung học Dược | 4144/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3920 | Nguyễn Thị Huyền | 05/5/1978 | Trung học Dược | 4145/CCHND-SYT-TH | 29/01/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |