| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4041 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10/11/1992 | Cao đẳng Dược | 4288/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4042 | Lê Thị Chanh | 06/12/1966 | Trung học Dược | 4289/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4043 | Trần Thương Huyền | 15/4/1983 | Trung học Dược | 4290/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
| 4044 | Ngọ Thị Hiền | 10/02/1980 | Trung học Dược | 4291/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4045 | Đỗ Thị Thúy | 06/10/1992 | Trung học Dược | 4292/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4046 | Ngọ Thị Dung | 18/5/1979 | Trung học Dược | 4293/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4047 | Thiệu Thị Hằng | 05/11/1987 | Trung học Dược | 4294/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4048 | Hoàng Thị Trang | 05/3/1991 | Trung học Dược | 4295/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4049 | Hoàng Thị Hoa | 08/7/1992 | Cao đẳng Dược | 4296/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4050 | Lường Ngọc Trung | 26/02/1972 | Trung học Dược | 4297/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4051 | Phạm Thị Hương | 20/12/1967 | Trung học Dược | 4298/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | P.Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4052 | Lê Thị Hà | 13/8/1994 | Cao đẳng Dược | 4299/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc |
| 4053 | Nguyễn Tài Ngọc | 01/9/1991 | Cao đẳng Dược | 4300/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Dân lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4054 | Trần Thị Lan Anh | 01/3/1980 | Trung học Dược | 4301/CCHND-SYT-TH | 24/4/2018 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4055 | Trịnh Thị Phương | 02/01/1990 | Trung học Dược | 4302 | 24/04/2018 | Xóm 5, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4056 | Ngô Thị Mai | 20/8/1988 | Trung học Dược | 4303/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4057 | Lê Thị Nga | 03/3/1988 | Trung học Dược | 4305/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4058 | Lê Thị Đào | 24/5/1991 | Trung học Dược | 4306/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4059 | Lê Thị Yến | 20/01/1971 | Trung học Dược | 4307/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4060 | Cao Thị Lan | 05/3/1985 | Trung học Dược | 4308/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4061 | Nguyễn Thị Gái | 17/5/1985 | Trung học Dược | 4309/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
| 4062 | Hoàng Thị Lanh | 07/3/1962 | Trung học Dược | 4310/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Đông Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4063 | Lê Hồng Phong | 15/8/1984 | Trung học Dược | 4315/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn 6, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4064 | Nguyễn Thị Phượng | 01/10/1947 | Trung học Dược | 4317/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn Thịnh Hùng, xã Quảng Thịnh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4065 | Nguyễn Thị Nhung | 04/5/1993 | Trung học Dược | 4318/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | xã Ngư Lộc, huyện hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4066 | Mai Văn Mỳ | 24/12/1965 | Trung học Dược | 4319/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4067 | Trịnh Thị Thủy | 25/4/1984 | Trung học Dược | 4320/CCHND-SYT-TH | 09/05/2018 | Thôn Đồng Tâm, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4068 | HOÀNG THỊ HIỀN | 09/9/1981 | Đại học dược | 8715 thay thế 4321/CCHND-SYT-TH ngày 09/5/2018 | 17/9/2025 | Số nhà 01 phố Hoàng Đình Ái, phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hoá |
| 4069 | Lưu Thị Huyền | 24/9/1986 | Trung học Dược | 4322/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4070 | Lê Thị Thủy | 24/02/1989 | Trung học Dược | 4323/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4071 | Trần Thị Châm | 01/9/1991 | Cao đẳng Dược | 4324/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Hà Vân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4072 | Lê Thị Hồng | 01/6/1991 | Trung học Dược | 4326/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4073 | Trịnh Thị Ngoan | 26/5/1989 | Trung học Dược | 4327/CCHND-SYT-TH | 11/05/2018 | Xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4074 | Lê Thị Anh | 29/11/1988 | Cao đẳng dược | 8324 thay thế 4329 ngày 28/5/2018 | 22/11/2024 | 26/378 Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4075 | Nguyễn Thị Thảo | 02/9/1988 | Trung học Dược | 4331/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh, Tp Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4076 | Lê Thị Phương | 21/5/1989 | Trung học Dược | 4332/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Thọ Thượng, xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4077 | Nguyễn Thị Hồng | 17/10/1980 | Trung học Dược | 4333/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4078 | Trần Thị Phương | 20/10/1986 | Trung học Dược | 4334/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Văn Khê, xã Đông Vinh, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4079 | Nguyễn Thị Hòa | 20/11/1994 | Trung học Dược | 4335/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4080 | Mai Thị Thêu | 20/01/1994 | Cao đẳng Dược | 4336/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |