| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3721 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 3911 | 16/10/2017 | TT huyện Lang Chánh |
| 3722 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 3912 | 16/10/2017 | Nghi Sơn, Tĩnh Gia |
| 3723 | Nguyễn Thị Nga | 20/7/1994 | Trung học Dược | 3916/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3724 | Phạm Thị Yến | 22/10/1993 | Cao đẳng Dược | 3917/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3725 | HOÀNG THỊ THUỲ LINH | 13/5/1992 | Đại học dược | 8708 thay thế 3918/CCHND-SYT-TH ngày 16/10/2017 | 05/9/2025 | P2009CT2 Ngô Thì Nhậm, phường Hà Đông, thành phố Hà Nội |
| 3726 | Vũ Thị Chung | 5/2/1979 | Trung học Dược | 3920/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3727 | Lê Thu Huyền | 18/5/1972 | Đại học Dược | 3921/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3728 | Phạm Thị Huyền | 6/11/1983 | Trung học Dược | 3923/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Đôgn Lĩnh, TPTH, Thanh Hóa |
| 3729 | Trần Thị Hà | 6/3/1990 | Cao đẳng Dược | 3924/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | xã Tân Phúc, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3730 | Nguyễn Thị Hồng | 11/6/1992 | Cao đẳng Dược | 3925/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3731 | Nguyễn Thị Thủy | 15/10/1985 | Trung học Dược | 3926/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3732 | Nguyễn Thị Phương | 19/12/1990 | Trung học Dược | 3927/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3733 | Trần Văn Sơn | 1/1/1989 | Trung học Dược | 3928/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Nga Thủy, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3734 | Dương Thị Thùy | 02/01/1988 | Cao đẳng dược | 8456 THAY THẾ 3933/CCHND-SYT-TH, 16/10/2017 | 17/3/2025 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3735 | Hà Thị ThanhBình | 01/01/1990 | THD | 3934 | 16/10/2017 | Xuân Thành, Thọ Xuân |
| 3736 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | Trung học dược | 3935/TH-CCHND | 01/11/2017 | xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
| 3737 | Phạm Thị Hiền | 21/12/1992 | Cao đẳng Dược | 3937/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Háo |
| 3738 | Nguyễn ThịLừng | 01/01/1990 | THD | 3939 | 01/11/2017 | Nông Trường, Triệu Sơn |
| 3739 | Hoàng ThịBình | 01/01/1990 | THD | 3940 | 01/11/2017 | Thọ Bình, Triệu Sơn |
| 3740 | Bùi Đình Đoàn | 01/01/1990 | THD | 3941 | 01/11/2017 | Trung Lý, Mường Lát |
| 3741 | Trần Thị Năm | 08/12/1994 | Cao đẳng Dược | 3942/CCHN-D-SYT-TH | 01/11/2017 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
| 3742 | Hồ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3943 | 01/11/2017 | Hải Ninh, Tĩnh Gia |
| 3743 | Đỗ Thị Kim Oanh | 06/01/1982 | Trung học Dược | 3944/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3744 | Vương Thị Trang | 10/8/1992 | Cao đẳng dược | 8722 thay thế 3945 ngày 01/11/2017 | 24/9/2025 | Thôn 4, xã An Nông, tỉnh Thanh Hoá |
| 3745 | Trương ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 3946 | 01/11/2017 | Hải Lộc, Hậu Lộc |
| 3746 | Đỗ Thị Phương | 15/8/1992 | Trung học dược | 3947 | 01/11/2017 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3747 | Phạm Thị Hiền | 12/7/1990 | Cao đẳng Dược | 3948/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3748 | Lưu Thị Vui | 10/10/1986 | Trung học Dược | 3949/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3749 | Đỗ ThịTuyết | 01/01/1990 | THD | 3950 | 01/11/2017 | Vĩnh Long, Vĩnh Lộc |
| 3750 | Hà ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 3951 | 01/11/2017 | Thiệu Khánh, TPTH |
| 3751 | Lê Thị Quỳnh | 08/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3953/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Thanh Kỳ, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3752 | Nguyễn Thị Ngọc | 07/3/1991 | Cao đẳng Dược | 3954/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3753 | Nguyễn Thị Thảo | 12/01/1994 | Cao đẳng Dược | 3955/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Lương Sơn, Thương Xuân, Thanh Hóa |
| 3754 | Lê Thị Hương | 23/5/1982 | Trung học Dược | 3957/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
| 3755 | Lê Thị Tuyết | 06/6/1985 | Trung học Dược | 3958/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | P.Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3756 | Lê Thị Kế | 22/10/1963 | Trung học Dược | 3959/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3757 | Lê Sỹ Thư | 20/7/1963 | Trung học Dược | 3960/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3758 | Lê Tiến Sỹ | 10/10/1954 | Trung học Dược | 3961/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3759 | Hoàng Thị Tâm | 05/11/1987 | Trung học Dược | 3962/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3760 | Nguyễn Thị Hà | 05/8/1972 | Trung học Dược | 3963/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |