| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4081 | Nguyễn Thị Hằng | 20/5/1993 | Cao đẳng Dược | 4337/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4082 | Đặng Thị Huấn | 25/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4338/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4083 | Lương Thị Hà | 09/7/1984 | Trung học Dược | 4339/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4084 | Tống Thị Hiền | 05/4/1992 | Trung học Dược | 4340/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4085 | Nguyễn Thị Thêm | 03/3/1994 | Trung học Dược | 4341/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4086 | Tô Thị Vui | 16/11/1989 | Trung học Dược | 4342/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4087 | Đỗ Thị Quỳnh | 20/7/1992 | Trung học Dược | 4343/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4088 | Lê Thị Hồng Duyên | 22/11/1995 | Cao đẳng dược | 4344/CCHN-D-SYT-TH | 28/05/2018 | phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4089 | Lê Thị Phượng | 10/10/1991 | Trung học Dược | 4345/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn Dân Sinh, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4090 | Nguyễn Thị Hà | 08/02/1983 | Trung học Dược | 4346/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4091 | Trần Thị Dung | 12/12/1990 | Cao đẳng Dược | 4347/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4092 | Vũ Thị Hằng | 06/5/1991 | Trung học Dược | 4349/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | Thôn 3, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4093 | Lê Thị Hằng | 17/4/1987 | Trung học Dược | 4350/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4094 | Phạm Thị Như Quỳnh | 28/11/1985 | Trung học Dược | 4351/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4095 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4354/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4096 | Nguyễn Phương Hạnh | 03/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4355/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4097 | Lê Văn Thạch | 01/10/1993 | Trung học Dược | 4356/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4098 | Lường Văn Bảo | 06/02/1990 | Trung học Dược | 4357/CCHND-SYT-TH | 28/05/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4099 | Nguyễn Thị Ánh | 29/4/1992 | Trung học Dược | 4358/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4100 | Trần Quỳnh Nga | 20/7/1991 | Trung học Dược | 4359/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4101 | Đỗ Thị Hồng | 12/02/1992 | Cao đẳng Dược | 4360/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4102 | Hoàng Thị Quỳnh | 26/12/1994 | Cao đẳng Dược | 4361/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4103 | Vũ Thị Kim Thoa | 10/10/1992 | Trung học Dược | 4362/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4104 | Lê Thị Hiền | 16/8/1981 | Trung học Dược | 4363/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4105 | Lê Thị Thủy | 01/01/1990 | Trung học Dược | 4364/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4106 | Vũ Thị Hương | 10/6/1980 | Trung học Dược | 4365/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4107 | Nguyễn Đình Thanh | 02/9/1980 | Trung học Dược | 4366/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4108 | Lê Thị Tuyến | 10/01/1995 | Trung học Dược | 4367/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4109 | Vũ Ngọc Kiên | 01/5/1969 | Trung học Dược | 4368/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | Khu 5, TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4110 | Đào Thị Hường | 17/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4369/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4111 | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | 28/9/1994 | Cao đẳng dược | 8674 thay thế 4370/CCHND-SYT-TH ngày 11/6/2018 | 19/8/2025 | Thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Phú, tỉnh Thanh Hoá |
| 4112 | Bùi Thị Nga | 07/11/1991 | Trung học Dược | 4371/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4113 | Mai Thị Thắm | 30/3/1994 | Trung học Dược | 4372/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4114 | Nguyễn Thị Vân | 06/4/1970 | Trung học Dược | 4373/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | Thôn Bùi, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4115 | Lê Thị Hà | 01/8/1992 | Trung học Dược | 4374/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Thượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4116 | Định Thị Loan | 03/02/1988 | Trung học Dược | 4375/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4117 | Mai Xuân Hảo | 17/4/1978 | Trung học Dược | 4376/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4118 | Hoàng Thị Thanh | 24/9/1995 | Trung học Dược | 4377/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4119 | Ngô Thị Ngà | 12/7/1995 | Cao đẳng Dược | 4378/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
| 4120 | Nguyễn Thị Thu | 18/10/1989 | Trung học Dược | 4379/CCHND-SYT-TH | 11/06/2018 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |