| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3761 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 08/01/1970 | Trung học Dược | 3964/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3762 | Lê Thị May | 05/8/1994 | Trung học Dược | 3965/CCHND-SYT-TH | 01/11/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3763 | Phạm VănDân | 01/01/1990 | THD | 3968 | 10/11/2017 | TX.Bỉm Sơn |
| 3764 | Lê Thị Tươi | 01/01/1990 | THD | 3969 | 10/11/2017 | Thọ Diên, Thọ Xuân |
| 3765 | Nguyễn Thị Yến | 13/5/1994 | Cao đẳng Dược | 3970/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3766 | Lê Hữu Như | 01/01/1990 | TCD | 3971 | 10/11/2017 | TT Bút Sơn, huyện H.Hóa |
| 3767 | Phạm ThịT ình | 13/4/1983 | Trung học Dược | 3972/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Cẩm Thạch, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3768 | Phạm Thị Hà | 06/10/1993 | Trung học Dược | 3973/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3769 | Nguyễn Văn Tuấn | 01/01/1990 | THD | 3974 | 10/11/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
| 3770 | Nguyễn Thị Hồng | 02/02/1983 | Trung học Dược | 3976/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3771 | Lê Thu Vân | 01/3/1984 | Trung học Dược | 3977/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hải Thượng, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3772 | Dương Thị Thủy | 10/4/1991 | Trung học Dược | 3980/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3773 | Phan Thị Dung | 23/02/1982 | Cao đẳng Dược | 3981/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Nga Thắng, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3774 | Đỗ Thị Trang | 12/6/1994 | Trung học Dược | 3982/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3775 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | THD | 3983 | 10/11/2017 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
| 3776 | Nguyễn Thị Hiên | 01/01/1990 | CĐD | 3984/CCHND-SYT-TH | 10/11/2017 | Xuân Hưng, Thọ Xuân |
| 3777 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 3985 | 10/11/2017 | Thọ Lộc, Thọ Xuân |
| 3778 | Vũ Khắc Lương | 27/9/1980 | Trung học Dược | 3986/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | TT Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3779 | Hà Thị LinhTrang | 01/01/1990 | THD | 3988 | 27/11/2017 | Phú Xuân, Quan Hóa |
| 3780 | Đỗ VănHiệp | 01/01/1990 | THD | 3989 | 27/11/2017 | Tén Tằn, Mường Lát |
| 3781 | Hà ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 3990 | 27/11/2017 | Phú Thanh, Qaun Hóa |
| 3782 | Lò KhămTùng | 01/01/1990 | THD | 3991 | 27/11/2017 | Hiền Chung, Quan Hóa |
| 3783 | Nguyễn thịHoàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3992 | 27/11/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia |
| 3784 | Nguyễn Văn Quang | 08/8/1987 | Trung học Dược | 3993/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | P.Quảng Hưng , TPTH, Thanh Hóa |
| 3785 | Lê Ngọc Anh | 08/01/1993 | Cao đẳng Dược | 3994/CCHN-D-SYT-TH | 27/11/2017 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3786 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | CDD | 3995 | 27/11/2017 | Q.Vong, Quảng Xương |
| 3787 | Lê Thị Cảnh | 01/01/1990 | THD | 3996 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
| 3788 | Vũ Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 3997 | 27/11/2017 | Quảng Hợp, Q.Xương |
| 3789 | Đỗ ThịNgoan | 01/01/1990 | THD | 3998 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
| 3790 | Nguyễn ThịLiên | 01/01/1990 | THD | 3999 | 27/11/2017 | Q.Lưu, Quảng Xương |
| 3791 | Lê Thị Thúy Hà | 01/01/1990 | Dược sĩ trung học | 4000 | 27/11/2017 | Quảng Thịnh, TPTH |
| 3792 | Đào Tuấn Anh | 01/01/1990 | THD | 4001 | 27/11/2017 | Quảng Hòa, Q.Xương |
| 3793 | Hứa Thị Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4002 | 27/11/2017 | Quảng Tân, Q.Xương |
| 3794 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 01/11/1986 | Cao đẳng dược | 8574 thay thế 4003 ngày 27/11/2017 | 30/5/2025 | Xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
| 3795 | Nguyễn ThịChinh | 01/01/1990 | THD | 4004 | 27/11/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
| 3796 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4005 | 27/11/2017 | Quảng Lợi, Q.Xương |
| 3797 | Đàm ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4006 | 27/11/2017 | Quảng Đức, Q. Xương |
| 3798 | Nguyễn Thị Nga | 10/4/1991 | Trung học Dược | 4007/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3799 | Hoàng ThịSen | 01/01/1990 | THD | 4008 | 27/11/2017 | Sơn Điện, Qaun Sơn |
| 3800 | Nguyễn XuânBách | 01/01/1990 | THD | 4009 | 27/11/2017 | TT huyện Quan Sơn |