| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3801 | Mai Thị Phương | 20/10/1964 | Trung học Dược | 4010/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | Quảng Nhân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3802 | Ngô ThịHuệ | 01/01/1990 | THD | 4011 | 27/11/2017 | Q.Phong, Quảng Xương |
| 3803 | Lê Thị Thu | 22/10/1975 | Trung học Dược | 4012/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3804 | Hoàng Quốc Trí | 01/5/1963 | Trung học Dược | 4014/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3805 | Nguyễn Thị Phương | 20/02/1990 | Trung học Dược | 4014/CCHND-SYT-TH | 27/11/2017 | xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3806 | Lê Thị Trang | 08/8/1994 | Trung học Dược | 4016/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3807 | Nguyễn ThịOanh | 01/01/1990 | THD | 4018 | 07/12/2017 | Trung Hạ, Quan Sơn |
| 3808 | Vũ ThịThúy | 01/01/1990 | THD | 4019 | 07/12/2017 | Lộc Tân, Hậu Lộc |
| 3809 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4020 | 07/12/2017 | Thọ Vực, Triệu Sơn |
| 3810 | Ngô Thị Xuân | 01/11/1986 | Trung học Dược | 4021/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3811 | Nguyễn Thị Hải | 01/2/1994 | Cao đẳng Dược | 4022/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Quảng Trạch, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3812 | Nguyễn Thị Khuyên | 5/3/1991 | Cao đẳng Dược | 4023/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Yên Thọ, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3813 | Nguyễn Huy Tùng | 11/8/1993 | Cao đẳng Dược | 4024/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3814 | Đỗ Thị Nguyệt | 29/6/1992 | Cao đẳng Dược | 4025/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3815 | Nguyễn ThịMong | 01/01/1990 | THD | 4026 | 07/12/2017 | Hoằng Đức, Hoằng Hóa |
| 3816 | Lê Thị Hương Thơm | 08/9/1972 | Trung học Dược | 4027/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Phường Nam Ngạn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3817 | Lê Thị Oanh | 10/02/1977 | Trung học Dược | 4029/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Phường Đông Thọ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3818 | Dương Thị Út | 10/8/1970 | trung học dược | 4030 | 07/12/2017 | Đông Tiến, Đông Sơn |
| 3819 | Hoàng Thị Hoan | 07/6/1982 | Trung học Dược | 4031/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Cẩm Giang, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3820 | Hoàng Thị Oanh | 28/6/1967 | Trung học Dược | 4032/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3821 | Mai Thị Nhung | 20/12/1994 | Cao đẳng Dược | 4033/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3822 | Trần Thị Vân | 24/10/1978 | Trung học Dược | 4036/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
| 3823 | Vũ Văn Thạo | 08/7/1989 | Trung học Dược | 4039/CCHND-SYT-TH | 07/12/2017 | Xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
| 3824 | Nguyễn Thị Thắm | 05/5/1991 | Trung học Dược | 3690/CCHND-SYT-TH | 01/08/2017 | Nga Ngân, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3825 | Nguyễn Thị Phượng | 01/10/1947 | Trung học Dược | 4041/CCHND-SYT-TH | 11/12/2017 | Quảng Thịnh, TPTH, Thanh Hóa |
| 3826 | Trần Thị Huyền | 01/01/1990 | THD | 4042 | 11/12/2017 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 3827 | Mai Danh Quang | 01/02/1989 | Trung học Dược | 4043/CCHND-SYT-TH | 11/12/2017 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3828 | Mai Thị Tính | 06/5/1992 | Trung học Dược | 4044/CCHND-SYT-TH | 11/12/2017 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3829 | Nguyễn Thị Sâm | 2/9/1991 | Trung học Dược | 4045/CCHND-SYT-TH | 11/12/2017 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3830 | Trịnh Thị Hường | 15/01/1993 | Đại học Dược | 4046/CCHN-D-SYT-TH | 11/12/2017 | phường Đông Sơm, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3831 | Lê Thị Yến | 02/5/1983 | Trung học Dược | 4047/CCHND-SYT-TH | 11/12/2017 | Xã Đông Cương, TPTH, Thanh Hóa |
| 3832 | Lê Thị Lý | 27/9/1967 | Trung học Dược | 4050/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Yên Ninh, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3833 | Hồ Thị Nghĩa | 14/10/1982 | Trung học Dược | 4052/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3834 | Nguyễn Thị Thanh | 09/5/1994 | Cao đẳng Dược | 4053/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Nga Bạch, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3835 | Nguyễn Thị Hoa | 20/9/1994 | Cao đẳng Dược | 4054/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3836 | Lê Thị Hát | 19/5/1988 | Trung học Dược | 4055/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3837 | Hoàng Thị Trang | 06/1/1984 | Trung học Dược | 4057/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3838 | Hoàng Thị Lan | 06/5/1988 | Trung học Dược | 4058/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Đại Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3839 | Nguyễn Thị Hoa | 20/5/1987 | Trung học Dược | 4059/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Hưng Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3840 | Phạm Thị Thu | 12/10/1986 | Trung học Dược | 4060/CCHND-SYT-TH | 20/12/2017 | Tuy Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |