| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4001 | Cao Thị Thu Huyền | 15/02/1992 | Trung học Dược | 4241/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4002 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/9/1989 | Trung học Dược | 4243/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | xã Quảng Cát, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4003 | Lê Thị Hà Vân | 06/01/1989 | Trung học Dược | 4244/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | TT huyện Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4004 | Phạm Thị Thương | 22/6/1991 | Trung học Dược | 4245/CCHND-SYT-TH | 20/04/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4005 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 24/6/1992 | Cao đẳng dược | 8594 thay thế 4246/CCHND-SYT-TH NGÀY 20/4/2018 | 10/6/2025 | Thôn Giải Uấn, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4006 | Nguyễn Hữu Luân | 04/8/1986 | Trung học Dược | 4247/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | TT Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4007 | Lưu Thị Hiền | 13/3/1995 | Cao đẳng Dược | 4248/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4008 | Tạ Thị Yến | 20/3/1990 | Trung học Dược | 4249/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 4009 | Đỗ Thị Thúy | 10/7/1993 | Trung học Dược | 4250/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4010 | Trương Thị Hải | 09/8/1989 | Trung học Dược | 4251/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4011 | Lang Thị Duyên | 25/12/1973 | Trung học Dược | 4252/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4012 | Bùi Thị Kim Dung | 10/01/1994 | Trung học Dược | 4253/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4013 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 06/3/1993 | Trung học Dược | 4254/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4014 | Lê Thị Quỳnh | 22/3/1993 | Cao đẳng Dược | 4255/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | Xóm 9, Vân Sơn, Triệu Sơn |
| 4015 | Trịnh Thị Loan | 06/12/1988 | Trung học Dược | 4256/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4016 | Bùi Thị Thơm | 30/10/1995 | Trung học Dược | 4257/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4017 | Lê Thị Phương | 20/11/1990 | Trung học Dược | 4259/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4018 | Bùi Thị Huệ | 15/8/1983 | Trung học dược | 4260/CCHN-D-SYT-TH | 26/04/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4019 | Lê Thị Út | 04/10/1990 | Trung học Dược | 4261/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4020 | Trần Thị Vân | 06/8/1986 | Trung học Dược | 4262/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 4021 | Tô Văn Linh | 12/3/1961 | Trung học Dược | 4263/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4022 | Lê Thọ Thống | 20/10/1965 | Trung học Dược | 4264/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | TT Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4023 | Nguyễn Đình Dũng | 03/02/1988 | Trung học Dược | 4265/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4024 | Nguyễn Văn Tuấn | 17/02/1992 | Trung học Dược | 4266/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4025 | Lê Thị Nhung | 25/11/1992 | Trung học Dược | 4267/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4026 | Hoàng Thị Loan | 31/8/1991 | Trung học Dược | 4268/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | P.Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa |
| 4027 | Phạm Thị Liên | 10/10/1986 | Trung học Dược | 4269/CCHND-SYT-TH | 23/04/2018 | xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4028 | Lê Thị Huyền | 05/9/1987 | Trung học Dược | 4275/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4029 | Lường Văn Dũng | 06/10/1974 | Trung học Dược | 4276/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4030 | Lê Thị Bích | 06/6/1986 | Trung học Dược | 4277/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4031 | Lê Thị Quỳnh | 12/10/1994 | Đại học Dược | 4278/CCHN-D-SYT-TH | 24/04/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4032 | Lê Thị Mỹ Lệ | 15/01/1984 | Trung học Dược | 4279/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4033 | Phạm Văn Giang | 01/01/1990 | Trung học Dược | 4280/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | Phố I Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4034 | Trương Thị Hằng | 13/01/1993 | Cao đẳng Dược | 4281/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4035 | Ngô Thị Đạt | 20/7/1989 | Trung học Dược | 4282/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4036 | Trịnh Thị Hường | 28/8/1990 | Trung học Dược | 4283/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4037 | Nguyễn Thị Vân | 11/9/1973 | Trung học Dược | 4284/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
| 4038 | Lê Thị Huyền | 16/12/1991 | Trung học Dược | 4285/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4039 | Ngô Thị Chung | 29/5/1985 | Trung học Dược | 4286/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 4040 | Nguyễn Thị Vân | 02/9/1982 | Trung học Dược | 4287/CCHND-SYT-TH | 24/04/2018 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |