| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3961 | Nghiêm Thị Vân | 12/10/1990 | Trung học Dược | 4194/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3962 | Đoàn Thị Lĩnh | 10/4/1990 | Trung học Dược | 4195/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3963 | Vi Thị Khuê | 05/01/1991 | Trung học Dược | 4196/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Cát Tân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3964 | Hoàng Đức Toàn | 16/5/1991 | Cao đẳng Dược | 4197/CCHN-D-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3965 | Nguyễn Thị Thập | 03/5/1993 | Trung học Dược | 4198/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Hải Long, huyện Như Thanh |
| 3966 | Quách Thị Hương | 24/7/1994 | Cao đẳng Dược | 4199/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 3967 | Vi Thị Hiệp | 25/01/1979 | Trung học Dược | 4200/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3968 | Lê Thị Chinh | 02/6/1987 | Trung học Dược | 4201/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | đường Hải Thượng Lãn Ông, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3969 | Đào Thị Nhung | 09/4/1992 | Cao đẳng Dược | 8414 thay thế 4202/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Bình Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3970 | Ngô Thị Liên | 26/12/1986 | Trung học Dược | 4203/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Hải Long, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 3971 | Lê Hữu Lương | 02/9/1984 | Trung học Dược | 4204/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3972 | Trần Thị Huyền | 26/5/1977 | Trung học Dược | 4205/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3973 | Nguyễn Thị Lưu | 11/4/1980 | Trung học Dược | 4206/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3974 | Phạm Thị Liên | 03/3/1985 | Trung học Dược | 4207/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | Dục Tú, Quảng Tân, Quảng Xương |
| 3975 | Lê Thị Nga | 10/6/1989 | Trung học Dược | 4208/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3976 | Hoàng Thị Trang | 25/02/1992 | Trung học Dược | 4209/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3977 | Vương Thị Phương | 15/10/1989 | Trung học Dược | 4210/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3978 | Lê Thị Tiếp | 12/3/1982 | Trung học Dược | 4211/CCHND-SYT-TH | 29/03/2018 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3979 | Đàm Thị Phượng | 02/6/1980 | Trung học Dược | 4215/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3980 | Ngô Thị Linh | 20/02/1995 | Trung học Dược | 4216/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3981 | Phạm Thị Tiến | 03/01/1984 | Trung học Dược | 4217/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thành Lập, huyện Ngọc Lặc |
| 3982 | Lê Thị Thảo | 28/3/1986 | Trung học Dược | 4218/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3983 | Đinh Văn Sơn | 15/10/1992 | Trung học Dược | 4220/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc |
| 3984 | Lê Thị Minh | 25/10/1989 | Trung học Dược | 4222/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3985 | Nguyễn Thị Hương | | Trung học Dược | 4223/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3986 | Lê Khắc Tú | 22/12/1958 | Trung học Dược | 4224/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3987 | Nguyễn Thị Duyên | 09/4/1991 | Trung học Dược | 4225/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Thành Vân, huyện ThạchThành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3988 | Lê Thị Sen | 20/10/1985 | Trung học Dược | 4226/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3989 | Lê Thị Lý | 05/10/1988 | Trung học Dược | 4227/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3990 | Nguyễn Thị Liên | 20/10/1960 | Trung học Dược | 4228/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3991 | Lê Thị Lý | 26/6/1992 | Trung học Dược | 4229/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3992 | Lê Thị Thủy | 08/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4230/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3993 | Lê Thị Hà | 25/10/1972 | Trung học Dược | 4231/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3994 | Phan Thị Ngọc Ánh | 28/10/1994 | Cao đẳng Dược | 4232/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 3995 | Mai Thị Nhung | 10/5/1982 | Trung học Dược | 4233/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3996 | Trịnh Văn Thụ | 20/02/1991 | Trung học Dược | 4234/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3997 | Phạm Thị Nhân | 02/9/1984 | Trung học Dược | 4235/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3998 | Lê Thị Quý | 01/12/1993 | Cao đẳng Dược | 4236/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa |
| 3999 | Nguyễn Thị Huyền | 06/7/1987 | Trung học Dược | 4237/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4000 | Nguyễn Thị Tố Giang | 24/7/1985 | Đại học Dược | 4239/CCHND-SYT-TH | 09/04/2018 | phường Đông Hương, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |