| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6721 | Vũ Thị Thuận | 16/02/1998 | Cao đẳng dược | 7007/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6722 | Lê Thị Lúa | 10/10/1995 | Đại học Dược | 7008/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6723 | Nguyễn Thị Nụ | 12/10/1991 | Cao đẳng dược | 7009/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6724 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/3/1993 | Trung học dược | 7010/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6725 | Lê Hoàng Anh | 06/02/1988 | Trung học dược | 7011/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6726 | Nguyễn Thị Hồng | 13/8/1992 | Cao đẳng dược | 8765 thay thế 7012/CCHN-D-SYT-TH ngày 29/9/2022 | 31/10/2025 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6727 | Nguyễn Thị Lan Phương | 16/10/1992 | Trung học dược | 7013/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6728 | Trương Văn Quang | 20/7/1983 | Trung học dược | 7014/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6729 | Lưu Thị Hằng | 06/5/1995 | Trung học dược | 7015/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6730 | Hoàng Duy Năm | 28/9/1992 | Đại học Dược | 7016/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6731 | Nguyễn Thị Quỳnh | 17/9/1995 | Cao đẳng dược | 7017/CCHN-D-SYT-TH | 29/9/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6732 | Lại Thị Thanh Huyền | 14/11/1982 | Cao đẳng dược | 7018/CCHN-D-SYT-TH | 05/10/2022 | xã Hải Nhân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6733 | Bùi Kim Long | 20/5/1990 | Cao đẳng dược | 7019/CCHN-D-SYT-TH | 05/10/2022 | xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6734 | Lường Thị Hảo | 15/9/1982 | Trung học dược | 7020/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6735 | Dương Anh Quân Lực | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7021/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6736 | Lê Thị Yến | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 7022/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6737 | Lê Thị Thương | 27/10/1999 | Cao đẳng dược | 7023/CCHN-D-SYT-TH | 07/10/2022 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6738 | Nguyễn Thị Phương | 13/10/1988 | Cao đẳng dược | 7024/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2022 | Phường Bắc Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6739 | Lê Thị Nhàn | 14/12/1984 | Trung học dược | 7025/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2022 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6740 | Nguyễn Thị Phương Thúy | 01/8/1990 | Trung học dược | 7026/CCHN-D-SYT-TH | 10/10/2022 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6741 | Lê Thị Thảo Tâm | 02/5/1991 | Đại học dược | 3197/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6742 | Nguyễn Thị Xuân | 08/3/1988 | Đại học dược | 2309/CCHN-D-SYT-TH | 06/10/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6743 | Vũ Thị Hòa | 02/01/1987 | Trung học dược | 7027/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6744 | Quách Thị Huệ | 12/02/1993 | Cao đẳng dược | 7028/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6745 | Chu Đình Nguyên | 13/9/1993 | Cao đẳng dược | 7029/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Thị trán Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6746 | Nguyễn Thị Phương | 12/9/1998 | Cao đẳng dược | 7030/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6747 | Nguyễn Thị Ly | 17/12/1995 | Đại học dược | 7031/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6748 | Trần Thị Lan | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 7032/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6749 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 30/9/1996 | Cao đẳng dược | 7033/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6750 | Trịnh Thị Quỳnh | 03/8/1999 | Cao đẳng dược | 7034/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6751 | Phạm Thị Hoa | 07/6/1998 | Cao đẳng dược | 7035/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6752 | Cao Thị Thúy | 08/01/1993 | Trung học dược | 7036/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6753 | Nguyễn Thị Minh | 05/01/1991 | Trung học dược | 7037/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6754 | Nguyễn Thị Phương | 01/5/1993 | Cao đẳng dược | 7038/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6755 | Tống Thị Thanh Huyền | 12/9/1993 | Cao đẳng dược | 7039/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6756 | Nguyễn Thị Yến | 18/7/1997 | Cao đẳng dược | 7040/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6757 | Trịnh Thị Quỳnh Trang | 29/7/1997 | Cao đẳng dược | 7041/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6758 | Hồ Thị Vân Anh | 15/01/1998 | Cao đẳng dược | 7042/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2022 | xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6759 | Nguyễn Thu Trang | 25/7/1995 | Đại học dược | 7043/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2022 | Phường 9, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
| 6760 | Đỗ Thị Nguyệt | 26/6/1982 | Đại học dược | 4158/CCHN-D-SYT-TH | 20/10/2022 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |