| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6121 | Mai Đức Hiền | 01/10/1994 | Đại học dược | 6438/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6122 | Trần Văn Thắng | 23/8/1994 | Cao đẳng dược | 6439/CCHN-D-SYT-TH | 26/11/2021 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6123 | Lê Thị Huệ | 17/6/1982 | Trung học dược | 6440/CCHN-D-SYT-TH | 29/11/2021 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6124 | Trần Thị Luyến | 19/7/1989 | Trung học dược | 6441/CCHN-D-SYT-TH | 01/12/2021 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6125 | Vũ Thị Nghiêm | 02/8/1993 | Trung học dược | 6442/CCHN-D-SYT-TH | 01/12/2021 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6126 | Lê Kiều Linh | 16/02/1997 | Cao đẳng dược | 6443/CCHN-D-SYT-TH | 01/12/2021 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6127 | Vũ Thị Loan | 21/8/1993 | Trung học dược | 6444/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6128 | Lê Thị Hường | 30/5/1995 | Đại học dược | 6445/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | Phường Hải Hòa, TX.Nghi Sơn, TP.Thanh Hóa |
| 6129 | Bùi Thị Liên | 26/8/1993 | Đại học dược | 6446/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6130 | Lê Thị Hạnh | 10/9/1990 | Trung học dược | 6447/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Trung Tiến, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6131 | Hoàng Thị Minh | 21/01/1990 | Đại học dược | 6448/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6132 | Trịnh Thị Anh | 24/7/1991 | Trung học dược | 6449/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6133 | Nguyễn Thị Phương | 25/8/1996 | Đại học dược | 6450/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6134 | Nguyễn Thị Phượng | 02/9/1984 | Trung học dược | 6451/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6135 | Hà Thị Tâm | 29/12/1994 | Đại học dược | 6452/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | Xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6136 | Nguyễn Thị Loan | 20/10/1990 | Cao đẳng dược | 6453/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6137 | Trần Thị Tám | 05/6/1997 | Cao đẳng dược | 6454/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6138 | Lê Thị Phương | 20/6/1991 | Trung học dược | 6455/CCHN-D-SYT-TH | 10/12/2021 | xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6139 | Vũ Thị Giang | 01/2/1993 | Cao đẳng dược | 6456/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6140 | Cao Thị Thuận | 06/12/1987 | Đại học Dược | 2711/TH-CCHND | 13/6/2016 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6141 | Phạm Văn Trường | 15/3/1993 | Đại học dược | 6457/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6142 | Cao Thị Ngọc Anh | 27/02/1998 | Cao đẳng dược | 6458/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Hải Yến, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6143 | Hà Công Hùng | 19/02/1988 | Trung học dược | 6459/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6144 | Trương Đình Nam | 30/7/1996 | Cao đẳng dược | 6460/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6145 | Lê Thị Tuyên | 01/01/1987 | Trung học dược | 6461/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Vân Am, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6146 | Vũ Thị Thu Hằng | 17/02/1998 | Cao đẳng dược | 6462/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6147 | Dương Thị Hương | 02/7/1988 | Trung học dược | 6463/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6148 | Lưu Thị Thu Hoài | 04/4/1995 | Trung học dược | 6464/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Than Hóa |
| 6149 | Lê Thị Ngọc Huyền | 04/01/1997 | Cao đẳng dược | 6465/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6150 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 09/6/1995 | Cao đẳng dược | 6466/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6151 | Lê Thị Ngọc Ánh | 07/7/1999 | Cao đẳng dược | 6467/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa,tỉnh Thanh Hóa |
| 6152 | Bùi Thị Huyền | 13/9/1991 | Trung học dược | 6468/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6153 | Đỗ Thị Nhẫn | 22/4/1996 | Cao đẳng dược | 6469/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6154 | Vũ Thị Thúy Hằng | 14/02/1998 | Cao đẳng dược | 6470/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6155 | Nguyễn Thị Minh Trang | 09/6/1997 | Cao đẳng dược | 6471/CCHN-D-SYT-TH | 20/12/2021 | xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6156 | Trần Thị Hằng | 15/5/1985 | Cao đẳng dược | 6473/CCHN-D-SYT-TH | 28/12/2021 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6157 | Lê Thị Hoa | 25/10/1987 | Cao đẳng dược | 6474/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Phường Hải Ninh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6158 | Lê Thị Lệ | 16/10/1986 | Cao đẳng dược | 6475/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6159 | Nguyễn Thị Huyền | 02/9/1986 | Trung học dược | 6476/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6160 | Trần Thị Phượng | 10/11/1990 | Cao đẳng dược | 6477/CCHN-D-SYT-TH | | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |