| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6081 | Hoàng Thùy Trang | 19/01/1998 | Cao đẳng dược | 6397/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6082 | Lê Thị Huyền | 06/5/1985 | Cao đẳng dược | 6398/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6083 | Lê Thanh Toàn | 12/6/1994 | Đại học dược | 6399/CCHN-D-SYT-TH | 18/10/2021 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6084 | Lữ Thị Huyền Trang | 21/10/1995 | Đại học dược | 6400/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6085 | Hoàng Thị Lan Anh | 04/4/1995 | Đại học dược | 6401/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6086 | Đỗ Thị Nhật Lệ | 09/8/1998 | Cao đẳng dược | 6402/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6087 | Lê Thị Hoài | 06/02/1996 | Cao đẳng dược | 6403/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6088 | Tống Diệu Thùy | 22/02/1996 | Cao đẳng dược | 6404/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | P. Nam ngạn, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6089 | Ninh Thị Hồng | 24/12/1989 | Trung học dược | 6405/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6090 | Lê Minh Quý | 19/7/1993 | Đại học dược | 6406/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | Phường Đông Thọ,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6091 | Tống Thị Nga | 26/10/1994 | Cao đẳng dược | 6407/CCHN-D-SYT-TH | 26/10/2021 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6092 | Lê Thị Hòa | 01/01/1993 | Trung học dược | 6408/CCHN-D-SYT-TH | 29/10/2021 | xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6093 | Phạm Văn Lượng | 12/8/1996 | Cao đẳng dược | 6409/CCHN-D-SYT-TH | 29/10/2021 | xã Cao Ngọc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6094 | Lộc Thị Hà | 03/8/1999 | Cao đẳng dược | 6410/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6095 | Lê Xuân Năm | 19/9/1982 | Trung học dược | 6412/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6096 | Lê Minh Tuấn | 30/9/1992 | Đại học dược | 6413/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6097 | Nguyễn Thị Thu Hà | 13/8/1987 | Trung học dược | 6415/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6098 | Nguyễn Thị Tân | 27/9/1966 | Đại học dược | 6414/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6099 | Đào Thị Thiên Trang | 07/01/1994 | Đại học dược | 6416/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | TT Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6100 | Vũ Thị Thắm | 10/3/1990 | Trung học dược | 6417/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6101 | Lê Văn Thắng | 27/8/1993 | Đại học dược | 6418/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | Phường Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6102 | Tào Thị Ngọc Tú | 17/02/1990 | Cao đẳng dược | 6419/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6103 | Cù Thị Hoa | 01/9/1979 | Cao đẳng dược | 6420/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6104 | Lường Văn Thuật | 15/3/1983 | Đại học Dược | 4405/CCHN-D-SYT-TH | 29/6/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6105 | Hà Thị Lan | 04/01/1993 | Trung học dược | 6422/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6106 | Nguyễn Thị Linh | 09/8/1996 | Trung học dược | 6423/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6107 | Đỗ Minh Tăng | 18/8/1989 | Cao đẳng dược | 6424/CCHN-D-SYT-TH | 05/11/2021 | xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6108 | Phạm Thị Hạnh | 07/4/1994 | Đại học dược | 6426/CCHN-D-SYT-TH | 15/11/2021 | Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6109 | Nguyễn Quán Lan | 12/9/1960 | Đại học dược | 6425/CCHN-D-SYT-TH | 15/11/2021 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6110 | Hà Thị Vinh | 05/3/1995 | Cao đẳng dược | 6427/CCHN-D-SYT-TH | 15/11/2021 | xã Xuân Thắng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6111 | Lê Thị Thanh | 16/11/1992 | Trung học dược | 6428/CCHN-D-SYT-TH | 19/11/2021 | xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6112 | Tạ Thị Oanh | 16/02/1992 | Trung học dược | 6429/CCHN-D-SYT-TH | 19/11/2021 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6113 | Hà Thị Thu | 11/10/1983 | Trung học dược | 6430/CCHN-D-SYT-TH | 19/11/2021 | xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6114 | Nguyễn Thị Thương | 19/12/1996 | Cao đẳng dược | 6431/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6115 | Thiệu Thị Thu Trang | 20/7/1992 | Trung học dược | 6432/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | Xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6116 | Nguyễn Thị Huệ | 21/12/1997 | Cao đẳng dược | 6433/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6117 | Phạm Thị Huyền Trang | 10/01/1995 | Cao đẳng dược | 6434/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6118 | Trần Thị Loan | 05/02/1983 | Trung học dược | 6435/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | xã Các Sơn, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6119 | Kiều Tuyết Nhi | 04/10/1995 | Trung học dược | 6436/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | TT Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6120 | Lưu Thị Quỳnh Trang | 08/8/1995 | Đại học dược | 6437/CCHN-D-SYT-TH | 22/11/2021 | xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |