| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6161 | Trịnh Thị Thúy | 25/3/1998 | Cao đẳng dược | 6478/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Xã Định Hưng, huyện Yên Đinh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6162 | Quách Thị Huệ | 17/12/1995 | Đại học dược | 6479/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Phường Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6163 | Phạm Thị Hoa | 01/01/1984 | Trung học dược | 6480/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6164 | Trịnh Thị Tuyết | 05/4/1978 | Trung học dược | 6481/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6165 | Hách Thị Ninh | 20/11/1974 | Trung học dược | 6482/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | Xã Đinh Tăng, huyện Yên Đinh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6166 | Hà Thị Trang | 10/5/1990 | Cao đẳng dược | 6483/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Yên Ninh , huyện Yên Định , tỉnh Thanh Hóa |
| 6167 | Lê Thị Nga | 20/11/1997 | Cao đẳng dược | 6484/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6168 | Mai Đức Thắng | 22/12/1984 | Đại học dược | 2985/CCHN-D-SYT-TH | 24/8/2016 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6169 | Trương Thị Trang | 20/10/1995 | Đại học dược | 6486/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6170 | Nguyễn Thị Hương Ly | 26/4/1998 | Cao đẳng dược | 6487/CCHN-D-SYT-TH | 30/12/2021 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 6171 | Trần Thị Vân | 28/10/1998 | Cao đẳng dược | 6488/CCHN-D-SYT-TH | 31/12/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6172 | Lê Thị Hoài | 11/12/1998 | Cao đẳng dược | 6489/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Đông Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6173 | Đường Thị Lệ | 10/02/1998 | Cao đẳng dược | 6490/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6174 | Nguyễn Thị Dung | 10/9/1996 | Đại học dược | 6491/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6175 | Tống Thị Tịnh | 20/02/1986 | Cao đẳng dược | 6492/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6176 | Hoàng Thị Thương | 10/12/1993 | Cao đẳng dược | 6493/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6177 | Vũ Thị Hoài | 08/7/1997 | Cao đẳng dược | 6494/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Phường Quảng Thọ, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6178 | Nguyễn Thị Hồng | 07/9/1996 | Đại học dược | 6495/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6179 | Quách Thị Hoa | 25/4/1995 | Đại học dược | 6496/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6180 | Nguyễn Thị Mai | 01/01/1989 | Trung học dược | 6497/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6181 | Hà Thị Hường | 09/10/1992 | Trung học dược | 6498/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | xã Tân Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6182 | Lê Văn Tú | 20/3/1992 | Đại học dược | 6499/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6183 | Cao Thị Phương Linh | 10/6/1996 | Trung học dược | 6500/CCHN-D-SYT-TH | 12/01/2022 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung tỉnh Thanh Hóa |
| 6184 | Nguyễn Thị Thúy | 05/05/1998 | Cao đẳng dược | 6501/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6185 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04/6/1997 | Cao đẳng dược | 6502/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6186 | Mai Thị Lành | 18/8/1990 | Đại học dược | 6503/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6187 | Hoàng Thị Ngọc | 17/5/1993 | Cao đẳng dược | 6504/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6188 | Nguyễn Thị Hưng | 19/8/1989 | Trung học dược | 6505/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Phường Quảng Phú, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6189 | Đỗ Thị Lan | 10/4/1986 | Cao đẳng dược | 6506/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | Xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6190 | Phạm Thị Kim Cúc | 10/10/1997 | Cao đẳng dược | 6507/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6191 | Hoàng Thị Hường | 26/5/1997 | Cao đẳng dược | 6508/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6192 | Đào Thị Huyền Trang | 12/7/1992 | Cao đẳng dược | 6509/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6193 | Lê Thị Phương | 08/5/1995 | Trung học dược | 6510/CCHN-D-SYT-TH | 24/01/2022 | xã Thọ lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6194 | Nguyễn Trí Đức | 18/11/1994 | Trung học dược | 6511/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6195 | Nguyễn Thị Lan Anh | 29/5/1994 | Trung học dược | 6512/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6196 | Đỗ Thi Tuyết | 28/9/1992 | Cao đẳng dược | 6513/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6197 | Vũ khắc Tuấn | 13/11/1989 | Đại học dược | 6514/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6198 | Hoàng Thị Hồng | 23/02/1993 | Cao đẳng dược | 6515/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | Xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6199 | Phan Thị Thu Trang | 18/02/1996 | Đại học dược | 6516/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | TT Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa,tinh Thanh Hóa |
| 6200 | Dương Thị Oanh | 23/01/1995 | Cao đẳng dược | 6517/CCHN-D-SYT-TH | 09/02/2022 | xã Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |