| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6041 | Chu Thị Hoàn | 27/8/1993 | Cao đẳng dược | 6358/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6042 | Ngô Thị Vân Khánh | 07/11/1994 | Đại học dược | 6359/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | Xã Trường Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6043 | Lê Thị Nhung | 21/5/1993 | Cao đẳng dược | 6360/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | Xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6044 | Quách Văn Dụng | 12/02/1988 | Trung học dược | 6361/CCHN-D-SYT-TH | 28/9/2021 | xã Xuân Du, huyện Như Thanh , tỉnh Thanh Hóa. |
| 6045 | Đỗ Thị Bích | 25/7/1988 | Trung học dược | 6362/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | xã Xuân Trường huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6046 | Vi Văn Lợi | 20/02/1988 | Trung học dược | 6363/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Xã Quang Chiểu, huyện Mường lát, tỉnh Thanh Hóa |
| 6047 | Lương Văn Tuấn | 05/12/1991 | Cao đẳng dược | 6364/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Xã Phú Sơn, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6048 | Trịnh Thị Oanh | 05/3/1992 | Cao đẳng dược | 6365/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6049 | Lê Thị Luận | 03/10/1982 | Cao đẳng dược | 6366/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6050 | Vũ Thị Yên | 20/5/1986 | Cao đẳng dược | 6367/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6051 | Lê Hùng Cường | 19/3/1987 | Cao đẳng dược | 6368/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6052 | Dương Tiến Anh | 20/10/1994 | Đại học dược | 6369/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Thiệu Dương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6053 | Nguyễn Phương Lan | 17/3/1995 | Đại học dược | 6370/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6054 | Trịnh Xuân Phúc | 10/9/1981 | Trung học dược | 6371/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6055 | Nguyễn Mạnh Lập | 13/11/1992 | Đại học dược | 6372/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Nguyên Bình, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6056 | Văn Thị Thu | 02/10/1988 | Đại học dược | 4663/CCHND-SYT-TH | 17/12/2018 | Phường Trung Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6057 | Vũ Thị Xuân | 16/02/1981 | Trung học dược | 6373/CCHN-D-SYT-TH | 30/9/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6058 | Lê Thị Thúy | 17/8/1984 | Cao đẳng dược | 6374/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6059 | Lê Thị Nội | 20/6/1980 | Cao đẳng dược | 6375/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6060 | Lê Thị Thủy | 28/10/1983 | Cao đẳng dược | 6376/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6061 | Hoàng Thị Tố Tâm | 08/4/1987 | Cao đẳng dược | 6377/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6062 | Đỗ Thị Thảo | 16/9/1995 | Cao đẳng dược | 6378/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6063 | Bùi Thị Anh | 23/12/1990 | Trung học dược | 6380/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6064 | Nguyễn Thị Dung | 02/4/1989 | Cao đẳng dược | 6381/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6065 | Trần Hà Phương | 06/9/1993 | Cao đẳng dược | 6382/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6066 | Nguyễn Quang Vinh | 20/7/1989 | Trung học dược | 6383/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Tào Xuyên, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6067 | Mai Thị Thanh Huyền | 04/8/1997 | Cao đẳng dược | 6384/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6068 | Cao Thị Oanh | 16/9/1997 | Cao đẳng dược | 6385/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6069 | Lê Thị Xuân | 06/02/1992 | Trung học dược | 6386/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
| 6070 | Dương Thúy Hà | 20/7/1971 | Đại học dược | 815/CCHN-D-SYT-TH | 16/12/2013 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6071 | Hà Thị Liên | 13/10/1980 | Cao đẳng dược | 6387/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6072 | Lê Thị Hồng Vân | 29/01/1988 | Cao đẳng dược | 6388/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6073 | Nguyễn Thị Lan | 20/3/1983 | Cao đẳng dược | 6389/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6074 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 20/8/1994 | Cao đẳng dược | 6390/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6075 | Đàm Mai Anh | 05/11/1996 | Đại học dược | 6391/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6076 | Lê Thị Tươi | 19/10/1979 | Cao đẳng dược | 6392/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6077 | Vũ Thị Huyền | 04/6/1995 | Đại học dược | 6393/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Liên Lộc , huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6078 | Lê Hoàng Thiên Vũ | 19/01/1993 | Đại học dược | 6394/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6079 | Hoàng Thị Trang | 26/01/1992 | Trung học dược | 6395/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6080 | Hà Thị Dung | 14/01/1995 | Đại học dược | 6396/CCHN-D-SYT-TH | 11/10/2021 | xã Trung Hạ , huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |