| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6001 | Nguyễn Thị Oanh | 18/7/1989 | Trung học dược | 6318/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6002 | Hoàng Thị Hương | 04/4/1982 | Trung học dược | 6319/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6003 | Nguyễn Thị Lý Linh | 30/8/1997 | Cao đẳng dược | 6320/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6004 | Phạm Thị Hằng | 06/12/1986 | Trung học dược | 6321/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6005 | Trần Thị Hợp | 21/11/1993 | Cao đẳng dược | 6322/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6006 | Nguyễn Thị Lê | 22/10/1998 | Cao đẳng dược | 6323/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Tế Nông , huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6007 | Hà Thị Trang | 16/12/1998 | Cao đẳng dược | 6324/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6008 | Hoàng Thị Trang | 05/11/1997 | Cao đẳng dược | 6325/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6009 | Lê Thị Thanh | 23/8/1994 | Cao đẳng dược | 6326/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6010 | Nguyễn Thị Huyền | 20/3/1995 | Cao đẳng dược | 6327/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6011 | Hoàng Thị Trang | 11/7/1994 | Cao đẳng dược | 6328/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6012 | Nguyễn Thị Thanh | 19/7/1996 | Cao đẳng dược | 6329/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6013 | Lê Trọng Phương | 04/02/1969 | Trung học dược | 6330/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6014 | Nguyễn Thị Thi | 07/11/1998 | Trung học dược | 6331/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6015 | Hoàng Thị Trang | 05/11/1997 | Cao đẳng dược | 6332/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6016 | Phan Thị Thương | 11/11/1988 | Cao đẳng dược | 6333/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6017 | Nguyễn Thị Quyên | 02/3/1984 | Trung học dược | 6334/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | P.Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6018 | Phạm Thị Thúy | 08/5/1982 | Đại học dược | 6335/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Quảng Đại, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6019 | Lê Thị Hòa | 20/4/1984 | Trung học dược | 6336/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6020 | Nguyễn Thị Hồng | 21/10/1992 | Trung học dược | 6337/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6021 | Mai Thị Nhung | 22/6/1998 | Cao đẳng dược | 6338/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6022 | Phan Thị Thường | 10/01/1996 | Đại học dược | 6339/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6023 | Lương Thị Hoài | 01/01/1998 | Cao đẳng dược | 6340/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6024 | Lê Thị Dung | 15/4/1989 | Trung học dược | 6341/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6025 | Đỗ Thị Châm Oanh | 20/11/1995 | Cao đẳng dược | 6342/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6026 | Hoàng Thị Trang | 20/4/1994 | Cao đẳng dược | 6343/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6027 | Lê Thị Thảo | 05/5/1964 | Trung học dược | 6344/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6028 | Nguyễn Thị Thủy | 03/6/1992 | Đại học dược | 6345/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6029 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 28/3/1995 | Đại học dược | 6346/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | Xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6030 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 12/10/1997 | Cao đẳng dược | 6347/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6031 | Vũ Thị Huệ | 23/10/1996 | Cao đẳng dược | 6348/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6032 | Trịnh Thị Hương | 10/9/1986 | Cao đẳng dược | 6349/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6033 | Vũ Hoài Thu | 26/8/1994 | Trung học dược | 6350/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6034 | Hoàng Thị Thảo | 28/3/1996 | Đại học dược | 6351/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6035 | Lưu Thị Tâm | 20/3/1988 | Cao đẳng dược | 6352/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2021 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 6036 | Lê Thị Yên | 07/6/1990 | Trung học dược | 6353/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 6037 | Đàm Thị Trang | 26/12/1995 | Cao đẳng dược | 6354/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6038 | Lê Thị Hà | 30/01/1983 | Cao đẳng dược | 6355/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6039 | Lê Tiến Dương | 10/6/1982 | Cao đẳng dược | 6356/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | Thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6040 | Phạm Thị Uyên | 05/7/1993 | Cao đẳng dược | 6357/CCHN-D-SYT-TH | 22/9/2021 | Phường Trường Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hó |