| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 5961 | Lê Thị Hương | 01/11/1998 | Cao đẳng dược | 6281/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5962 | Nguyễn Thị Phát | 09/12/1988 | Trung học dược | 6282/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5963 | Lê Thu Hồng | 11/3/1993 | Trung học dược | 6283/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
| 5964 | Quản Thị Hà | 01/8/1988 | Trung học dược | 6284/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Xuân Lộc, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5965 | Trần Thị Thùy Linh | 23/10/1998 | Cao đẳng dược | 6285/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5966 | Hồ Thị Liên | 21/4/1984 | Cao đẳng dược | 6286/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Phường Hải Thượng, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5967 | Phạm Thị Lụa | 05/5/1985 | Trung học dược | 3237/CCHND-SYT-TH | 28/12/2016 | xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5968 | Lê Văn Cường | 21/6/1998 | Cao đẳng dược | 6287/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 5969 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 17/8/1993 | Trung học dược | 6288/CCHN-D-SYT-TH | 26/7/2021 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5970 | Lê Thị Hương | 01/10/1982 | Đại học Dược | 4258/CCHN-D-SYT-TH | 23/4/2018 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5971 | Phan Thị Thuận | 29/5/1990 | Đại học dược | 1259/CCHN-D-SYT-TH | 04/9/2014 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5972 | Lê Đình Hùng | 28/3/1994 | Đại học dược | 6289/CCHN-D-SYT-TH | 02/8/2021 | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5973 | Nguyễn Linh Diệu | 19/9/1993 | Đại học dược | 6290/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Dân Lực, huyện Triêu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5974 | Thiều Thị Nga | 26/5/1987 | Đại học dược | 6291/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | Phường Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
| 5975 | Hoàng Thị An | 20/5/1992 | Trung học dược | 6292/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5976 | Trần Thị Xoan | 19/9/1996 | Cao đẳng dược | 6293/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5977 | Vũ Thị Kiều | 02/01/1991 | Trung học dược | 6294/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 5978 | Lê Thị Huyền | 03/9/1995 | Trung học dược | 6295/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5979 | Trần Thị Hòa | 23/10/1990 | Trung học dược | 6296/CCHN-D-SYT-TH | 30/7/2021 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5980 | Đỗ Thị Phương | 05/9/1990 | Cao đẳng Dược | 4328/CCHN-D-SYT-TH | 11/5/2018 | xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5981 | Nguyễn Thuỳ Dương | 06/11/1995 | Trung học dược | 6297/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 5982 | Vũ Thị Trang | 19/6/1996 | Cao đẳng dược | 6298/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 5983 | Nguyễn Thị Thuỷ Nguyên | 11/10/1991 | Cao đẳng dược | 6299/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5984 | Dương Thị Linh | 15/5/1998 | Cao đẳng dược | 6300/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5985 | Phạm Thị Chất | 25/01/1986 | Đại học dược | 6301/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 5986 | Ngô Thị Anh Thư | 19/3/1998 | Cao đẳng dược | 6302/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Phường Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5987 | Nguyễn Thị Loan | 11/5/1994 | Cao đẳng dược | 6303/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 5988 | Trịnh Trọng Minh | 10/5/1995 | Đại học dược | 6304/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Quý Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 5989 | Lê Thị Hương | 25/6/1995 | Cao đẳng dược | 6305/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5990 | Lê Thị Thuý | 16/10/1992 | Trung học dược | 6306/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5991 | Tống Đức Đông | 22/6/1990 | Trung học dược | 6307/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
| 5992 | Thiều Thị Ngà | 25/10/1987 | Cao đẳng dược | 6308/CCHN-D-SYT-TH | 09/8/2021 | Xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá |
| 5993 | Lê Thị Huyền | 15/7/1990 | Cao đẳng dược | 6310/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5994 | Cao Thị Hằng | 15/6/1990 | Cao đẳng dược | 6311/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2021 | Xã Minh Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5995 | Nguyễn Minh Quyền | 29/11/1990 | Đại học dược | 6312/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 5996 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/5/1972 | Trung học dược | 6313/CCHN-D-SYT-TH | 18/8/2021 | xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5997 | HÀ THỊ NHẬT LỆ | 16/12/1994 | Cao đẳng dược | 8606 thay thế 6314/CCHN-D-SYT-TH NGÀY 16/8/2021 | 17/6/2025 | Xóm 7, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 5998 | Đỗ Văn Đức | 02/10/1994 | Đại học dược | 6315/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 5999 | Lê Thị Tròn | 24/01/1995 | Đại học dược | 6316/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
| 6000 | Lê Thị Thu | 12/7/1998 | Cao đẳng dược | 6317/CCHN-D-SYT-TH | 16/8/2021 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |