| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 6321 | Nguyễn Tiến Hiệp | 29/12/1996 | Cao đẳng dược | 6630/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6322 | Đào Thị Huệ | 20/4/1998 | Cao đẳng dược | 6631/CCHN-D-SYT-TH | 20/4/2022 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6323 | Đào Thị Diệp | 28/02/1994 | Cao đẳng dược | 6632/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2022 | Phường Đông Tân, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6324 | Văn Thị Lan Anh | 06/9/1991 | Cao đẳng dược | 6633/CCHN-D-SYT-TH | 22/4/2022 | Phường Ngọc Trạo TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6325 | Ngô Thị Tâm | 02/12/1993 | Cao đẳng dược | 2713/CCHN-D-SYT-TH | 13/6/2016 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6326 | Lê Thị Hoa | 12/12/1987 | Cao đẳng dược | 2330/TH-CCHND | 28/4/2022 | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6327 | Đỗ Thị Hiền | 01/6/1998 | Cao đẳng dược | 6634/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6328 | Vũ Thị Thủy | 09/5/1994 | Cao đẳng dược | 8522 thay thế 6635/CCHN-D-SYT-TH ngày 28/4/2022 | 25/4/2025 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6329 | Khổng Mạnh Dũng | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 6636/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6330 | Nguyễn Việt Trinh | 27/4/1987 | Đại học dược | 6637/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6331 | Lê Đức Thắng | 19/4/1981 | Đại học dược | 6638/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6332 | Nguyễn Thị Trang | 01/6/1995 | Cao đẳng dược | 6639/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6333 | VI THỊ XOAN | 27/9/1994 | Cao đẳng dược | 8631 thay thế 6640/CCHN-D-SYT-THngày 28/4/2022 | 27/6/2025 | Thôn Ngòi, xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6334 | Nguyễn Thị Hồng | 20/9/1989 | Trung học dược | 6641/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6335 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/12/1983 | Trung học dược | 6642/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6336 | Trịnh Thị Vân | 05/01/1993 | Cao đẳng dược | 6643/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Cẩm Vân, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 6337 | Nguyễn Đức Lương | 05/9/1996 | Đại học dược | 6644/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6338 | Lê Thị Thi | 25/8/1987 | Cao đẳng dược | 6645/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Phường Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6339 | Lê Thị Bình | 12/02/1985 | Cao đẳng dược | 6646/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Đông Minh, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
| 6340 | Phạm Thị Vân | 21/8/1992 | Cao đẳng dược | 6647/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6341 | Lê Thị Linh | 02/9/1995 | Đại học dược | 6648/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6342 | Phan Thị Liên | 11/12/1998 | Cao đẳng dược | 6649/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6343 | Đinh Thị Ngọc Lan | 22/9/1994 | Đại học dược | 6650/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Yên Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 6344 | Trần Thị Tú | 08/6/1994 | Cao đẳng dược | 6651/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Quảng Hùng, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6345 | Lê Đình Đức | 20/01/1994 | Đại học dược | 6652/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6346 | Lường Thị Hồng Thương | 30/4/1995 | Cao đẳng dược | 6653/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Xã Ngọc Lĩnh, TX. Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6347 | Mai Thị Hiên | 08/01/1991 | Trung học dược | 6654/CCHN-D-SYT-TH | 28/4/2022 | Phường Quảng Cư, TP. Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6348 | Vũ Thị Bền | 15/7/1994 | Trung học dược | 6655/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6349 | Cù Thị Lý | 21/10/1994 | Cao đẳng dược | 6656/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6350 | Trần Thị Lan | 04/5/1996 | Cao đẳng dược | 6657/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6351 | Nguyễn Thị Nhung | 07/02/1994 | Trung học dược | 6658/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 6352 | Nguyễn Thị Giang | 12/6/1993 | Trung học dược | 6659/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 6353 | Lê Thị Thúy | 26/7/1998 | Cao đẳng dược | 6660/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 6354 | Trịnh Thị Hoa | 05/4/1988 | Đại học dược | 6661/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6355 | Nguyễn Thị Toàn | 16/10/1979 | Trung học dược | 6662/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6356 | Nguyễn Hữu Hoàng | 06/6/1993 | Cao đẳng dược | 6663/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Phường Quảng Châu, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6357 | Lê Văn Tuấn | 03/5/1998 | Cao đẳng dược | 6664/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 6358 | Hà Thị Ngọc Mai | 20/3/1994 | Đại học dược | 6665/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | Thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 6359 | Lê Thị Bình | 16/3/1998 | Cao đẳng dược | 6666/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 6360 | Lê Thị Hằng | 03/4/1992 | Cao đẳng dược | 6667/CCHN-D-SYT-TH | 04/5/2022 | xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |