| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 4161 | Đỗ Thị Huyền Trang | 16/8/1995 | Cao đẳng Dược | 4426/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Hà Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4162 | Trần Thị Nga | 09/12/1995 | Cao đẳng Dược | 4427/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Quảng văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4163 | Lê Thị Hằng | 02/02/1996 | Cao đằng dược | 4428/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4164 | Nguyễn Thị Lan Hương | 26/9/1995 | Cao đẳng Dược | 4429/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Đông Hòa, huyên Đông Sơnm tỉnh Thanh Hóa |
| 4165 | Đào Trọng Thành | 15/3/1988 | Trung học Dược | 4430/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4166 | Cao Thị Linh | 20/5/1995 | Cao đẳng Dược | 4431/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | Xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4167 | Trịnh Duy Chung | 09/3/1973 | Trung học Dược | 4432/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4168 | Nguyễn Đình Nhất | 08/11/1989 | Trung học Dược | 4433/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4169 | Lê Thị Huyên | 18/4/1982 | Trung học Dược | 4434/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4170 | Đặng Quang Trung | 10/10/1974 | Trung học Dược | 4435/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4171 | Lê Thị Chiến | 18/7/1984 | Trung học Dược | 4436/CCHND-SYT-TH | 09/07/2018 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4172 | Trần Thị Dung | 02/6/1987 | Trung học Dược | 4439/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4173 | Phạm Thị Mừng | 07/7/1993 | Trung học Dược | 4440/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4174 | Nguyễn Thị Nga | 19/6/1992 | Trung học Dược | 4441/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4175 | Phạm Thị Thùy | 02/9/1992 | Trung học Dược | 4442/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Phú Nhuận, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
| 4176 | Mai Thị Thủy | 20/11/1988 | Cao đẳng Dược | 4444/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | Xóm 5, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4177 | Hoàng Thị Vân Thanh | 06/4/1986 | Trung học Dược | 4445/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | Trung Sơn, xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4178 | Vũ Thị Hương | 24/02/1964 | Trung học Dược | 4446/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4179 | Nguyễn Thị Hiền | 07/8/1989 | Trung học Dược | 4447/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4180 | Lê Thị Nhung | 06/11/1987 | Trung học Dược | 4448/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | Xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4181 | Cao Thị Thủy | 17/02/1986 | Trung học Dược | 4449/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4182 | Hà Thị Hậu | 04/10/1994 | Cao đẳng Dược | 4450/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4183 | Trần Thị Thuyết | 02/3/1983 | Trung học Dược | 4451/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
| 4184 | Hoàng Xuân Hường | 18/01/1988 | Trung học Dược | 4452/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4185 | Nguyễn Thị Giang | 12/6/1987 | Trung học Dược | 4453/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4186 | Trần Thị Như Ngọc | 18/3/1989 | Trung học Dược | 4454/CCHND-SYT-TH | 16/07/2018 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 4187 | Quách Thị Minh | 19/5/1977 | Trung học Dược | 4455/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4188 | Vũ Văn Dũng | 25/8/1993 | Trung học Dược | 4456/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
| 4189 | Hoàng Thị Tĩnh | 12/12/1993 | Trung học Dược | 4457/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4190 | Trịnh Thị Sâm | 08/01/1989 | Trung học Dược | 4458/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 4191 | Nguyễn Thị Huệ | 21/9/1982 | Trung học Dược | 4459/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân |
| 4192 | Đỗ Thị Yến | 26/7/1990 | Trung học Dược | 4460/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4193 | Nguyễn Thị Trang | 09/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4461/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 4194 | Nguyễn Thị Anh | 10/10/1987 | Trung cấp Dược | 4462/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Hợp Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4195 | Mai Thị Quỳnh Mai | 15/7/1995 | Cao đẳng Dược | 4467/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4196 | Trịnh Thị Quyên | 23/7/1988 | Trung cấp Dược | 4468/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4197 | Nguyễn Thị Huê | 27/6/1993 | Cao đẳng Dược | 4469/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | Xóm 1, Xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 4198 | Nguyễn Thị Hằng | 23/7/1973 | Trung học Dược | 4470/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 4199 | Lê Thị Hường | 20/02/1994 | Cao đẳng Dược | 4471/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 4200 | Đinh Thị Trang | 10/10/1995 | Cao đẳng Dược | 4472/CCHND-SYT-TH | 23/07/2018 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |