| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3681 | Nguyễn Thị Hương | 22/12/1989 | Trung học Dược | 3863/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3682 | Trương Thị Huế | 24/4/1993 | Cao đẳng Dược | 3865/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | Thiệu Phúc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3683 | Lê Thị Huyến | 05/9/1976 | Trung học Dược | 3867/CCHND-SYT-TH | 20/09/2017 | xã Lộc Nga, TP Bảo lộc, tỉnh Lâm Đông |
| 3684 | Lê ThịLợi | 01/01/1990 | THD | 3868 | 20/09/2017 | TT huyện Quảng Xương |
| 3685 | Lê ThịLý | 01/01/1990 | THD | 3869 | 20/09/2017 | Quảng Ngọc, Q.Xương |
| 3686 | Mai Thị Huê | 18/01/1984 | Trung học Dược | 3870/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3687 | Lê Thị Hương | 08/10/1984 | Trung học Dược | 3871/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3688 | Bùi Cẩm Tú | 01/01/1990 | THD | 3872 | 09/10/2017 | TT Kim Tân, T.Thành |
| 3689 | Ngô ThịLen | 01/01/1990 | THD | 3873 | 09/10/2017 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy |
| 3690 | Hoàng Công Hà | 01/01/1990 | THD | 3874 | 09/10/2017 | Thành Tâm, T.Thành |
| 3691 | Lê Huy Bằng | 03/02/1990 | Đại học Dược | 3875/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
| 3692 | Hoàng Thị Vân | 6/12/1989 | Trung học Dược | 3876/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | Quảng Tâm, TPTH, Thanh Hóa |
| 3693 | Lê Thị Nguyệt | 25/5/1987 | Đại học Dược | 3880/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
| 3694 | Lại Thị Thương | 21/6/1993 | Trung học Dược | 3881/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3695 | Đỗ Thị Oanh | 06/9/1991 | Trung học Dược | 3882/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3696 | Quách Thu Trang | 05/8/1993 | Cao đẳng Dược | 3883/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3697 | Phạm Thị Thương | 29/10/1969 | Trung học Dược | 3884/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | TT huyện Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3698 | Lê Ngọc Tùng | 15/02/1993 | Cao đẳng Dược | 3885/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3699 | LÃ THỊ HIỀN | 20/5/1987 | Cao đẳng Dược | 8610 thay thế 3886/CCHND-SYT-TH ngày 09/10/2017 | 17/6/2025 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3700 | Bùi Thị Duyên | 05/11/1987 | Trung học Dược | 3887/CCHND-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3701 | Bùi Thị Thảo | 06/3/1993 | Trung học Dược | 3888/CCHN-D-SYT-TH | 09/10/2017 | xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
| 3702 | Trần Thị Nga | 2/10/1993 | Cao đẳng Dược | 3889/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3703 | Trịnh Thị Thu | 11/9/1995 | Trung học Dược | 3890/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3704 | Bùi Thị Liên | 21/11/1993 | Cao đẳng Dược | 3892/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Dân Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3705 | Lê Thị Dung | 5/6/1991 | Cao đẳng Dược | 3893/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thiêu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3706 | Ngô Thị Phương | 8/4/1994 | Cao đẳng Dược | 3894/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Định Liên, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3707 | Trịnh Hoàng Hà | 30/7/1993 | Cao đẳng Dược | 3895/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Phú Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3708 | Trương Thị Ngọc Diễm | 9/6/1991 | Trung học Dược | 3896/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3709 | Nguyễn Đình Luân | 7/8/1981 | Trung học Dược | 3898/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3710 | Dương Ngọc Trường | 7/8/1981 | Trung học Dược | 3899/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
| 3711 | Lê Thị Bích Hạnh | 4/6/1973 | Trung học Dược | 3900/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Điện Biên, TPTH, Thanh Hóa |
| 3712 | Nguyễn Thị Tâm | 22/12/1979 | Trung cấp Dược | 3901/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | P.Đông Hương, TPTH, Thanh Hóa |
| 3713 | Lê Thị Tuyết | 16/8/1972 | Trung cấp Dược | 3902/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3714 | Khương Thị Thủy | 20/7/1974 | Trung cấp Dược | 3903/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Phường Quảng Thắng, TPTH, Thanh Hóa |
| 3715 | Phạm vănSung | 01/01/1990 | THD | 3904 | 16/10/2017 | Lâm Phú, Lang Chánh |
| 3716 | Lê ThịLan | 01/01/1990 | CĐD | 3905 | 16/10/2017 | Tân Phúc, Lang Chánh |
| 3717 | Lê Thị Lệ | 10/2/1989 | Trung học Dược | 3906/CCHND-SYT-TH | 16/10/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3718 | Ngô Thị Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 3907 | 16/10/2017 | Thiêệu thành, Thiệu Hóa |
| 3719 | Mai ThịKim | 01/01/1990 | THD | 3908 | 16/10/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
| 3720 | Bùi ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 3909 | 16/10/2017 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia |