| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3601 | Nguyễn Thu Hiền | 24/10/1991 | Trung cấp Dược | 3766/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3602 | Lê Thị Hiền | 16/10/1995 | Trung cấp Dược | 3767/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thiệu Khánh, TPTH, Thanh Hóa |
| 3603 | Nguyễn Thị Oanh | 16/01/1989 | Trung cấp Dược | 3768/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3604 | Nguyễn Thị Liên | 08/6/1987 | Cao đẳng Dược | 3769/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3605 | Phạm Thị Hương | 19/5/1982 | Cao đẳng Dược | 3770/CCHN-D-SYT-TH | 25/08/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3606 | Phạm ThanhQuyết | 01/01/1990 | THD | 3771 | 25/08/2017 | Quảng Nham, Q.Xương |
| 3607 | Đới ThịLuận | 01/01/1990 | THD | 3772 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
| 3608 | Đới ThịLọc | 01/01/1990 | THD | 3773 | 25/08/2017 | Quảng Hải, Q.Xương |
| 3609 | Nguyễn Ngọc Thủy | 01/01/1990 | THD | 3774 | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
| 3610 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 3775 | 25/08/2017 | Quảng Yên, Q.Xương |
| 3611 | Phạm Thị Lương | 01/01/1990 | THD | 3776 | 25/08/2017 | Quảng Khê, Q.Xương |
| 3612 | Vũ ThịLoan | 01/01/1990 | THD | 3777 | 25/08/2017 | Quảng Long, Q.Xương |
| 3613 | Phạm Văn Phục | 3/2/1983 | Trung cấp Dược | 3778/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Đồng Lương, Lang Chánh, Thanh Hóa |
| 3614 | Trần Thị Hồng | 6/7/1991 | Trung cấp Dược | 3779/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Lưu, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3615 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 3780 | 25/08/2017 | Quảng Lộc, Q.Xương |
| 3616 | Nguyễn Kim Oanh | 01/01/1990 | THD | 3781/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Trường, Q.Xương |
| 3617 | Mai Thị Hương | 23/4/1992 | Cao đẳng Dược | 3784/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3618 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | THD | 3786 | 25/08/2017 | Đông Hoàng, Đông Sơn |
| 3619 | Nguyễn Văn Long | 6/8/1992 | Cao đẳng Dược | 3787/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Quảng Thành, TPTH, Thanh Hóa |
| 3620 | Khúc Thị Ngọc Diệp | 9/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3788/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3621 | Nguyễn Thị Dung | 17/8/1994 | Cao đẳng Dược | 3789/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thọ Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3622 | Phùng Thị Thảo | 25/10/1991 | Trung cấp Dược | 3790/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Hoằng Long, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 3623 | Nguyễn Thị Dịu | 20/11/1972 | Trung cấp Dược | 3791/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3624 | Trần Thị Nga | 12/12/1993 | Cao đẳng Dược | 3792/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3625 | NGUYỄN THỊ LÂM | 03/7/1991 | Cao đẳng dược | 8708 thay thế 3793/CCHND-SYT-TH ngày 25/8/2017 | 05/9/2025 | Tổ dân phố 2, xã Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3626 | Hoàng Thị Hương | 27/7/1988 | Trung học Dược | 3794/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3627 | Trần Thị Nhung | 12/12/1989 | Trung học Dược | 3795/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3628 | Nguyễn Thị Liên | 6/11/1971 | Trung học Dược | 3796/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Tế Nông, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3629 | Lê Thị Liên | 12/1/1994 | Trung học Dược | 3797/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Cẩm Tú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3630 | Vũ Thị Hảo | 5/7/1981 | Trung học Dược | 3798/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Xuân Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3631 | Lê Thị Chinh | 2/3/1983 | Trung học Dược | 3799/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3632 | Trịnh Thị Nhâm | 10/12/1972 | Trung học Dược | 3800/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Xuân Tín, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3633 | Bùi Văn Thành | 6/7/1988 | Trung học Dược | 3801/CCHND-SYT-TH | 25/08/2017 | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3634 | Phạm Xuân Ngạn | 17/9/1982 | Trung học Dược | 3803/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình |
| 3635 | Lê Phương Nga | 01/9/1993 | Cao đẳng Dược | 3806/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | Quảng Tiến, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
| 3636 | Hoàng Thị Ngân | 21/7/1992 | Trung học Dược | 3807/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | Hải Châu, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3637 | Lê Quang Thư | 13/4/1963 | Trung học Dược | 3809/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3638 | Lê Thị Minh | 17/3/1993 | Trung học Dược | 3811/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3639 | Nguyễn Thị Bắc | 16/10/1989 | Trung học Dược | 3812/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | Định Bình, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3640 | Lê Thị Phương | 14/11/1995 | Trung học Dược | 3813/CCHND-SYT-TH | 07/09/2017 | TT Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa |