| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3241 | Phạm Hồng Chuyên | 01/01/1990 | TCD | 3302 | 17/02/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa |
| 3242 | Trần Thị Bích Ngọc | 17/8/1993 | Dược sĩ trung học | 3303/TH-CCHND | 17/02/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3243 | Lê Thị Hằng | 6/10/1993 | Dược sĩ trung học | 3304/TH-CCHND | 17/02/2017 | Giao An, Lang Chánh, Thanh Hóa |
| 3244 | Nguyễn Thị Trang | 15/8/1993 | Cao đẳng dược | 8651 thay thế 3306/TH-CCHND 17/02/2017 | 29/7/2025 | Thôn 1, xã Quảng Ninh, Thanh Hóa |
| 3245 | Vũ Thị Bình | 17/2/1987 | Dược sĩ trung học | 3307/TH-CCHND | 17/02/2017 | Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3246 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3308 | 17/02/2017 | Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
| 3247 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1990 | TCD | 3309 | 17/02/2017 | Xuân Giang, Thọ Xuân |
| 3248 | Nguyễn VănTrường | 01/01/1990 | TCD | 3310 | 17/02/2017 | Thọ Lập, Thọ Xuân |
| 3249 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3311 | 17/02/2017 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
| 3250 | Tống Thị Nga | 01/01/1990 | TCD | 3312 | 17/02/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân |
| 3251 | Vũ Thị Lương | 01/01/1990 | TCD | 3313 | 17/02/2017 | Xuân Phong, Thọ Xuân |
| 3252 | Nguyễn Thị Hậu | 01/01/1990 | TCD | 3314 | 17/02/2017 | Thọ Xương, Thọ Xuân |
| 3253 | Lê Hữu Chung | 12/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3318/TH-CCHND | 23/02/2017 | Cát Vân, Như Xuân, Thanh Hóa |
| 3254 | Nguyễn Thị Hiệp | 4/9/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3319/TH-CCHND | 23/02/2017 | TT. Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3255 | Bùi Thị Dậu | 2/1/1993 | Dược sĩ trung học | 3320/TH-CCHND | 23/02/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3256 | Đỗ Thị Thu | 12/4/1990 | Dược sĩ trung học | 3321/TH-CCHND | 23/02/2017 | P.Bắc Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3257 | Trương Văn Tường | 22/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3322/TH-CCHND | 23/02/2017 | Xã Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3258 | Trần Ngọc Tuấn | 14/7/1983 | Dược sĩ trung học | 3323/TH-CCHND | 23/02/2017 | Đông Sơn, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3259 | Nguyễn Thị Hạnh | 06/8/1983 | Dược sĩ trung học | 3324/TH-CCHND | 02/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3260 | Lê Thị Hồng Thúy | 10/6/1987 | Đại học Dược | 3325/CCHN-D-SYT-TH | 06/03/2017 | Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
| 3261 | Lưu Thị Trang | 10/02/1991 | Dược sĩ trung học | 3328/TH-CCHND | 06/03/2017 | Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3262 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | TCD | 3329 | 06/03/2017 | Yên Lâm, Yên Định |
| 3263 | Lê Thị Thanh | 12/8/1987 | Dược sĩ trung học | 3332/TH-CCHND | 13/03/2017 | Hà Lâm, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3264 | Hà Thị Mơ | 30/5/1989 | Dược sĩ trung học | 3337/TH-CCHND | 13/03/2017 | Lộc Sơn, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3265 | Cao Thị Mai | 06/6/1988 | Dược sĩ trung học | 3338/TH-CCHND | 13/03/2017 | Cát Tân, Như Xuân, Thanh Hóa |
| 3266 | Lê Thị Hồng | 16/8/1988 | Dược sĩ trung học | 3339/TH-CCHND | 13/03/2017 | Dân Quyền, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3267 | Vi Thị Dung | 23/10/1991 | Dược sĩ trung học | 3341/TH-CCHND | 13/03/2017 | Mường Mìn, Quan Sơn, Thanh Hóa |
| 3268 | Phạm Thị Hà | 20/10/1984 | Dược sĩ trung học | 3345/TH-CCHND | 20/03/2017 | Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3269 | Hoàng Thị Dung | 01/11/1994 | Dược sĩ trung học | 3346/TH-CCHND | 20/03/2017 | Quảng Văn, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3270 | Nguyễn Thị Thành | 01/01/1990 | TCD | 3347 | 20/03/2017 | CĐYT Thanh Hóa |
| 3271 | Trần Thị Tý | 19/5/1984 | Dược sĩ trung học | 3348/TH-CCHND | 20/03/2017 | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3272 | Lê Thị Oanh | 28/3/1985 | Dược sĩ trung học | 3349/TH-CCHND | 20/03/2017 | Quảng Thịnh, TPTH, Thanh Hóa |
| 3273 | Lê Thị Nhung | 26/02/1972 | Dược sĩ trung học | 3350/TH-CCHND | 20/03/2017 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3274 | Đào Thị Huyền Trang | 28/02/1988 | Dược sĩ trung học | 3351/TH-CCHND | 20/03/2017 | TT Quảng Xương, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3275 | Nguyễn Thị Minh | 16/12/1981 | Cao đẳng Dược | 3352/CCHN-D-SYT-TH | 20/03/2017 | Phường Trường Thi, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3276 | Phạm Thị Anh | 14/10/1985 | Dược sĩ trung học | 3353/TH-CCHND | 20/03/2017 | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3277 | Lê Thị Hạnh | 26/12/1986 | Dược sĩ trung học | 3356/TH-CCHND | 20/03/2017 | Văn Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
| 3278 | Thịnh Thị Quế | 09/9/1983 | Dược sĩ trung học | 3357/TH-CCHND | 20/03/2017 | Nga Hải, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3279 | Nguyễn Thị Hiền | 25/11/1983 | Dược sĩ trung học | 3358/TH-CCHND | 20/03/2017 | TT huyện lang Chánh, Thanh Hóa |
| 3280 | Trần Thị Nhung | 01/01/1990 | TCD | 3359 | 20/03/2017 | Thọ Thế, Triệu Sơn |