| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3201 | Nguyễn Thị Thoa | 11/4/1985 | Dược sĩ trung học | 3248/TH-CCHND | 28/12/2016 | Yên Bái, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3202 | Nguyễn Thị Thúy | 28/3/1989 | Dược sĩ trung học | 3249/TH-CCHND | 28/12/2016 | Định Tăng, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3203 | Trương Thị Anh | 07/4/1989 | Dược sĩ trung học | 3250/TH-CCHND | 28/12/2016 | Định Long, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3204 | Nguyễn Thị Dung | 25/11/1990 | Dược sĩ trung học | 3251/TH-CCHND | 28/12/2016 | Định Tiến, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3205 | Lê Thị Dương | 04/11/1987 | Dược sĩ trung học | 3252/TH-CCHND | 28/12/2016 | Yên Lạc, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3206 | Lê Thị Hường | 01/5/1980 | Dược sĩ trung học | 3253/TH-CCHND | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3207 | Kim Thị Huyền | 13/10/1975 | Dược sĩ trung học | 3254/TH-CCHND | 28/12/2016 | Yên Thịnh, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3208 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10/8/1991 | Dược sĩ trung học | 3255/TH-CCHND | 28/12/2016 | Quý Lộc, Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
| 3209 | Hoàng Thị Hậu | 26/5/1962 | Dược sĩ trung học | 3258/TH-CCHND | 30/12/2016 | Đông Hưng, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
| 3210 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 05/7/1973 | Dược sĩ trung học | 3259/TH-CCHND | 30/12/2016 | P.An Hoạch, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3211 | Nguyễn Thị Thủy | 24/12/1957 | Dược sĩ trung học | 3260/TH-CCHND | 30/12/2016 | P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3212 | Nguyễn Xuân Long | 30/6/1976 | Dược sĩ trung học | 3262/TH-CCHND | 30/12/2016 | P.Đông Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3213 | Hà Hữu Lục | 6/10/1987 | Dược sĩ trung học | 3263/TH-CCHND | 30/12/2016 | Minh Nghĩa, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3214 | Mai Thị Nhung | 5/11/1993 | Dược sĩ trung học | 3265/TH-CCHND | 12/01/2017 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa |
| 3215 | Ngô Thị Tuyết | 09/8/1986 | Y sỹ y học cổ truyền | 3267/TH-CCHND | 12/01/2017 | THọ Lập, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3216 | Trần Thị Phương | 05/9/1969 | Dược sĩ trung học | 3268/TH-CCHND | 12/01/2017 | xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
| 3217 | Lê Thị Mai | 5/6/1987 | Dược sĩ trung học | 3271/TH-CCHND | 12/01/2017 | Định Tường, Yên Định, Thanh Hóa |
| 3218 | Trịnh Thị Nguyệt | 06/8/1989 | Dược sĩ trung học | 3273/TH-CCHND | 16/01/2017 | xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
| 3219 | Nguyễn Văn Tài | 15/7/1991 | Dược sĩ trung học | 3275/TH-CCHND | 16/01/2017 | Tượng Văn, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3220 | Nguyễn Thị Hồng | 19/9/1990 | Dược sĩ trung học | 3276/TH-CCHND | 16/01/2017 | Xuân Sơn, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
| 3221 | Ngô Anh Tuấn | 12/12/1993 | Dược sĩ trung học | 3277/TH-CCHND | 16/01/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
| 3222 | Đoàn Thị Nhàn | 10/10/1992 | Dược sĩ trung học | 3278/TH-CCHND | 16/01/2017 | TT huyện Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
| 3223 | Mã Thị Hải Mai | 10/10/1991 | Dược sĩ trung học | 3279/TH-CCHND | 16/01/2017 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3224 | Ngô Thị Tám | 01/01/1990 | TCD | 3282 | 16/01/2017 | TT huyện Triệu Sơn |
| 3225 | Nguyễn Tiến Thắng | 16/5/1990 | Dược sĩ trung học | 3283/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Chính, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3226 | Nguyễn Thùy Linh | 20/11/1989 | Dược sĩ trung học | 3284/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Hợp, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3227 | Lê Thị Tuyết | 09/10/1988 | Dược sĩ trung học | 3285/TH-CCHND | 16/01/2017 | Quảng Yên, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3228 | Nguyễn Thị Xoan | 04/9/1988 | Cao đẳng Dược | 3286/CCHN-D-SYT-TH | 16/01/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
| 3229 | Hồ Thị Tính | 2/6/1992 | Dược sĩ trung học | 3288/TH-CCHND | 16/01/2017 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3230 | Lại Phương Mai | 20/12/1992 | Dược sĩ cao đẳng | 3290/TH-CCHND | 09/02/2017 | Quang Trung, TX.Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3231 | Nguyễn Thị Lương | 6/6/1986 | Dược sĩ trung học | 3291/TH-CCHND | 09/02/2017 | Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa |
| 3232 | Nguyễn Thị Thu | 01/01/1990 | TCD | 3292 | 09/02/2017 | Nga Thiện, Nga Sơn |
| 3233 | Nguyễn Thị Thúy | 4/8/1991 | Dược sĩ trung học | 3293/TH-CCHND | 09/02/2017 | Hoằng Quang, TPTH, Thanh Hóa |
| 3234 | Lê Công Hải | 24/8/1978 | Dược sĩ trung học | 3294/TH-CCHND | 09/02/2017 | Đông Tân, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3235 | Hà XuânBình | 01/01/1990 | TCD | 3295 | 13/02/2017 | Xuân Vinh, Thọ Xuân |
| 3236 | Trịnh Thuận An | 31/5/1988 | Dược sĩ trung học | 3296/TH-CCHND | 13/02/2017 | Đông Khê, Đông Sơn, Thanh Hóa |
| 3237 | Hà Thị Dung | 20/1/1988 | Dược sĩ trung học | 3297/TH-CCHND | 13/02/2017 | Đông Yên, Đông Sơn, Thanh Hóa |
| 3238 | Nguyễn Hữu Dương | 10/7/1976 | Dược sĩ trung học | 3299/TH-CCHND | 13/02/2017 | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3239 | Lê Thị Lệ | 24/2/1989 | Dược sĩ trung học | 3300/TH-CCHND | 13/02/2017 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3240 | Nguyễn Thị Ánh | 17/02/1989 | Cao đẳng Dược | 3301/CCHN-D-SYT-TH | 17/02/2017 | xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |