| TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
| 3321 | Nguyễn HữuHưng | 01/01/1990 | TCD | 3406 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
| 3322 | Bùi ThịHiền | 01/01/1990 | TCD | 3407 | 07/04/2017 | Cao Ngọc, Ngọc lặc |
| 3323 | Lê Văn Thọ | 01/01/1990 | TCD | 3408 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
| 3324 | Nguyễn Thị Thanh | 01/01/1990 | TCD | 3409 | 07/04/2017 | Thúy Sơn, Ngọc Lặc |
| 3325 | Trần Duy Tùng | 01/01/1990 | TCD | 3410 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
| 3326 | Lê ThịChiến | 01/01/1990 | TCD | 3411 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
| 3327 | Quách ThịThanh | 01/01/1990 | TCD | 3412 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
| 3328 | Lê Huy Hoàng | 01/01/1990 | TCD | 3413 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
| 3329 | Lê Văn Hiệp | 01/01/1990 | TCD | 3414 | 07/04/2017 | Ngọc Khê, Ngọc Lặc |
| 3330 | Trịnh ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 3415 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
| 3331 | Trần KhắcToàn | 01/01/1990 | CĐ D | 3416 | 07/04/2017 | Lam Sơn, Ngọc Lặc |
| 3332 | Phạm ThịThu | 01/01/1990 | CĐ D | 3417 | 07/04/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
| 3333 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 01/01/1990 | TCD | 3418 | 07/04/2017 | TT huyện Ngọc lặc |
| 3334 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | TCD | 3419 | 07/04/2017 | Quang Trung, Ngọc Lặc |
| 3335 | Nguyễn ThịThắm | 01/01/1990 | TCD | 3420 | 07/04/2017 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
| 3336 | Lê Thị Nhung | 01/8/1993 | Dược sĩ cao đẳng | 3424/TH-CCHND | 07/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3337 | Nguyễn Thị Bình | 02/7/1986 | Đại học Dược | 3428/CCHN-D-SYT-TH | 14/04/2017 | xã Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa |
| 3338 | Mai Thị Như | 18/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3429/TH-CCHND | 14/04/2017 | Mai Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
| 3339 | Vũ Thị Liên | 28/8/1982 | Dược sĩ trung học | 3430/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3340 | Nguyễn Thị Hội | 26/12/1974 | Dược sĩ trung học | 3431/TH-CCHND | 14/04/2017 | Đa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3341 | Nguyễn Thị Hoa | 22/8/1992 | Dược sĩ trung học | 3432/TH-CCHND | 14/04/2017 | Thịnh Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
| 3342 | Hoàng ThịHà | 01/01/1990 | TCD | 3433 | 14/04/2017 | Thành Tân, Thạch Thành |
| 3343 | Nguyễn Thị Lý | 13/8/1985 | Dược sĩ trung học | 3434/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
| 3344 | Nguyễn Thị Thủy | 19/5/1985 | Dược sĩ trung học | 3436/TH-CCHND | 14/04/2017 | xã Quảng Phú, TPTH, Thanh Hóa |
| 3345 | Nguyễn Thị An | 15/01/1985 | Dược sĩ trung học | 3437/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TPTH, Thanh Hóa |
| 3346 | Lê Thị Hồng | 10/6/1991 | Dược sĩ trung học | 3438/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3347 | Lê Thị Hải | 26/6/1990 | Dược sĩ trung học | 3439/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3348 | Trương Thị Hiền | 20/6/1994 | Dược sĩ trung học | 3440/TH-CCHND | 14/04/2017 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
| 3349 | Lê Thị Kim Liên | 25/7/1991 | Dược sĩ cao đẳng | 3441/TH-CCHND | 14/04/2017 | P.Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
| 3350 | Lê Thị Hiền | 13/7/1994 | Dược sĩ cao đẳng | 3448/TH-CCHND | 21/04/2017 | Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
| 3351 | Đỗ Thị Thúy | 12/6/1985 | Dược sĩ trung học | 3449/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hải Vân, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3352 | Nguyễn Thị Tâm | 10/6/1988 | Dược sĩ trung học | 3450/TH-CCHND | 21/04/2017 | Xuân Phúc, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3353 | Cao Thị Nhung | 03/5/1991 | Dược sĩ trung học | 3451/TH-CCHND | 21/04/2017 | Yên Lạc, Như Thanh, Thanh Hóa |
| 3354 | Lê Thị Định | 10/12/1989 | Dược sĩ trung học | 3452/TH-CCHND | 21/04/2017 | Vạn Thắng, Nông Cống, Thanh Hóa |
| 3355 | Lê ThịHồng | 01/01/1990 | TCD | 3453 | 21/04/2017 | Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
| 3356 | Lê ThịXuân | 01/01/1990 | TCD | 3454 | 21/04/2017 | Tân Ninh, Triệu Sơn |
| 3357 | Nguyễn Thị Hoa | 10/5/1990 | Dược sĩ trung học | 3456/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
| 3358 | Nguyễn Thị Đức | 24/6/1979 | Dược sĩ trung học | 3457/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Đông Vệ, TPTH, Thanh Hóa |
| 3359 | Nguyễn Thị Thủy | 02/3/1981 | Dược sĩ trung học | 3458/TH-CCHND | 21/04/2017 | P.Tân Sơn, TPTH, Thanh Hóa |
| 3360 | Nguyễn Thị Thùy | 26/9/1988 | Dược sĩ trung học | 3459/TH-CCHND | 21/04/2017 | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |